tradingkey.logo

Solventum Corp

SOLV

73.611USD

+0.581+0.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.74BVốn hóa
33.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
2.68%2.07B
1.92%2.08B
0.39%2.08B
--2.08B
0.25%2.02B
1.55%2.04B
3.24%2.07B
--2.01B
--2.00B
--2.01B
Doanh thu
2.68%2.07B
1.92%2.08B
0.39%2.08B
--2.08B
0.25%2.02B
1.55%2.04B
3.24%2.07B
--2.01B
--2.00B
--2.01B
Chi phí doanh thu
12.09%946.00M
8.88%956.00M
6.01%917.00M
--944.00M
-3.43%844.00M
-2.01%878.00M
0.58%865.00M
--874.00M
--896.00M
--860.00M
Chi phí hoạt động
16.21%1.90B
18.53%1.93B
15.10%1.81B
--1.84B
-0.67%1.64B
0.62%1.63B
-1.01%1.57B
--1.65B
--1.62B
--1.59B
Chi phí R&D
-2.56%190.00M
1.05%192.00M
5.00%189.00M
--192.00M
0.00%195.00M
2.15%190.00M
-1.64%180.00M
--195.00M
--186.00M
--183.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.19%129.00M
7.91%150.00M
-7.64%133.00M
--133.00M
-4.14%139.00M
-7.95%139.00M
1.41%144.00M
--145.00M
--151.00M
--142.00M
Lợi nhuận hoạt động
-55.38%170.00M
-64.78%143.00M
-45.44%275.00M
--244.00M
4.38%381.00M
5.45%406.00M
19.15%504.00M
--365.00M
--385.00M
--423.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
166.67%104.00M
--107.00M
--107.00M
--114.00M
--39.00M
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.00M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---18.00M
78.79%-7.00M
----
----
----
-1550.00%-33.00M
----
----
---2.00M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
23.08%-10.00M
-188.89%-16.00M
75.00%-1.00M
---34.00M
-550.00%-13.00M
400.00%18.00M
---4.00M
---2.00M
---6.00M
--0.00
Thu nhập trước thuế
-88.45%38.00M
-96.68%13.00M
-66.60%167.00M
--96.00M
-9.37%329.00M
2.09%391.00M
18.20%500.00M
--363.00M
--383.00M
--423.00M
Thuế thu nhập
-207.61%-99.00M
-114.29%-17.00M
12.50%45.00M
--7.00M
31.43%92.00M
56.58%119.00M
-54.55%40.00M
--70.00M
--76.00M
--88.00M
Doanh thu sau thuế
-42.19%137.00M
-88.97%30.00M
-73.48%122.00M
--89.00M
-19.11%237.00M
-11.40%272.00M
37.31%460.00M
--293.00M
--307.00M
--335.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.19%137.00M
-88.97%30.00M
-73.48%122.00M
--89.00M
-19.11%237.00M
-11.40%272.00M
37.31%460.00M
--293.00M
--307.00M
--335.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-42.19%137.00M
-88.60%31.00M
-73.48%122.00M
--89.00M
-19.11%237.00M
-11.40%272.00M
37.31%460.00M
--293.00M
--307.00M
--335.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-42.19%137.00M
-88.60%31.00M
-73.48%122.00M
--89.00M
-19.11%237.00M
-11.40%272.00M
37.31%460.00M
--293.00M
--307.00M
--335.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-42.53%0.79
-88.67%0.18
-73.62%0.70
--0.51
-19.11%1.37
-11.40%1.58
37.31%2.67
--1.70
--1.78
--1.94
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-42.89%0.78
-88.74%0.18
-73.70%0.70
--0.51
-19.11%1.37
-11.40%1.58
37.31%2.67
--1.70
--1.78
--1.94
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI