Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-solv
/
Solventum Corp
SOLV
73.611
USD
+0.581
+0.80%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.74B
Vốn hóa
33.60
P/E TTM
Solventum Corp
73.611
+0.581
+0.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
2.68%
2.07B
1.92%
2.08B
0.39%
2.08B
--
2.08B
0.25%
2.02B
1.55%
2.04B
3.24%
2.07B
--
2.01B
--
2.00B
--
2.01B
Doanh thu
2.68%
2.07B
1.92%
2.08B
0.39%
2.08B
--
2.08B
0.25%
2.02B
1.55%
2.04B
3.24%
2.07B
--
2.01B
--
2.00B
--
2.01B
Chi phí doanh thu
12.09%
946.00M
8.88%
956.00M
6.01%
917.00M
--
944.00M
-3.43%
844.00M
-2.01%
878.00M
0.58%
865.00M
--
874.00M
--
896.00M
--
860.00M
Chi phí hoạt động
16.21%
1.90B
18.53%
1.93B
15.10%
1.81B
--
1.84B
-0.67%
1.64B
0.62%
1.63B
-1.01%
1.57B
--
1.65B
--
1.62B
--
1.59B
Chi phí R&D
-2.56%
190.00M
1.05%
192.00M
5.00%
189.00M
--
192.00M
0.00%
195.00M
2.15%
190.00M
-1.64%
180.00M
--
195.00M
--
186.00M
--
183.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.19%
129.00M
7.91%
150.00M
-7.64%
133.00M
--
133.00M
-4.14%
139.00M
-7.95%
139.00M
1.41%
144.00M
--
145.00M
--
151.00M
--
142.00M
Lợi nhuận hoạt động
-55.38%
170.00M
-64.78%
143.00M
-45.44%
275.00M
--
244.00M
4.38%
381.00M
5.45%
406.00M
19.15%
504.00M
--
365.00M
--
385.00M
--
423.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
166.67%
104.00M
--
107.00M
--
107.00M
--
114.00M
--
39.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.00M
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-18.00M
78.79%
-7.00M
--
--
--
--
--
--
-1550.00%
-33.00M
--
--
--
--
--
-2.00M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
23.08%
-10.00M
-188.89%
-16.00M
75.00%
-1.00M
--
-34.00M
-550.00%
-13.00M
400.00%
18.00M
--
-4.00M
--
-2.00M
--
-6.00M
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-88.45%
38.00M
-96.68%
13.00M
-66.60%
167.00M
--
96.00M
-9.37%
329.00M
2.09%
391.00M
18.20%
500.00M
--
363.00M
--
383.00M
--
423.00M
Thuế thu nhập
-207.61%
-99.00M
-114.29%
-17.00M
12.50%
45.00M
--
7.00M
31.43%
92.00M
56.58%
119.00M
-54.55%
40.00M
--
70.00M
--
76.00M
--
88.00M
Doanh thu sau thuế
-42.19%
137.00M
-88.97%
30.00M
-73.48%
122.00M
--
89.00M
-19.11%
237.00M
-11.40%
272.00M
37.31%
460.00M
--
293.00M
--
307.00M
--
335.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.19%
137.00M
-88.97%
30.00M
-73.48%
122.00M
--
89.00M
-19.11%
237.00M
-11.40%
272.00M
37.31%
460.00M
--
293.00M
--
307.00M
--
335.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-42.19%
137.00M
-88.60%
31.00M
-73.48%
122.00M
--
89.00M
-19.11%
237.00M
-11.40%
272.00M
37.31%
460.00M
--
293.00M
--
307.00M
--
335.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-42.19%
137.00M
-88.60%
31.00M
-73.48%
122.00M
--
89.00M
-19.11%
237.00M
-11.40%
272.00M
37.31%
460.00M
--
293.00M
--
307.00M
--
335.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-42.53%
0.79
-88.67%
0.18
-73.62%
0.70
--
0.51
-19.11%
1.37
-11.40%
1.58
37.31%
2.67
--
1.70
--
1.78
--
1.94
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-42.89%
0.78
-88.74%
0.18
-73.70%
0.70
--
0.51
-19.11%
1.37
-11.40%
1.58
37.31%
2.67
--
1.70
--
1.78
--
1.94
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký