tradingkey.logo

Solventum Corp

SOLV
81.570USD
+0.890+1.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.15BVốn hóa
9.31P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Solventum Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
112.69%1.64B
-45.15%492.00M
-46.39%534.00M
292.78%762.00M
1738.10%772.00M
2200.00%897.00M
--996.00M
--194.00M
--42.00M
--39.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
112.69%1.64B
-45.15%492.00M
-46.39%534.00M
292.78%762.00M
1738.10%772.00M
2200.00%897.00M
--996.00M
--194.00M
--42.00M
--39.00M
Các khoản phải thu
-11.38%1.18B
-4.71%1.25B
-8.93%1.11B
-6.40%1.23B
12.46%1.33B
9.48%1.32B
--1.22B
--1.31B
--1.18B
--1.20B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.78%1.02B
3.60%1.06B
-24.10%926.00M
-20.49%1.04B
-6.36%1.10B
-14.55%1.03B
--1.22B
--1.31B
--1.18B
--1.20B
-Các khoản phải thu khác
-29.28%157.00M
-34.26%190.00M
--185.00M
--185.00M
--222.00M
--289.00M
----
----
----
----
Hàng tồn kho
10.07%1.05B
7.01%962.00M
-3.88%866.00M
12.60%965.00M
9.29%953.00M
2.16%899.00M
--901.00M
--857.00M
--872.00M
--880.00M
Tài sản ngắn hạn khác
78.81%540.00M
32.40%331.00M
2.89%249.00M
89.03%293.00M
94.84%302.00M
53.37%250.00M
--242.00M
--155.00M
--155.00M
--163.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
31.40%4.41B
-4.61%3.21B
-9.11%3.05B
28.98%3.25B
49.13%3.35B
47.18%3.36B
--3.36B
--2.52B
--2.25B
--2.29B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.45%1.34B
-14.57%1.31B
-19.65%1.20B
11.32%1.62B
17.83%1.60B
13.10%1.54B
--1.49B
--1.46B
--1.36B
--1.36B
-Tài sản cố định
-11.62%3.18B
-12.15%3.04B
--2.86B
--3.61B
--3.60B
--3.46B
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-7.76%1.84B
-10.22%1.73B
--1.67B
--1.99B
--2.00B
--1.93B
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-19.04%7.48B
-17.39%7.58B
-20.72%7.36B
-5.47%8.92B
-1.45%9.24B
-4.30%9.17B
--9.28B
--9.44B
--9.38B
--9.58B
Tài sản dài hạn khác
36.07%747.00M
80.87%917.00M
39.62%814.00M
25.47%665.00M
23.09%549.00M
22.46%507.00M
--583.00M
--530.00M
--446.00M
--414.00M
Tổng tài sản dài hạn
-16.02%9.57B
5.80%11.87B
1.07%11.47B
-1.89%11.21B
1.87%11.39B
-1.24%11.21B
--11.35B
--11.42B
--11.18B
--11.36B
Tổng tài sản
-5.24%13.97B
3.40%15.07B
-1.25%14.53B
3.69%14.46B
9.78%14.74B
6.87%14.58B
--14.71B
--13.94B
--13.43B
--13.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.18%1.63B
-18.09%1.42B
38.67%1.31B
59.81%1.34B
97.92%1.43B
131.78%1.74B
--944.00M
--836.00M
--720.00M
--749.00M
Chi phí trích trước
3.72%642.00M
47.35%501.00M
53.56%496.00M
32.29%549.00M
117.96%619.00M
30.27%340.00M
--323.00M
--415.00M
--284.00M
--261.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--100.00M
--200.00M
--300.00M
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
14.18%1.63B
-18.09%1.42B
38.67%1.31B
59.81%1.34B
97.92%1.43B
131.78%1.74B
--944.00M
--836.00M
--720.00M
--749.00M
Tổng nợ ngắn hạn
1.17%2.94B
1.91%2.62B
38.40%2.57B
56.42%2.70B
108.47%2.90B
86.03%2.57B
--1.85B
--1.73B
--1.39B
--1.38B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-4.67%306.00M
12.38%354.00M
4.05%334.00M
110.84%350.00M
245.16%321.00M
231.58%315.00M
--321.00M
--166.00M
--93.00M
--95.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.22%5.14B
-5.91%7.82B
-5.90%7.81B
--7.81B
--7.81B
--8.31B
--8.30B
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-34.22%5.14B
-5.91%7.82B
-5.90%7.81B
--7.81B
--7.81B
--8.31B
--8.30B
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
-4.67%306.00M
12.38%354.00M
4.05%334.00M
110.84%350.00M
245.16%321.00M
231.58%315.00M
--321.00M
--166.00M
--93.00M
--95.00M
Nợ dài hạn khác
18.69%743.00M
16.94%725.00M
24.59%613.00M
138.99%760.00M
159.75%626.00M
96.83%620.00M
--492.00M
--318.00M
--241.00M
--315.00M
Tổng nợ dài hạn
-30.06%6.05B
-3.62%8.81B
-3.41%8.70B
1502.00%8.79B
1796.71%8.65B
1624.53%9.14B
--9.01B
--549.00M
--456.00M
--530.00M
Tổng các khoản nợ
-22.21%8.99B
-2.41%11.43B
3.73%11.27B
404.96%11.50B
524.82%11.55B
512.50%11.71B
--10.86B
--2.28B
--1.85B
--1.91B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.94%3.86B
2.34%3.81B
--3.78B
--3.77B
--3.75B
--3.72B
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
721.80%1.73B
425.84%468.00M
--378.00M
--242.00M
--211.00M
--89.00M
----
----
----
----
Vốn dự trữ
2.94%3.85B
2.34%3.81B
--3.78B
--3.77B
--3.74B
--3.72B
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
21.05%-604.00M
33.09%-631.00M
6.16%-899.00M
-213.35%-1.06B
-41.40%-765.00M
-131.70%-943.00M
---958.00M
---337.00M
---541.00M
---407.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
56.20%4.99B
27.14%3.65B
-15.29%3.26B
-74.64%2.96B
-72.44%3.19B
-75.56%2.87B
--3.85B
--11.67B
--11.58B
--11.73B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI