Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-solv
/
Solventum Corp
SOLV
73.832
USD
+0.802
+1.10%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.77B
Vốn hóa
33.70
P/E TTM
Solventum Corp
73.832
+0.802
+1.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-46.39%
534.00M
292.78%
762.00M
1738.10%
772.00M
2200.00%
897.00M
--
996.00M
--
194.00M
--
42.00M
--
39.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.39%
534.00M
292.78%
762.00M
1738.10%
772.00M
2200.00%
897.00M
--
996.00M
--
194.00M
--
42.00M
--
39.00M
Các khoản phải thu
-8.93%
1.11B
-6.40%
1.23B
12.46%
1.33B
9.48%
1.32B
--
1.22B
--
1.31B
--
1.18B
--
1.20B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-24.10%
926.00M
-20.49%
1.04B
-6.36%
1.10B
-14.55%
1.03B
--
1.22B
--
1.31B
--
1.18B
--
1.20B
-Các khoản phải thu khác
--
185.00M
--
185.00M
--
222.00M
--
289.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-3.88%
866.00M
12.60%
965.00M
9.29%
953.00M
2.16%
899.00M
--
901.00M
--
857.00M
--
872.00M
--
880.00M
Tài sản ngắn hạn khác
2.89%
249.00M
89.03%
293.00M
94.84%
302.00M
53.37%
250.00M
--
242.00M
--
155.00M
--
155.00M
--
163.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.11%
3.05B
28.98%
3.25B
49.13%
3.35B
47.18%
3.36B
--
3.36B
--
2.52B
--
2.25B
--
2.29B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.65%
1.20B
11.32%
1.62B
17.83%
1.60B
13.10%
1.54B
--
1.49B
--
1.46B
--
1.36B
--
1.36B
-Tài sản cố định
--
2.86B
--
3.61B
--
3.60B
--
3.46B
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
1.67B
--
1.99B
--
2.00B
--
1.93B
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-20.72%
7.36B
-5.47%
8.92B
-1.45%
9.24B
-4.30%
9.17B
--
9.28B
--
9.44B
--
9.38B
--
9.58B
Tài sản dài hạn khác
39.62%
814.00M
25.47%
665.00M
23.09%
549.00M
22.46%
507.00M
--
583.00M
--
530.00M
--
446.00M
--
414.00M
Tổng tài sản dài hạn
1.07%
11.47B
-1.89%
11.21B
1.87%
11.39B
-1.24%
11.21B
--
11.35B
--
11.42B
--
11.18B
--
11.36B
Tổng tài sản
-1.25%
14.53B
3.69%
14.46B
9.78%
14.74B
6.87%
14.58B
--
14.71B
--
13.94B
--
13.43B
--
13.64B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
38.67%
1.31B
59.81%
1.34B
97.92%
1.43B
131.78%
1.74B
--
944.00M
--
836.00M
--
720.00M
--
749.00M
Chi phí trích trước
53.56%
496.00M
32.29%
549.00M
117.96%
619.00M
30.27%
340.00M
--
323.00M
--
415.00M
--
284.00M
--
261.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
100.00M
--
200.00M
--
300.00M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
38.67%
1.31B
59.81%
1.34B
97.92%
1.43B
131.78%
1.74B
--
944.00M
--
836.00M
--
720.00M
--
749.00M
Tổng nợ ngắn hạn
38.40%
2.57B
56.42%
2.70B
108.47%
2.90B
86.03%
2.57B
--
1.85B
--
1.73B
--
1.39B
--
1.38B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
4.05%
334.00M
110.84%
350.00M
245.16%
321.00M
231.58%
315.00M
--
321.00M
--
166.00M
--
93.00M
--
95.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.90%
7.81B
--
7.81B
--
7.81B
--
8.31B
--
8.30B
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-5.90%
7.81B
--
7.81B
--
7.81B
--
8.31B
--
8.30B
--
--
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
4.05%
334.00M
110.84%
350.00M
245.16%
321.00M
231.58%
315.00M
--
321.00M
--
166.00M
--
93.00M
--
95.00M
Nợ dài hạn khác
24.59%
613.00M
138.99%
760.00M
159.75%
626.00M
96.83%
620.00M
--
492.00M
--
318.00M
--
241.00M
--
315.00M
Tổng nợ dài hạn
-3.41%
8.70B
1502.00%
8.79B
1796.71%
8.65B
1624.53%
9.14B
--
9.01B
--
549.00M
--
456.00M
--
530.00M
Tổng các khoản nợ
3.73%
11.27B
404.96%
11.50B
524.82%
11.55B
512.50%
11.71B
--
10.86B
--
2.28B
--
1.85B
--
1.91B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
3.78B
--
3.77B
--
3.75B
--
3.72B
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
--
378.00M
--
242.00M
--
211.00M
--
89.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
3.78B
--
3.77B
--
3.74B
--
3.72B
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
6.16%
-899.00M
-213.35%
-1.06B
-41.40%
-765.00M
-131.70%
-943.00M
--
-958.00M
--
-337.00M
--
-541.00M
--
-407.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.29%
3.26B
-74.64%
2.96B
-72.44%
3.19B
-75.56%
2.87B
--
3.85B
--
11.67B
--
11.58B
--
11.73B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký