Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Solventum Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.03%76.00M
-52.39%169.00M
-93.44%29.00M
-59.96%219.00M
-65.72%169.00M
--355.00M
-13.16%442.00M
22.65%547.00M
-0.60%493.00M
--509.00M
--446.00M
--496.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
937.70%1.27B
1.12%90.00M
-42.19%137.00M
-88.60%31.00M
-73.48%122.00M
--89.00M
-19.11%237.00M
-11.40%272.00M
37.31%460.00M
--293.00M
--307.00M
--335.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.02%121.00M
-8.27%122.00M
-7.19%129.00M
7.91%150.00M
-7.64%133.00M
--133.00M
-4.14%139.00M
-7.95%139.00M
1.41%144.00M
--145.00M
--151.00M
--142.00M
Thuế hoãn lại
451.35%130.00M
-6.45%-33.00M
-476.00%-144.00M
-44.19%-62.00M
-23.33%-37.00M
---31.00M
26.47%-25.00M
23.21%-43.00M
-15.38%-30.00M
---34.00M
---56.00M
---26.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-727.27%-69.00M
70.00%17.00M
66.67%15.00M
-60.00%4.00M
10.00%11.00M
--10.00M
-10.00%9.00M
-33.33%10.00M
-37.50%10.00M
--10.00M
--15.00M
--16.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
220.69%105.00M
-162.24%-61.00M
-301.28%-157.00M
-56.17%71.00M
-112.20%-87.00M
--98.00M
1.30%78.00M
548.00%162.00M
-286.36%-41.00M
--77.00M
--25.00M
--22.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
546.15%84.00M
-117.89%-22.00M
-85.90%11.00M
159.05%62.00M
116.67%13.00M
--123.00M
143.75%78.00M
-303.85%-105.00M
-88.46%6.00M
--32.00M
---26.00M
--52.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-35.71%-57.00M
-800.00%-45.00M
38.46%-32.00M
-210.00%-33.00M
-2000.00%-42.00M
---5.00M
-766.67%-52.00M
-47.37%30.00M
93.10%-2.00M
---6.00M
--57.00M
---29.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
3320.00%171.00M
-2266.67%-71.00M
----
--5.00M
---3.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-55.03%76.00M
-52.39%169.00M
-93.44%29.00M
-59.96%219.00M
-65.72%169.00M
--355.00M
-13.16%442.00M
22.65%547.00M
-0.60%493.00M
--509.00M
--446.00M
--496.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.30%97.00M
89.66%110.00M
6.86%109.00M
44.32%127.00M
40.91%93.00M
--58.00M
56.92%102.00M
7.32%88.00M
15.79%66.00M
--65.00M
--82.00M
--57.00M
Chi phí vốn
4.30%97.00M
89.66%110.00M
6.86%109.00M
44.32%127.00M
40.91%93.00M
--58.00M
56.92%102.00M
7.32%88.00M
15.79%66.00M
--65.00M
--82.00M
--57.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.30%97.00M
89.66%110.00M
6.86%109.00M
44.32%127.00M
40.91%93.00M
--58.00M
56.92%102.00M
7.32%88.00M
15.79%66.00M
--65.00M
--82.00M
--57.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--3.87B
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--60.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---7.00M
--0.00
---5.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
4149.46%3.77B
-89.66%-110.00M
-11.76%-114.00M
-44.32%-127.00M
-1450.00%-93.00M
---58.00M
-56.92%-102.00M
-7.32%-88.00M
89.47%-6.00M
---65.00M
---82.00M
---57.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1233.17%-2.69B
72.22%-110.00M
-130.09%-139.00M
66.01%-104.00M
58.35%-202.00M
---396.00M
200.00%462.00M
14.04%-306.00M
-6.59%-485.00M
---462.00M
---356.00M
---455.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1285.00%-2.77B
---100.00M
-101.20%-100.00M
---100.00M
---200.00M
--0.00
--8.30B
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
3950.00%77.00M
97.47%-10.00M
99.50%-39.00M
98.69%-4.00M
99.59%-2.00M
---396.00M
-1597.19%-7.84B
14.04%-306.00M
-6.59%-485.00M
---462.00M
---356.00M
---455.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1233.17%-2.69B
72.22%-110.00M
-130.09%-139.00M
66.01%-104.00M
58.35%-202.00M
---396.00M
200.00%462.00M
14.04%-306.00M
-6.59%-485.00M
---462.00M
---356.00M
---455.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.15%492.00M
-46.39%534.00M
292.78%762.00M
1738.10%772.00M
2200.00%897.00M
--996.00M
218.03%194.00M
-22.22%42.00M
-41.79%39.00M
--61.00M
--54.00M
--67.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1020.00%1.15B
57.58%-42.00M
-128.43%-228.00M
-106.58%-10.00M
-4266.67%-125.00M
---99.00M
4555.56%802.00M
2071.43%152.00M
123.08%3.00M
---18.00M
--7.00M
---13.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-200.00%-1.00M
--6.00M
--1.00M
300.00%2.00M
0.00%1.00M
--0.00
--0.00
0.00%-1.00M
-66.67%1.00M
--0.00
---1.00M
--3.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
112.69%1.64B
-45.15%492.00M
-46.39%534.00M
292.78%762.00M
1738.10%772.00M
--897.00M
2216.28%996.00M
218.03%194.00M
-22.22%42.00M
--43.00M
--61.00M
--54.00M
Dòng tiền tự do
-127.63%-21.00M
-80.13%59.00M
-123.53%-80.00M
-79.96%92.00M
-82.20%76.00M
--297.00M
-23.42%340.00M
26.10%459.00M
-2.73%427.00M
--444.00M
--364.00M
--439.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.