tradingkey.logo

SoFi Technologies Inc

SOFI

21.230USD

-1.350-5.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.64BVốn hóa
50.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
16.76%636.24M
18.48%605.97M
30.63%573.41M
20.98%488.92M
40.36%544.93M
36.00%511.46M
28.76%438.95M
42.58%404.13M
49.38%388.25M
73.77%376.06M
68.42%340.90M
66.09%283.44M
87.78%259.91M
82.66%216.41M
35.88%202.41M
132.04%170.65M
203.24%138.41M
--118.48M
--148.97M
--73.54M
--45.65M
Chi phí hoạt động
23.46%556.46M
18.63%546.05M
11.08%509.55M
4.44%473.57M
6.53%450.71M
10.91%460.30M
10.44%458.70M
19.60%453.46M
14.49%423.07M
27.36%415.01M
78.81%415.35M
12.83%379.15M
17.35%369.51M
58.15%325.87M
21.20%232.28M
103.04%336.04M
107.22%314.88M
--206.05M
--191.65M
--165.50M
--151.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
13.89%55.28M
0.18%53.55M
-1.38%51.79M
-1.01%49.62M
7.10%48.54M
26.20%53.45M
30.46%52.52M
31.73%50.13M
47.64%45.32M
59.66%42.35M
67.20%40.25M
52.29%38.06M
18.17%30.70M
4.08%26.53M
-2.44%24.07M
67.09%24.99M
450.94%25.98M
--25.49M
--24.68M
--14.96M
--4.71M
Lợi nhuận hoạt động
-15.33%79.78M
17.14%59.92M
423.25%63.85M
131.10%15.34M
370.64%94.23M
231.35%51.16M
73.47%-19.75M
48.46%-49.33M
68.24%-34.82M
64.42%-38.95M
-149.28%-74.45M
42.13%-95.72M
37.89%-109.61M
-25.00%-109.45M
30.03%-29.87M
-79.85%-165.39M
-65.99%-176.47M
---87.56M
---42.69M
---91.96M
---106.31M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-101.44%-851.00K
-103.76%-255.00K
100.83%2.05M
-249.43%-615.00K
1055.36%59.19M
462.07%6.78M
-247040.00%-247.14M
78.22%-176.00K
62.53%-6.20M
32.00%-1.87M
91.81%-100.00K
96.19%-808.00K
-659.32%-16.54M
---2.75M
---1.22M
---21.18M
---2.18M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
101.44%851.00K
103.76%255.00K
-5923.53%-2.05M
249.43%615.00K
-1295.11%-59.19M
-462.07%-6.78M
-134.00%-34.00K
-78.22%176.00K
-70.05%4.95M
-32.00%1.87M
-91.81%100.00K
-96.19%808.00K
659.32%16.54M
--2.75M
--1.22M
--21.18M
--2.18M
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-15.33%79.78M
17.14%59.92M
123.92%63.85M
131.10%15.34M
361.31%94.23M
231.35%51.16M
-258.53%-266.93M
48.46%-49.33M
67.10%-36.06M
64.42%-38.95M
-149.28%-74.45M
42.13%-95.72M
37.89%-109.61M
-25.00%-109.45M
30.03%-29.87M
-79.85%-165.39M
-65.99%-176.47M
---87.56M
---42.69M
---91.96M
---106.31M
Thuế thu nhập
40.16%8.67M
-8499.04%-272.55M
1374.59%3.11M
-15.96%-2.06M
477.70%6.18M
207.00%3.25M
-0.83%-244.00K
-1595.80%-1.78M
-317.69%-1.64M
-32.16%1.06M
-233.70%-242.00K
252.56%119.00K
-31.57%752.00K
131.48%1.56M
-5.73%181.00K
99.92%-78.00K
1828.07%1.10M
---4.95M
--192.00K
---99.77M
--57.00K
Doanh thu sau thuế
-19.23%71.12M
593.91%332.47M
122.78%60.74M
136.60%17.40M
355.78%88.04M
219.76%47.91M
-259.37%-266.68M
50.38%-47.55M
68.81%-34.42M
63.96%-40.01M
-146.98%-74.21M
42.03%-95.83M
37.85%-110.36M
-34.37%-111.01M
29.92%-30.05M
-2217.24%-165.31M
-66.94%-177.56M
---82.62M
---42.88M
--7.81M
---106.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.23%71.12M
593.91%332.47M
122.78%60.74M
136.60%17.40M
355.78%88.04M
219.76%47.91M
-259.37%-266.68M
50.38%-47.55M
68.81%-34.42M
63.96%-40.01M
-146.98%-74.21M
42.03%-95.83M
37.85%-110.36M
-34.37%-111.01M
29.92%-30.05M
-2217.24%-165.31M
-66.94%-177.56M
---82.62M
---42.88M
--7.81M
---106.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-8.78%71.12M
781.33%332.47M
121.94%60.74M
113.80%7.95M
275.63%77.96M
175.15%37.72M
-228.06%-276.87M
45.59%-57.63M
63.11%-44.39M
58.59%-50.20M
-109.76%-84.40M
39.61%-105.91M
35.84%-120.33M
16.68%-121.20M
24.18%-40.24M
-7623.16%-175.39M
-61.01%-187.53M
---145.46M
---53.07M
---2.27M
---116.47M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-6.24%9.45M
1.11%10.08M
0.00%10.19M
0.00%10.19M
0.00%10.08M
0.00%9.97M
-0.01%10.19M
0.00%10.19M
0.00%10.08M
0.00%9.97M
-83.79%10.19M
0.00%10.19M
0.00%10.08M
-1.37%9.97M
--62.85M
--10.19M
--10.08M
--10.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-8.78%71.12M
781.33%332.47M
121.94%60.74M
113.80%7.95M
275.63%77.96M
175.15%37.72M
-228.06%-276.87M
45.59%-57.63M
63.11%-44.39M
58.59%-50.20M
-109.76%-84.40M
39.61%-105.91M
35.84%-120.33M
16.68%-121.20M
24.18%-40.24M
-7623.16%-175.39M
-61.01%-187.53M
---145.46M
---53.07M
---2.27M
---116.47M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-18.36%0.06
679.84%0.31
119.48%0.06
112.21%0.01
266.09%0.08
172.06%0.04
-216.19%-0.29
47.13%-0.06
66.14%-0.05
76.37%-0.05
-83.17%-0.09
47.27%-0.12
40.17%-0.14
-25.79%-0.23
24.68%-0.05
-7617.13%-0.22
-61.00%-0.24
---0.18
---0.07
--0.00
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
178.94%0.06
654.24%0.30
118.06%0.05
112.14%0.01
145.24%0.02
172.06%0.04
-216.19%-0.29
47.13%-0.06
66.14%-0.05
76.37%-0.05
-83.17%-0.09
47.27%-0.12
40.17%-0.14
-25.79%-0.23
24.68%-0.05
-7617.13%-0.22
-61.00%-0.24
---0.18
---0.07
--0.00
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI