tradingkey.logo

SoFi Technologies Inc

SOFI

21.230USD

-1.350-5.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.64BVốn hóa
50.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
49.13%592.10M
177.41%1.26B
-67.76%171.07M
27.25%614.79M
-18.22%397.04M
-7.19%454.52M
25.02%530.56M
48.08%483.14M
66.47%485.48M
29.88%489.74M
55.04%424.39M
1.74%326.27M
-4.86%291.63M
8.58%377.08M
--273.73M
--320.70M
--306.53M
--347.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
31.04%431.97M
25.06%394.44M
20.40%369.09M
18.65%350.38M
15.31%329.64M
14.95%315.41M
14.71%306.54M
11.51%295.31M
11.03%285.88M
12.48%274.39M
17.69%267.24M
22.04%264.83M
23.55%257.48M
22.35%243.94M
--227.06M
--217.01M
--208.40M
--199.38M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.94%1.66B
-3.89%1.67B
-3.77%1.69B
-4.06%1.71B
-15.97%1.72B
-14.78%1.74B
-14.89%1.76B
-14.37%1.78B
-2.55%2.05B
-3.69%2.04B
74.55%2.07B
73.35%2.08B
73.18%2.11B
71.76%2.12B
--1.18B
--1.20B
--1.22B
--1.23B
Tổng tài sản
25.95%41.11B
20.58%37.75B
20.54%36.25B
22.89%34.38B
27.70%32.64B
39.43%31.31B
58.22%30.07B
76.68%27.98B
101.73%25.56B
83.34%22.45B
107.14%19.01B
95.90%15.83B
65.57%12.67B
65.89%12.25B
--9.18B
--8.08B
--7.65B
--7.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
26.90%3.94B
5.22%3.05B
-40.98%3.09B
-49.12%3.18B
-52.16%3.11B
-52.85%2.90B
-4.76%5.24B
35.48%6.25B
71.93%6.50B
23.15%6.14B
36.16%5.50B
60.54%4.61B
55.32%3.78B
26.49%4.99B
--4.04B
--2.87B
--2.43B
--3.94B
-Nợ dài hạn
26.90%3.94B
5.22%3.05B
-40.98%3.09B
-49.12%3.18B
-52.16%3.11B
-52.85%2.90B
-4.76%5.24B
35.48%6.25B
71.93%6.50B
23.15%6.14B
36.16%5.50B
60.54%4.61B
55.32%3.78B
26.49%4.99B
--4.04B
--2.87B
--2.43B
--3.94B
Tiền gửi của khách hàng
28.45%29.54B
26.16%27.26B
39.51%25.98B
55.74%24.41B
80.51%23.00B
114.15%21.60B
153.61%18.62B
211.47%15.67B
369.72%12.74B
772.76%10.09B
--7.34B
--5.03B
--2.71B
--1.16B
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
28.09%34.25B
23.49%31.07B
21.23%29.73B
25.02%28.26B
33.81%26.74B
48.89%25.16B
81.91%24.52B
118.74%22.60B
178.93%19.98B
151.62%16.90B
200.97%13.48B
194.03%10.33B
129.24%7.16B
49.17%6.72B
--4.48B
--3.51B
--3.13B
--4.50B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.16%7.99B
4.85%7.91B
11.35%7.84B
12.26%7.75B
11.00%7.60B
11.29%7.54B
4.76%7.04B
3.77%6.90B
4.02%6.85B
4.13%6.78B
20.82%6.72B
25.05%6.65B
25.40%6.58B
1015.92%6.51B
--5.56B
--5.32B
--5.25B
--583.35M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.17B
Lợi nhuận giữ lại
33.06%-1.14B
28.07%-1.23B
27.64%-1.31B
11.56%-1.64B
-7.15%-1.70B
-11.59%-1.72B
-20.00%-1.80B
-26.56%-1.85B
-14.12%-1.59B
-18.90%-1.54B
-27.08%-1.50B
-36.51%-1.46B
-33.32%-1.39B
-47.53%-1.29B
---1.18B
---1.07B
---1.04B
---876.74M
Vốn dự trữ
5.16%7.99B
4.85%7.91B
11.35%7.84B
12.26%7.75B
11.00%7.60B
11.29%7.54B
4.76%7.04B
3.77%6.90B
4.02%6.85B
4.13%6.78B
20.82%6.72B
25.05%6.65B
25.40%6.58B
1015.91%6.51B
--5.56B
--5.32B
--5.25B
--583.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
342.28%3.59M
370.88%5.66M
-591.89%-8.37M
1251.50%8.11M
71.03%-1.48M
67.07%-2.09M
85.43%-1.21M
106.25%600.00K
36.10%-5.12M
-6.32%-6.34M
-463.97%-8.30M
-1996.07%-9.60M
-1464.65%-8.01M
-2324.39%-5.96M
---1.47M
---458.00K
---512.00K
---246.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
16.25%6.86B
8.66%6.68B
17.46%6.53B
13.91%6.12B
5.80%5.90B
10.65%6.15B
0.48%5.55B
-2.32%5.37B
1.30%5.58B
0.43%5.55B
17.68%5.53B
20.41%5.50B
21.62%5.51B
92.03%5.53B
--4.70B
--4.57B
--4.53B
--2.88B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI