tradingkey.logo

SoFi Technologies Inc

SOFI

21.230USD

-1.350-5.98%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.64BVốn hóa
50.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.09%21.50M
19.29%-200.10M
56.32%-1.17B
76.71%-484.37M
133.36%738.25M
89.75%-247.94M
6.73%-2.69B
-119.98%-2.08B
-118.82%-2.21B
-95.65%-2.42B
-1365.53%-2.88B
-267.27%-945.50M
-397.37%-1.01B
-23971.19%-1.24B
77.65%-196.54M
-310.80%-257.44M
24.65%340.05M
--5.18M
---879.44M
--122.13M
--272.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.23%71.12M
593.91%332.47M
122.78%60.74M
136.60%17.40M
355.78%88.04M
219.76%47.91M
-259.37%-266.68M
50.38%-47.55M
68.81%-34.42M
63.96%-40.01M
-146.98%-74.21M
42.03%-95.83M
37.85%-110.36M
-34.37%-111.01M
29.92%-30.05M
-2217.24%-165.31M
-66.94%-177.56M
---82.62M
---42.88M
--7.81M
---106.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.89%55.28M
0.18%53.55M
-82.72%51.79M
-1.01%49.62M
7.10%48.54M
26.20%53.45M
644.52%299.69M
31.73%50.13M
47.64%45.32M
59.66%42.35M
67.20%40.25M
52.29%38.06M
18.17%30.70M
4.08%26.53M
-2.44%24.07M
67.09%24.99M
450.94%25.98M
--25.49M
--24.68M
--14.96M
--4.71M
Thuế hoãn lại
1009.41%8.79M
-2890.87%-283.98M
119.84%176.00K
61.14%-2.14M
-1522.06%-967.00K
-1129.83%-9.49M
57.78%-887.00K
-141.95%-5.51M
270.00%68.00K
82.57%922.00K
-3488.71%-2.10M
-16378.57%-2.28M
-106.42%-40.00K
110.20%505.00K
-65.56%62.00K
100.01%14.00K
904.84%623.00K
---4.95M
--180.00K
---99.79M
--62.00K
Các mục phi tiền mặt khác
145.50%22.52M
324.15%19.84M
-74.87%7.00M
-8.54%15.37M
-548.67%-49.49M
-139.41%-8.85M
5.04%27.87M
-17.32%16.80M
-52.76%11.03M
232.13%22.45M
228.88%26.53M
182.14%20.32M
69.09%23.35M
-58.44%6.76M
-61.32%8.07M
-42.19%7.20M
-42.63%13.81M
--16.26M
--20.86M
--12.46M
--24.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
-133.49%-199.97M
2.93%-388.34M
51.68%-1.36B
71.16%-625.68M
125.97%597.04M
84.10%-400.07M
4.75%-2.81B
-120.07%-2.17B
-122.79%-2.30B
-101.69%-2.52B
-1324.52%-2.95B
-298.38%-985.90M
-394.97%-1.03B
-27445.21%-1.25B
77.26%-206.99M
-249.38%-247.48M
6.41%349.83M
--4.56M
---910.23M
--165.66M
--328.75M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1463.10%101.02M
-123.21%-6.04M
984.06%43.87M
-117.95%-6.86M
56.95%-7.41M
218.89%26.04M
42.55%-4.96M
482.49%38.23M
-156.75%-17.22M
19.07%-21.90M
45.40%-8.64M
-83.68%6.56M
576.95%30.34M
-151.90%-27.06M
-311.09%-15.82M
135.31%40.22M
-134.50%-6.36M
--52.14M
--7.49M
--17.09M
--18.44M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-131.45%-201.11M
1.83%-374.03M
53.30%-1.31B
73.17%-592.68M
128.02%639.42M
84.72%-380.98M
4.76%-2.80B
-121.84%-2.21B
-113.50%-2.28B
-104.30%-2.49B
-1452.62%-2.94B
-249.26%-995.90M
-397.59%-1.07B
-2609.23%-1.22B
79.18%-189.57M
-276.91%-285.15M
19.01%359.15M
---45.06M
---910.40M
--161.18M
--301.78M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-97.09%21.50M
19.29%-200.10M
56.32%-1.17B
76.71%-484.37M
133.36%738.25M
89.75%-247.94M
6.73%-2.69B
-119.98%-2.08B
-118.82%-2.21B
-95.65%-2.42B
-1365.53%-2.88B
-267.27%-945.50M
-397.37%-1.01B
-23971.19%-1.24B
77.65%-196.54M
-310.80%-257.44M
24.65%340.05M
--5.18M
---879.44M
--122.13M
--272.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
59.03%54.25M
20.69%44.23M
50.60%45.80M
43.03%39.47M
28.56%34.11M
32.03%36.65M
17.21%30.41M
10.77%27.60M
5.65%26.53M
100.90%27.76M
122.98%25.95M
28.67%24.91M
237.33%25.11M
99.31%13.82M
32.45%11.64M
481.12%19.36M
35.39%7.45M
--6.93M
--8.79M
--3.33M
--5.50M
Chi phí vốn
59.03%54.25M
20.69%44.23M
50.60%45.80M
43.03%39.47M
28.56%34.11M
32.03%36.65M
17.21%30.41M
10.77%27.60M
5.65%26.53M
100.90%27.76M
122.98%25.95M
28.67%24.91M
237.33%25.11M
99.31%13.82M
32.45%11.64M
481.12%19.36M
35.39%7.45M
--6.93M
--8.79M
--3.33M
--5.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
59.03%54.25M
20.69%44.23M
50.60%45.80M
43.03%39.47M
28.56%34.11M
32.03%36.65M
17.21%30.41M
10.77%27.60M
5.65%26.53M
100.90%27.76M
122.98%25.95M
28.67%24.91M
237.33%25.11M
99.31%13.82M
32.45%11.64M
481.12%19.36M
35.39%7.45M
--6.93M
--8.79M
--3.33M
--5.50M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-267.91%-54.35M
-124.48%-17.95M
--0.00
--0.00
---14.77M
--73.31M
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---32.39M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
5.05%-224.51M
-191.99%-325.77M
100.43%447.00K
-284.92%-589.79M
-798.14%-236.47M
-658.45%-111.57M
-525.94%-103.03M
-566.33%-153.22M
-4.76%33.87M
-55.08%19.98M
116.33%24.19M
-57.74%32.86M
-79.29%35.56M
-42.70%44.47M
-243.83%-148.17M
7.90%77.75M
142.38%171.70M
--77.62M
--103.01M
--72.06M
--70.84M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-17.25%-1.16B
28.01%-910.88M
-10.24%-38.65M
-4717.55%-1.57B
-3252.98%-990.61M
-2800.23%-1.27B
27.33%-35.06M
32.25%-32.50M
12.81%-29.54M
---43.63M
---48.25M
---47.97M
-302.98%-33.88M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--16.69M
--0.00
---3.40M
---4.25M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-14.20%-1.44B
9.38%-1.28B
50.15%-84.00M
-720.00%-2.19B
-3040.95%-1.26B
-2649.68%-1.41B
-236.96%-168.51M
-388.48%-267.67M
-180.50%-40.15M
-267.68%-51.41M
68.71%-50.01M
-193.84%-54.80M
-72.43%49.88M
-56.63%30.66M
-275.94%-159.80M
81.93%58.39M
176.94%180.95M
--70.69M
--90.83M
--32.09M
--65.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
35.09%1.43B
-38.33%1.22B
-43.60%1.50B
-56.00%1.26B
-68.81%1.06B
-35.20%1.98B
-16.97%2.65B
866.37%2.87B
78.58%3.38B
172.83%3.05B
622.43%3.19B
10.35%297.07M
265.40%1.90B
142.00%1.12B
-34.77%441.91M
173.09%269.20M
-1498.96%-1.15B
--462.66M
--677.49M
---368.31M
--81.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
97.20%-49.11M
90.44%-88.58M
157.36%143.26M
-20.57%207.27M
-375.58%-1.75B
-217.78%-926.98M
-130.06%-249.77M
121.50%260.94M
-32.14%635.99M
-32.39%787.01M
91.48%830.80M
20.11%-1.21B
194.92%937.22M
843.51%1.16B
-36.83%433.89M
-361.99%-1.52B
-1235.86%-987.38M
--123.37M
--686.89M
---328.78M
--86.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-1016.60%-2.62M
792.77%2.10M
--369.84M
----
---235.00K
--235.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
---323.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--132.86M
---132.86M
----
----
----
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
-100.00%0.00
--0.00
-17.68%16.50M
----
0.00%20.38M
--0.00
0.00%20.05M
----
-0.00%20.38M
--0.00
0.00%20.05M
----
0.00%20.38M
--0.00
-0.55%20.05M
----
--20.38M
--0.00
--20.16M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
100.24%195.00K
15774.62%20.64M
-67.91%138.00K
-60.19%166.00K
-47720.83%-80.00M
7.44%130.00K
0.23%430.00K
116.06%417.00K
-91.00%168.00K
100.11%121.00K
-97.52%429.00K
-94.26%193.00K
--1.87M
-5748.81%-109.25M
1106.49%17.28M
710.84%3.37M
----
--1.93M
--1.43M
--415.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--95.05M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-48.94%1.47B
-55.97%1.29B
-53.39%1.35B
-46.92%1.40B
5.09%2.89B
27.92%2.93B
22.82%2.90B
71.82%2.63B
187.45%2.75B
23473.35%2.29B
25618.83%2.36B
-21.82%1.53B
3559.78%956.08M
19.11%-9.79M
14.54%-9.25M
10131.83%1.96B
-425.26%-27.63M
---12.10M
---10.83M
---19.51M
---5.26M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
35.09%1.43B
-38.33%1.22B
-43.60%1.50B
-56.00%1.26B
-68.81%1.06B
-35.20%1.98B
-16.97%2.65B
866.37%2.87B
78.58%3.38B
172.83%3.05B
622.43%3.19B
10.35%297.07M
265.40%1.90B
142.00%1.12B
-34.77%441.91M
173.09%269.20M
-1498.96%-1.15B
--462.66M
--677.49M
---368.31M
--81.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.06%2.71B
-9.93%2.97B
-21.98%2.73B
39.31%4.15B
95.83%3.62B
161.37%3.30B
250.49%3.50B
74.92%2.98B
140.27%1.85B
47.67%1.26B
29.99%998.93M
143.67%1.70B
-41.94%768.44M
8.82%854.23M
-14.25%768.45M
-37.08%698.57M
91.74%1.32B
--785.03M
--896.12M
--1.11B
--690.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-98.73%6.78M
-181.74%-260.40M
216.67%238.13M
-370.48%-1.42B
-52.94%532.33M
-45.53%318.56M
-177.76%-204.11M
174.45%523.61M
21.14%1.13B
781.74%584.87M
206.03%262.50M
-1106.32%-703.28M
249.44%933.77M
-115.93%-85.79M
177.21%85.78M
132.64%69.89M
-248.76%-624.86M
--538.40M
---111.09M
---214.12M
--420.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-50.28%-269.00K
-151.79%-246.00K
446.60%563.00K
-134.69%-136.00K
38.91%-179.00K
39.71%475.00K
-68.31%103.00K
800.00%392.00K
-671.05%-293.00K
80.85%340.00K
59.31%325.00K
78.95%-56.00K
52.50%-38.00K
249.21%188.00K
750.00%204.00K
-638.89%-266.00K
-1042.86%-80.00K
---126.00K
--24.00K
---36.00K
---7.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.52%2.72B
-25.06%2.71B
-9.93%2.97B
-21.98%2.73B
39.31%4.15B
95.83%3.62B
161.37%3.30B
250.49%3.50B
74.92%2.98B
140.27%1.85B
47.67%1.26B
29.99%998.93M
143.67%1.70B
-41.94%768.44M
8.82%854.23M
-14.25%768.45M
-37.08%698.57M
--1.32B
--785.03M
--896.12M
--1.11B
Dòng tiền tự do
-104.65%-32.75M
14.14%-244.33M
55.12%-1.22B
75.14%-523.84M
131.44%704.14M
88.37%-284.59M
6.51%-2.72B
-117.18%-2.11B
-116.08%-2.24B
-95.71%-2.45B
-1296.07%-2.91B
-250.58%-970.41M
-411.58%-1.04B
-71212.32%-1.25B
76.56%-208.17M
-333.01%-276.81M
24.43%332.61M
---1.75M
---888.23M
--118.79M
--267.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI