Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sobo
/
South Bow Corp
SOBO
26.200
USD
+0.040
+0.15%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
26.234
USD
+26.234
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
5.46B
Vốn hóa
16.76
P/E TTM
South Bow Corp
26.200
+0.040
+0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.27%
125.00M
-114.91%
-34.25M
19.46%
348.20M
133.87%
95.77M
-45.20%
118.74M
--
229.79M
--
291.48M
--
40.95M
--
216.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.95%
88.00M
-45.66%
56.43M
-33.36%
60.11M
-41.76%
88.46M
15.79%
111.32M
--
103.85M
--
90.20M
--
151.89M
--
96.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.66%
62.00M
-10.40%
54.82M
11.52%
68.17M
0.59%
61.41M
1.57%
61.60M
--
61.18M
--
61.13M
--
61.05M
--
60.64M
Thuế hoãn lại
-23.00%
4.00M
-0.54%
11.94M
532.14%
65.97M
-198.19%
-24.13M
-73.98%
5.19M
--
12.00M
--
10.44M
--
24.57M
--
19.97M
Các mục phi tiền mặt khác
1177.99%
8.00M
-1308.55%
-67.29M
31.11%
2.93M
170.03%
8.04M
-133.45%
-742.12K
--
5.57M
--
2.24M
--
2.98M
--
2.22M
Thay đổi trong vốn lưu động
23.44%
-50.00M
-351.79%
-153.91M
141.65%
169.33M
93.20%
-13.16M
-332.39%
-65.31M
--
61.13M
--
70.07M
--
-193.59M
--
28.10M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.27%
125.00M
-114.91%
-34.25M
19.46%
348.20M
133.87%
95.77M
-45.20%
118.74M
--
229.79M
--
291.48M
--
40.95M
--
216.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
977.99%
32.00M
140.27%
12.67M
1276.67%
61.58M
-19.66%
6.58M
108.03%
2.97M
--
-31.48M
--
4.47M
--
8.19M
--
-36.98M
Chi phí vốn
153.65%
32.00M
160.40%
28.62M
650.91%
61.58M
141.02%
19.74M
31.23%
12.62M
--
10.99M
--
8.20M
--
8.19M
--
9.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
977.99%
32.00M
140.27%
12.67M
1276.67%
61.58M
-19.66%
6.58M
108.03%
2.97M
--
-31.48M
--
4.47M
--
8.19M
--
-36.98M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
13.45%
-1.88M
-75.42%
733.05K
-38.63%
3.66M
300.70%
1.48M
--
-2.17M
--
2.98M
--
5.96M
--
-739.52K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2055.99%
-32.00M
-149.68%
-14.56M
-3980.84%
-60.84M
-30.92%
-2.92M
-104.10%
-1.48M
--
29.30M
--
-1.49M
--
-2.23M
--
36.24M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-169.10%
-100.00M
-1008.30%
-4.71B
3018.79%
4.51B
-589.23%
-266.85M
156.39%
144.71M
--
-424.65M
--
144.62M
--
-38.72M
--
-256.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-985.17%
-4.69B
7524.12%
3.41B
--
--
--
--
--
-432.62M
--
44.73M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
41.60%
-14.17M
1001.48%
1.10B
-600.82%
-266.12M
164.28%
145.46M
--
-24.27M
--
99.89M
--
-37.97M
--
-226.29M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
104.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
4.00M
--
9.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
-120.25%
-6.53M
--
0.00
1.81%
-731.10K
97.55%
-742.12K
--
32.24M
--
0.00
--
-744.57K
--
-30.32M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-169.10%
-100.00M
-1008.30%
-4.71B
3018.79%
4.51B
-589.23%
-266.85M
156.39%
144.71M
--
-424.65M
--
144.62M
--
-38.72M
--
-256.62M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
54.88%
397.00M
1084.39%
5.16B
--
350.49M
--
516.93M
6828.72%
256.33M
--
435.79M
--
0.00
--
0.00
--
3.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-102.62%
-7.00M
-2641.52%
-4.76B
996.77%
4.79B
--
-170.35M
7325.26%
267.16M
--
-173.79M
--
436.85M
--
0.00
--
-3.70M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%
0.00
-11.86%
-9.21M
-395.00%
-6.60M
--
3.66M
--
5.19M
--
-8.23M
--
2.24M
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.33%
390.00M
51.53%
397.00M
1100.93%
5.18B
--
346.57M
--
522.27M
--
262.00M
--
431.61M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
-12.37%
93.00M
-128.73%
-62.87M
1.18%
286.62M
132.09%
76.03M
-48.75%
106.12M
--
218.80M
--
283.28M
--
32.76M
--
207.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký