tradingkey.logo

South Bow Corp

SOBO

26.200USD

+0.040+0.15%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.46BVốn hóa
16.76P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.33%390.00M
--397.00M
--621.86M
--346.57M
--522.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.33%390.00M
--397.00M
--621.86M
--346.57M
--522.27M
Các khoản phải thu
-32.28%1.11B
--1.19B
--1.19B
--1.53B
--1.65B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-32.28%1.11B
--1.19B
--1.19B
--1.53B
--1.65B
Hàng tồn kho
-46.15%144.00M
--207.00M
--209.26M
--186.44M
--267.42M
Tài sản ngắn hạn khác
-28.56%200.00M
--404.00M
--4.73B
--225.20M
--279.97M
Tổng tài sản ngắn hạn
-39.42%2.07B
--2.20B
--7.43B
--2.66B
--3.41B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.64%8.21B
--8.21B
--8.31B
--8.30B
--8.35B
-Tài sản cố định
----
----
--11.10B
--11.02B
--10.91B
-Khấu hao lũy kế
----
----
--2.79B
--2.72B
--2.57B
Tài sản dài hạn khác
-7.63%174.00M
--193.00M
--171.55M
--197.41M
--188.37M
Tổng tài sản dài hạn
-2.34%9.11B
--9.13B
--9.36B
--9.31B
--9.33B
Tổng tài sản
-12.27%11.18B
--11.33B
--16.79B
--11.96B
--12.74B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--104.00M
--104.00M
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-32.90%114.00M
--113.00M
--356.40M
--79.70M
--169.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--4.67B
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-32.90%114.00M
--113.00M
--356.40M
--79.70M
--169.90M
Tổng nợ ngắn hạn
-37.54%1.61B
--1.76B
--6.88B
--1.95B
--2.57B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.44%5.72B
--5.72B
--5.77B
--5.91B
--5.92B
-Nợ dài hạn
-3.44%5.72B
--5.72B
--5.77B
--5.91B
--5.92B
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--99.08M
--25.59M
--5.17M
Nợ dài hạn khác
22.52%143.00M
--140.00M
--133.10M
--117.72M
--116.72M
Tổng nợ dài hạn
-1.68%6.97B
--6.96B
--7.09B
--7.09B
--7.09B
Tổng các khoản nợ
-11.23%8.57B
--8.72B
--13.97B
--9.04B
--9.66B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.23%2.86B
--2.86B
--2.27B
--2.33B
--2.48B
Lợi nhuận giữ lại
---65.00M
---49.00M
----
----
----
Vốn dự trữ
--661.00M
--661.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-132.92%-196.00M
---198.00M
--547.91M
--592.97M
--595.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.54%2.60B
--2.61B
--2.82B
--2.93B
--3.08B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI