Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-soar
/
Volato Group Inc
SOAR
1.340
USD
+0.020
+1.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.340
USD
+1.340
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
2.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Volato Group Inc
1.340
+0.020
+1.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
52989.58%
25.48M
-92.76%
1.42M
1002.05%
40.27M
16.26%
15.13M
-99.69%
48.00K
--
19.64M
--
3.65M
--
13.02M
--
15.66M
Doanh thu
52989.58%
25.48M
-92.76%
1.42M
1002.05%
40.27M
16.26%
15.13M
-99.69%
48.00K
--
19.64M
--
3.65M
--
13.02M
--
15.66M
Chi phí doanh thu
40259.62%
20.99M
-93.93%
980.00K
912.53%
33.77M
14.24%
18.47M
-99.70%
52.00K
--
16.15M
--
3.33M
--
16.16M
--
17.36M
Chi phí hoạt động
423.89%
22.96M
-78.43%
4.23M
600.15%
38.42M
26.52%
28.21M
-81.41%
4.38M
--
19.60M
--
5.49M
--
22.30M
--
23.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.88%
94.00K
50.00%
24.00K
-18.37%
80.00K
14.08%
162.00K
40.71%
159.00K
--
16.00K
--
98.00K
--
142.00K
--
113.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
158.28%
2.53M
-6778.57%
-2.81M
201.04%
1.85M
-40.91%
-13.08M
45.23%
-4.33M
--
42.00K
--
-1.83M
--
-9.28M
--
-7.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
110.90%
2.40M
103.01%
1.89M
301.74%
3.23M
68.96%
1.23M
27.29%
1.14M
--
931.00K
--
805.00K
--
728.00K
--
894.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
20.00K
--
1.25M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-274.01%
-849.00K
78.10%
-2.94M
--
0.00
--
-2.75M
--
-227.00K
--
-13.40M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
29425.00%
1.18M
96.83%
-2.00K
-26.32%
56.00K
21.26%
154.00K
-90.48%
4.00K
--
-63.00K
--
76.00K
--
127.00K
--
42.00K
Thu nhập trước thuế
108.04%
458.00K
46.83%
-7.63M
48.24%
-1.33M
-71.46%
-16.91M
24.22%
-5.70M
--
-14.36M
--
-2.56M
--
-9.86M
--
-7.51M
Thuế thu nhập
1533.33%
98.00K
-26750.00%
-533.00K
--
11.00K
--
9.00K
--
6.00K
--
2.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
106.31%
360.00K
50.55%
-7.10M
47.81%
-1.34M
-71.55%
-16.92M
24.14%
-5.70M
--
-14.36M
--
-2.56M
--
-9.86M
--
-7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
106.31%
360.00K
50.55%
-7.10M
47.81%
-1.34M
-71.55%
-16.92M
24.14%
-5.70M
--
-14.36M
--
-2.56M
--
-9.86M
--
-7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
95.00K
156.12%
5.20M
66.56%
-3.10M
--
--
--
--
--
-9.26M
--
-9.26M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
102.62%
455.00K
91.95%
-1.90M
62.49%
-4.43M
-71.55%
-16.92M
-131.40%
-17.39M
--
-23.62M
--
-11.82M
--
-9.86M
--
-7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
102.62%
455.00K
91.95%
-1.90M
62.49%
-4.43M
-71.55%
-16.92M
-131.40%
-17.39M
--
-23.62M
--
-11.82M
--
-9.86M
--
-7.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
101.64%
0.24
97.11%
-0.61
64.36%
-3.76
-63.86%
-14.41
-122.88%
-14.93
--
-21.06
--
-10.54
--
-8.79
--
-6.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
100.21%
0.03
97.11%
-0.61
64.36%
-3.76
-63.86%
-14.41
-122.88%
-14.93
--
-21.06
--
-10.54
--
-8.79
--
-6.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký