tradingkey.logo

Volato Group Inc

SOAR
1.030USD
+0.020+1.98%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Volato Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Volato Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-99.05%381.00K
64.27%24.86M
52989.58%25.48M
-92.76%1.42M
1002.05%40.27M
16.26%15.13M
-99.69%48.00K
--19.64M
--3.65M
--13.02M
--15.66M
Doanh thu
-99.05%381.00K
64.27%24.86M
52989.58%25.48M
-92.76%1.42M
1002.05%40.27M
16.26%15.13M
-99.69%48.00K
--19.64M
--3.65M
--13.02M
--15.66M
Chi phí doanh thu
-99.64%123.00K
14.20%21.09M
40259.62%20.99M
-93.93%980.00K
912.53%33.77M
14.24%18.47M
-99.70%52.00K
--16.15M
--3.33M
--16.16M
--17.36M
Chi phí hoạt động
-92.33%2.94M
-14.98%23.98M
423.89%22.96M
-78.43%4.23M
600.15%38.42M
26.52%28.21M
-81.41%4.38M
--19.60M
--5.49M
--22.30M
--23.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-6.25%75.00K
-48.15%84.00K
-40.88%94.00K
50.00%24.00K
-18.37%80.00K
14.08%162.00K
40.71%159.00K
--16.00K
--98.00K
--142.00K
--113.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-238.44%-2.56M
106.67%872.00K
158.28%2.53M
-6778.57%-2.81M
201.04%1.85M
-40.91%-13.08M
45.23%-4.33M
--42.00K
---1.83M
---9.28M
---7.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.83%-27.00K
-0.08%1.23M
110.90%2.40M
103.01%1.89M
301.74%3.23M
68.96%1.23M
27.29%1.14M
--931.00K
--805.00K
--728.00K
--894.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
--1.25M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--5.16M
216.12%3.20M
-274.01%-849.00K
78.10%-2.94M
--0.00
---2.75M
---227.00K
---13.40M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-137.50%-21.00K
-80.52%30.00K
29425.00%1.18M
96.83%-2.00K
-26.32%56.00K
21.26%154.00K
-90.48%4.00K
---63.00K
--76.00K
--127.00K
--42.00K
Thu nhập trước thuế
296.30%2.60M
116.99%2.87M
108.04%458.00K
46.83%-7.63M
48.24%-1.33M
-71.46%-16.91M
24.22%-5.70M
---14.36M
---2.56M
---9.86M
---7.51M
Thuế thu nhập
2372.73%272.00K
2000.00%189.00K
1533.33%98.00K
-26750.00%-533.00K
--11.00K
--9.00K
--6.00K
--2.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
274.35%2.33M
115.86%2.68M
106.31%360.00K
50.55%-7.10M
47.81%-1.34M
-71.55%-16.92M
24.14%-5.70M
---14.36M
---2.56M
---9.86M
---7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
274.35%2.33M
115.86%2.68M
106.31%360.00K
50.55%-7.10M
47.81%-1.34M
-71.55%-16.92M
24.14%-5.70M
---14.36M
---2.56M
---9.86M
---7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
255.39%4.81M
--919.00K
--95.00K
156.12%5.20M
66.56%-3.10M
----
----
---9.26M
---9.26M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
261.10%7.14M
121.29%3.60M
102.62%455.00K
91.95%-1.90M
62.49%-4.43M
-71.55%-16.92M
-131.40%-17.39M
---23.62M
---11.82M
---9.86M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
261.10%7.14M
121.29%3.60M
102.62%455.00K
91.95%-1.90M
62.49%-4.43M
-71.55%-16.92M
-131.40%-17.39M
---23.62M
---11.82M
---9.86M
---7.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
137.74%1.42
109.64%1.39
101.64%0.24
97.11%-0.61
64.36%-3.76
-63.86%-14.41
-122.88%-14.93
---21.06
---10.54
---8.79
---6.70
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
131.81%1.20
105.36%0.77
100.21%0.03
97.11%-0.61
64.36%-3.76
-63.86%-14.41
-122.88%-14.93
---21.06
---10.54
---8.79
---6.70
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI