Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-soar
/
Volato Group Inc
SOAR
1.360
USD
+0.040
+3.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.360
USD
+1.360
Sau giờ giao dịch (ET)
2.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Volato Group Inc
1.360
+0.040
+3.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-60.01%
2.58M
--
2.16M
--
3.76M
--
5.41M
--
6.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-60.01%
2.58M
--
2.16M
--
3.76M
--
5.41M
--
6.44M
Các khoản phải thu
-97.67%
57.00K
--
2.00K
--
118.00K
--
2.05M
--
2.45M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-99.96%
1.00K
--
2.00K
--
118.00K
--
2.05M
--
2.45M
-Khoản vay phải thu
--
56.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-69.04%
1.12M
--
1.07M
--
1.18M
--
3.15M
--
3.62M
Tài sản ngắn hạn khác
-44.54%
15.00M
--
37.84M
--
37.86M
--
50.44M
--
27.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.11%
20.92M
--
43.31M
--
43.82M
--
61.04M
--
39.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-63.78%
737.00K
--
850.00K
--
972.00K
--
1.95M
--
2.04M
-Tài sản cố định
-44.94%
1.26M
--
1.30M
--
1.35M
--
2.26M
--
2.28M
-Khấu hao lũy kế
109.68%
520.00K
--
454.00K
--
379.00K
--
313.00K
--
248.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
1.83M
--
1.98M
--
2.00M
--
2.01M
Nợ dài hạn
--
1.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
1.00K
--
300.00K
--
99.00K
--
191.00K
--
21.66M
Tổng tài sản dài hạn
-91.31%
2.49M
--
2.98M
--
4.11M
--
4.29M
--
28.61M
Tổng tài sản
-65.66%
23.41M
--
46.30M
--
47.93M
--
65.33M
--
68.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-37.10%
13.21M
--
32.91M
--
30.59M
--
36.73M
--
21.01M
-Nợ ngắn hạn
389.90%
4.90M
--
4.05M
--
0.00
--
0.00
--
1.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-51.01%
9.32M
--
11.54M
--
11.77M
--
29.02M
--
19.03M
Nợ ngắn hạn khác
-51.01%
9.32M
--
11.54M
--
11.77M
--
29.02M
--
19.03M
Tổng nợ ngắn hạn
-23.70%
39.12M
--
62.20M
--
66.41M
--
79.25M
--
51.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-99.21%
118.00K
--
128.00K
--
139.00K
--
783.00K
--
14.90M
-Nợ dài hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
14.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-86.51%
118.00K
--
128.00K
--
139.00K
--
783.00K
--
875.00K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-99.22%
118.00K
--
433.00K
--
1.16M
--
1.09M
--
15.21M
Tổng các khoản nợ
-40.97%
39.24M
--
62.63M
--
67.57M
--
80.34M
--
66.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.37%
88.02M
--
87.97M
--
82.77M
--
82.97M
--
82.75M
Lợi nhuận giữ lại
-28.13%
-103.85M
--
-104.31M
--
-102.41M
--
-97.97M
--
-81.05M
Vốn dự trữ
6.37%
88.01M
--
87.97M
--
82.77M
--
82.96M
--
82.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1034.65%
-15.83M
--
-16.33M
--
-19.63M
--
-15.00M
--
1.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký