tradingkey.logo

Volato Group Inc

SOAR
1.030USD
+0.020+1.98%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Volato Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
66.53%6.26M
-12.95%4.71M
-60.01%2.58M
--2.16M
--3.76M
--5.41M
--6.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15.72%4.35M
-12.95%4.71M
-60.01%2.58M
--2.16M
--3.76M
--5.41M
--6.44M
-Đầu tư ngắn hạn
--1.91M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
467.80%670.00K
-82.98%349.00K
-97.67%57.00K
--2.00K
--118.00K
--2.05M
--2.45M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-45.76%64.00K
-98.44%32.00K
-99.96%1.00K
--2.00K
--118.00K
--2.05M
--2.45M
-Khoản vay phải thu
--156.00K
--106.00K
--56.00K
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--450.00K
--211.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-44.68%655.00K
-69.58%957.00K
-69.04%1.12M
--1.07M
--1.18M
--3.15M
--3.62M
Tài sản ngắn hạn khác
-92.08%3.00M
-94.05%3.00M
-44.54%15.00M
--37.84M
--37.86M
--50.44M
--27.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
-74.14%11.33M
-82.49%10.69M
-47.11%20.92M
--43.31M
--43.82M
--61.04M
--39.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-50.62%480.00K
-70.71%570.00K
-63.78%737.00K
--850.00K
--972.00K
--1.95M
--2.04M
-Tài sản cố định
-15.62%1.14M
-48.92%1.15M
-44.94%1.26M
--1.30M
--1.35M
--2.26M
--2.28M
-Khấu hao lũy kế
74.14%660.00K
86.58%584.00K
109.68%520.00K
--454.00K
--379.00K
--313.00K
--248.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
--1.83M
--1.98M
--2.00M
--2.01M
Nợ dài hạn
--1.71M
--1.73M
--1.75M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-34.34%65.00K
-67.02%63.00K
-100.00%1.00K
--300.00K
--99.00K
--191.00K
--21.66M
Tổng tài sản dài hạn
-45.14%2.26M
-45.01%2.36M
-91.31%2.49M
--2.98M
--4.11M
--4.29M
--28.61M
Tổng tài sản
-71.65%13.59M
-80.03%13.05M
-65.66%23.41M
--46.30M
--47.93M
--65.33M
--68.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.98%3.07M
-95.99%1.47M
-37.10%13.21M
--32.91M
--30.59M
--36.73M
--21.01M
-Nợ ngắn hạn
--3.07M
--1.47M
389.90%4.90M
--4.05M
--0.00
--0.00
--1.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-83.79%1.91M
-76.43%6.84M
-51.01%9.32M
--11.54M
--11.77M
--29.02M
--19.03M
Nợ ngắn hạn khác
-83.79%1.91M
-76.43%6.84M
-51.01%9.32M
--11.54M
--11.77M
--29.02M
--19.03M
Tổng nợ ngắn hạn
-85.86%9.39M
-74.76%20.00M
-23.70%39.12M
--62.20M
--66.41M
--79.25M
--51.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-30.94%96.00K
-86.33%107.00K
-99.21%118.00K
--128.00K
--139.00K
--783.00K
--14.90M
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--14.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-30.94%96.00K
-86.33%107.00K
-86.51%118.00K
--128.00K
--139.00K
--783.00K
--875.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-91.75%96.00K
-90.17%107.00K
-99.22%118.00K
--433.00K
--1.16M
--1.09M
--15.21M
Tổng các khoản nợ
-85.96%9.48M
-74.97%20.11M
-40.97%39.24M
--62.63M
--67.57M
--80.34M
--66.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.44%97.21M
12.32%93.19M
6.37%88.02M
--87.97M
--82.77M
--82.97M
--82.75M
Lợi nhuận giữ lại
9.08%-93.11M
-2.33%-100.25M
-28.13%-103.85M
---104.31M
---102.41M
---97.97M
---81.05M
Vốn dự trữ
17.44%97.20M
12.31%93.18M
6.37%88.01M
--87.97M
--82.77M
--82.96M
--82.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
120.91%4.11M
52.92%-7.06M
-1034.65%-15.83M
---16.33M
---19.63M
---15.00M
--1.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI