tradingkey.logo

Volato Group Inc

SOAR

1.360USD

+0.040+3.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
115.10%1.16M
109.23%217.00K
33.59%-9.82M
105.83%329.00K
-1.16%-7.70M
---2.35M
---14.79M
---5.65M
---7.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
102.07%360.00K
84.75%-7.10M
75.58%19.48M
-71.60%-16.92M
-131.40%-17.39M
---46.54M
--11.10M
---9.86M
---7.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-40.88%94.00K
-19.26%239.00K
-16.49%81.00K
14.08%162.00K
40.71%159.00K
--296.00K
--97.00K
--142.00K
--113.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
--0.00
---145.00K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1958.70%947.00K
2201.52%3.04M
-457.78%-161.00K
2.22%46.00K
-4.17%46.00K
--132.00K
--45.00K
--45.00K
--48.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-103.42%-314.00K
-115.62%-1.30M
-31.77%-5.11M
251.78%14.10M
809.21%9.18M
--8.32M
---3.88M
--4.01M
--1.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.82%1.00K
109.08%117.00K
-311.33%-617.00K
385.61%397.00K
16.74%544.00K
---1.29M
---150.00K
---139.00K
--466.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-133.58%-92.00K
-134.67%-250.00K
112.00%304.00K
164.50%476.00K
-69.86%274.00K
--721.00K
---2.53M
---738.00K
--909.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
4600.00%1.80M
-1030.00%-372.00K
315.64%4.52M
139.02%215.00K
96.80%-40.00K
--40.00K
---2.10M
---551.00K
---1.25M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-133.43%-2.06M
-103.91%-236.00K
-300.75%-7.22M
835.96%10.00M
123540.00%6.17M
--6.03M
--3.60M
--1.07M
---5.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
115.10%1.16M
109.23%217.00K
33.59%-9.82M
105.83%329.00K
-1.16%-7.70M
---2.35M
---14.79M
---5.65M
---7.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-137.50%-21.00K
83.70%-30.00K
-88.10%32.00K
-79.79%57.00K
-79.26%56.00K
---184.00K
--269.00K
--282.00K
--270.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--0.00
-88.10%32.00K
-79.79%57.00K
-79.26%56.00K
----
--269.00K
--282.00K
--270.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-137.50%-21.00K
83.70%-30.00K
-88.10%32.00K
-79.79%57.00K
-79.26%56.00K
---184.00K
--269.00K
--282.00K
--270.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--156.00K
--0.00
--0.00
--350.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--30.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
137.50%21.00K
-98.66%30.00K
98.53%-32.00K
78.49%-57.00K
-102.84%-56.00K
--2.25M
---2.18M
---265.00K
--1.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-65.64%-1.13M
-66.61%4.17M
-84.57%2.13M
-123.02%-1.31M
-112.51%-684.00K
--12.50M
--13.80M
--5.69M
--5.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-65.64%-1.13M
206100.00%4.12M
21.61%2.13M
-123.75%-1.35M
-112.51%-684.00K
---2.00K
--1.75M
--5.67M
--5.47M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--12.15M
--12.05M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--55.00K
200.00%3.00K
63.64%36.00K
----
--0.00
--1.00K
--22.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-80.06%70.00K
--4.00M
----
----
--351.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-65.64%-1.13M
-66.61%4.17M
-84.57%2.13M
-123.02%-1.31M
-112.51%-684.00K
--12.50M
--13.80M
--5.69M
--5.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-76.08%4.00M
-44.86%5.60M
-100.00%0.00
7.50%8.29M
112.25%16.72M
--10.15M
--7.49M
--7.71M
--7.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
83.12%-1.42M
-124.35%-1.60M
-161.84%-1.65M
-365.47%-1.04M
-4862.35%-8.44M
--6.57M
--2.67M
---223.00K
---170.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-68.92%2.58M
-76.08%4.00M
-116.25%-1.65M
-3.17%7.25M
7.50%8.29M
--16.72M
--10.15M
--7.49M
--7.71M
Dòng tiền tự do
114.99%1.16M
109.23%217.00K
34.56%-9.85M
104.59%272.00K
1.60%-7.75M
---2.35M
---15.06M
---5.93M
---7.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI