tradingkey.logo

Senti Biosciences Inc

SNTI

1.740USD

+0.060+3.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.86%338.00K
-31.00%937.00K
16.49%1.29M
-92.56%59.00K
60.11%1.77M
71.25%1.36M
1433.33%1.10M
39550.00%793.00K
--1.10M
--793.00K
--72.00K
--2.00K
Doanh thu
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-80.86%338.00K
-31.00%937.00K
16.49%1.29M
-92.56%59.00K
60.11%1.77M
71.25%1.36M
1433.33%1.10M
39550.00%793.00K
--1.10M
--793.00K
--72.00K
--2.00K
Chi phí hoạt động
0.59%16.40M
-12.26%16.17M
-19.55%14.90M
-17.17%13.36M
0.31%16.30M
9.34%18.43M
12.17%18.52M
-30.28%16.13M
26.34%16.25M
44.31%16.85M
31.84%16.51M
136.28%23.13M
39.59%12.86M
78.29%11.68M
--12.53M
--9.79M
--9.21M
--6.55M
Chi phí R&D
5.72%9.28M
-14.80%7.77M
-4.81%8.65M
33.09%9.15M
24.37%8.78M
29.63%9.12M
39.47%9.09M
-25.64%6.88M
-7.16%7.06M
9.80%7.04M
20.50%6.52M
76.64%9.25M
55.07%7.60M
80.23%6.41M
--5.41M
--5.24M
--4.90M
--3.56M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.40%926.00K
45.90%1.46M
-29.82%946.00K
25.00%1.00M
100.00%1.00M
100.00%1.00M
209.17%1.35M
166.67%800.00K
108.33%500.00K
66.67%500.00K
118.00%436.00K
50.00%300.00K
20.00%240.00K
50.00%300.00K
--200.00K
--200.00K
--200.00K
--200.00K
Lợi nhuận hoạt động
-0.59%-16.40M
12.26%-16.17M
18.05%-14.90M
12.06%-13.36M
-8.93%-16.30M
-9.72%-18.43M
-23.30%-18.18M
30.24%-15.19M
-27.27%-14.96M
-54.29%-16.79M
-29.11%-14.75M
-142.01%-21.77M
-28.62%-11.76M
-66.23%-10.88M
---11.42M
---9.00M
---9.14M
---6.55M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
19.03%394.00K
-46.01%230.00K
-74.27%150.00K
-70.28%236.00K
-68.80%331.00K
-62.23%426.00K
7.56%583.00K
2840.74%794.00K
26425.00%1.06M
28100.00%1.13M
10740.00%542.00K
1250.00%27.00K
300.00%4.00K
300.00%4.00K
--5.00K
--2.00K
--1.00K
--1.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
738.02%13.42M
20.80%-15.76M
118.92%324.00K
3964.41%2.40M
-408.50%-2.10M
-19998.99%-19.90M
-98.54%148.00K
--59.00K
104.62%682.00K
-1000.00%-99.00K
--10.17M
----
-369.65%-14.76M
---9.00K
----
----
--5.47M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
29.43%1.89M
34.30%1.90M
85.99%1.65M
39925.00%1.59M
18362.50%1.46M
35525.00%1.42M
44150.00%885.00K
-116.00%-4.00K
85.19%-8.00K
-100.03%-4.00K
-90.48%2.00K
100.83%25.00K
99.54%-54.00K
1473300.00%14.73M
--21.00K
---3.01M
---11.86M
---1.00K
Thu nhập trước thuế
-16.52%-14.11M
96.74%-610.00K
21.16%-28.87M
21.38%-11.20M
12.57%-12.11M
-24.69%-18.69M
-156.00%-36.62M
-23.36%-14.25M
-17.31%-13.85M
-37.45%-14.99M
-25.40%-14.30M
3.79%-11.55M
43.78%-11.81M
-913.38%-10.90M
---11.41M
---12.01M
---21.00M
---1.08M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-16.52%-14.11M
96.74%-610.00K
21.16%-28.87M
21.38%-11.20M
12.57%-12.11M
-24.69%-18.69M
-156.00%-36.62M
-23.36%-14.25M
-17.31%-13.85M
-37.45%-14.99M
-25.40%-14.30M
3.79%-11.55M
43.78%-11.81M
-913.38%-10.90M
---11.41M
---12.01M
---21.00M
---1.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.52%-14.11M
96.74%-610.00K
21.16%-28.87M
21.38%-11.20M
12.57%-12.11M
-24.69%-18.69M
-156.00%-36.62M
-23.36%-14.25M
-17.31%-13.85M
-37.45%-14.99M
-25.40%-14.30M
3.79%-11.55M
43.78%-11.81M
-913.38%-10.90M
---11.41M
---12.01M
---21.00M
---1.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.13%-28.00K
1028.20%21.69M
---4.45M
---4.87M
---3.22M
---2.34M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-16.52%-14.11M
96.74%-610.00K
-93.43%-28.87M
40.08%-11.20M
35.31%-12.11M
-2.78%-18.72M
10.32%-14.92M
-61.85%-18.70M
-58.55%-18.72M
-67.00%-18.21M
-45.89%-16.64M
3.79%-11.55M
43.78%-11.81M
-913.38%-10.90M
---11.41M
---12.01M
---21.00M
---1.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-16.52%-14.11M
96.74%-610.00K
-93.43%-28.87M
40.08%-11.20M
35.31%-12.11M
-2.78%-18.72M
10.32%-14.92M
-61.85%-18.70M
-58.55%-18.72M
-67.00%-18.21M
-45.89%-16.64M
3.79%-11.55M
43.78%-11.81M
-913.38%-10.90M
---11.41M
---12.01M
---21.00M
---1.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
46.81%-1.41
96.88%-0.13
-87.95%-6.31
-480.20%-24.50
37.63%-2.65
-4.32%-4.19
12.43%-3.36
-58.53%-4.22
-57.06%-4.25
-60.83%-4.02
-46.67%-3.83
3.15%-2.66
43.78%-2.70
-913.23%-2.50
---2.61
---2.75
---4.81
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
46.81%-1.41
96.88%-0.13
-87.95%-6.31
-480.20%-24.50
37.63%-2.65
-4.32%-4.19
12.43%-3.36
-58.53%-4.22
-57.06%-4.25
-60.83%-4.02
-46.67%-3.83
3.15%-2.66
43.78%-2.70
-913.23%-2.50
---2.61
---2.75
---4.81
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI