tradingkey.logo

Senti Biosciences Inc

SNTI

1.740USD

+0.060+3.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.27%-14.05M
-91.90%-13.50M
48.85%-7.87M
38.98%-8.35M
28.35%-11.68M
21.86%-7.04M
-51.73%-15.38M
-140.12%-13.68M
-62.08%-16.30M
24.77%-9.01M
-15.12%-10.14M
-3.66%-5.70M
-20.25%-10.06M
-72.29%-11.97M
---8.80M
---5.49M
---8.37M
---6.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.52%-14.11M
96.74%-610.00K
-93.43%-28.87M
40.08%-11.20M
35.31%-12.11M
-2.78%-18.72M
10.32%-14.92M
-61.85%-18.70M
-58.55%-18.72M
-67.00%-18.21M
-45.89%-16.64M
3.79%-11.55M
43.78%-11.81M
-913.38%-10.90M
---11.41M
---12.01M
---21.00M
---1.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-36.62%926.00K
-16.39%1.46M
-93.54%1.78M
21.14%1.47M
57.27%1.46M
84.85%1.75M
2567.90%27.51M
29.52%1.21M
-8.02%929.00K
-9.84%944.00K
17.03%1.03M
65.78%935.00K
87.04%1.01M
36.33%1.05M
--881.00K
--564.00K
--540.00K
--768.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-8.57%32.00K
1860.00%98.00K
1884.00%496.00K
3.25%477.00K
--35.00K
-97.45%5.00K
212.50%25.00K
-40.00%462.00K
--0.00
--196.00K
-99.73%8.00K
-93.49%770.00K
100.00%0.00
--0.00
--2.92M
--11.82M
---5.75M
Thay đổi trong vốn lưu động
-3054.29%-2.07M
-124.39%-1.46M
622.64%3.05M
171.02%2.38M
104.34%70.00K
17.39%5.98M
-120.19%-583.00K
-84.97%880.00K
-2543.94%-1.61M
278.83%5.09M
163.99%2.89M
137.14%5.86M
166.67%66.00K
-187.20%-2.85M
--1.09M
--2.47M
---99.00K
---992.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2066.67%-413.00K
-146.56%-542.00K
98.15%-40.00K
-183.42%-166.00K
115.56%21.00K
401.72%1.16M
-690.11%-2.16M
239.16%199.00K
-354.72%-135.00K
564.00%232.00K
---273.00K
64.69%-143.00K
-11.67%53.00K
10.71%-50.00K
--0.00
---405.00K
--60.00K
---56.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-105.30%-195.00K
-194.83%-3.18M
186.37%4.14M
948.26%4.21M
1015.17%3.68M
525.98%3.35M
410.75%1.45M
140.57%402.00K
-5.51%-402.00K
977.05%535.00K
42.02%-465.00K
-184.77%-991.00K
11.60%-381.00K
78.82%-61.00K
---802.00K
---348.00K
---431.00K
---288.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--542.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-15.75%-147.00K
198.28%57.00K
-107.89%-46.00K
73.66%-64.00K
67.60%-127.00K
-108.29%-58.00K
179.43%583.00K
55.49%-243.00K
13.47%-392.00K
275.00%700.00K
-70.30%-734.00K
-120.50%-546.00K
---453.00K
-221.21%-400.00K
---431.00K
--2.66M
----
--330.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.27%-14.05M
-91.90%-13.50M
48.85%-7.87M
38.98%-8.35M
28.35%-11.68M
21.86%-7.04M
-51.73%-15.38M
-140.12%-13.68M
-62.08%-16.30M
24.77%-9.01M
-15.12%-10.14M
-3.66%-5.70M
-20.25%-10.06M
-72.29%-11.97M
---8.80M
---5.49M
---8.37M
---6.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
110.89%11.00K
-103.23%-60.00K
-100.00%0.00
-99.77%15.00K
-101.18%-101.00K
-86.92%1.86M
-67.42%3.67M
-11.83%6.51M
114.13%8.53M
1423.71%14.20M
2580.95%11.26M
3482.52%7.38M
384.79%3.98M
--932.00K
--420.00K
--206.00K
--822.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
175.00%11.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.77%15.00K
-99.95%4.00K
-86.92%1.86M
-67.42%3.67M
-11.83%6.51M
114.13%8.53M
1423.71%14.20M
2580.95%11.26M
3482.52%7.38M
384.79%3.98M
--932.00K
--420.00K
--206.00K
--822.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
110.89%11.00K
-103.23%-60.00K
-100.00%0.00
-99.77%15.00K
-101.18%-101.00K
-86.92%1.86M
-67.42%3.67M
-11.83%6.51M
114.13%8.53M
1423.71%14.20M
2580.95%11.26M
3482.52%7.38M
384.79%3.98M
--932.00K
--420.00K
--206.00K
--822.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--23.00M
--22.00M
---2.99M
---40.59M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-110.89%-11.00K
-99.72%60.00K
-100.00%0.00
99.84%-15.00K
100.21%101.00K
248.88%21.14M
262.80%18.33M
-28.69%-9.50M
-1132.57%-49.12M
-1423.71%-14.20M
-2580.95%-11.26M
-3482.52%-7.38M
-384.79%-3.98M
---932.00K
---420.00K
---206.00K
---822.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---414.00K
9124.82%51.29M
10708.70%2.44M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-36.53%556.00K
95.26%-23.00K
-99.76%281.00K
92.31%-35.00K
3708.70%876.00K
-199.59%-485.00K
84.28%118.61M
-112.79%-455.00K
-99.92%23.00K
--487.00K
--64.37M
--3.56M
--30.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---23.00K
---23.00K
---27.00K
---35.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
8371.33%49.05M
--10.00K
----
----
-34.13%579.00K
--0.00
--308.00K
----
--879.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--48.00K
--64.62M
--2.33M
--30.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.51M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1714.29%381.00K
-90.22%140.00K
-87.18%40.00K
--7.00K
--21.00K
--1.43M
--312.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.92M
--2.24M
--2.43M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
82.35%-3.00K
-212.27%-485.00K
43409.16%118.23M
-187.44%-595.00K
93.97%-17.00K
--432.00K
---273.00K
---207.00K
---282.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---414.00K
9124.82%51.29M
10708.70%2.44M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-36.53%556.00K
95.26%-23.00K
-99.76%281.00K
92.31%-35.00K
3708.70%876.00K
-199.59%-485.00K
84.28%118.61M
-112.79%-455.00K
-99.92%23.00K
--487.00K
--64.37M
--3.56M
--30.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
31.35%51.81M
-69.36%14.04M
-51.59%19.41M
-21.05%27.75M
-35.32%39.45M
--45.83M
--40.09M
--35.15M
2.86%60.99M
--0.00
--0.00
--0.00
91.05%59.29M
--0.00
--0.00
--0.00
--31.03M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-23.66%-14.46M
692.08%37.77M
-193.48%-5.37M
-269.03%-8.35M
54.73%-11.70M
88.86%-6.38M
123.12%5.74M
-95.14%4.94M
-44.38%-25.84M
-259.30%-57.25M
-168.35%-24.82M
73.92%101.66M
-256.95%-17.89M
-171.58%-15.93M
---9.25M
--58.45M
---5.01M
--22.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
34.59%37.35M
31.35%51.81M
-69.36%14.04M
-51.59%19.41M
-21.05%27.75M
168.91%39.45M
284.63%45.83M
-60.57%40.09M
-15.09%35.15M
-259.30%-57.25M
-168.35%-24.82M
73.92%101.66M
59.09%41.40M
-171.58%-15.93M
---9.25M
--58.45M
--26.02M
--22.26M
Dòng tiền tự do
-20.12%-14.05M
-91.95%-13.52M
54.37%-7.87M
51.89%-8.35M
48.72%-11.70M
59.86%-7.04M
29.17%-17.24M
-2.29%-17.34M
-30.80%-22.81M
-9.92%-17.54M
-149.94%-24.34M
-186.69%-16.95M
-103.47%-17.44M
-105.35%-15.96M
---9.74M
---5.91M
---8.57M
---7.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI