tradingkey.logo

Senti Biosciences Inc

SNTI

1.740USD

+0.060+3.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
42.49%33.80M
34.38%48.28M
-73.42%10.48M
-73.40%15.86M
-68.83%23.72M
-63.55%35.93M
-65.70%39.43M
-57.34%59.63M
99.54%76.11M
75.90%98.56M
55.97%114.94M
--139.80M
--38.14M
--56.03M
--73.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
42.49%33.80M
34.38%48.28M
-73.42%10.48M
-56.85%15.86M
-24.93%23.72M
-37.65%35.93M
-65.70%39.43M
-73.71%36.75M
-17.15%31.60M
2.83%57.62M
55.97%114.94M
--139.80M
--38.14M
--56.03M
--73.69M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--22.88M
--44.51M
--40.94M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-87.62%2.22M
-89.80%1.81M
-93.63%1.19M
3191.53%18.66M
2165.87%17.92M
2728.12%17.70M
2100.95%18.62M
-1.05%567.00K
83.95%791.00K
29.61%626.00K
95.38%846.00K
--573.00K
--430.00K
--483.00K
--433.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
67.11%127.00K
41.96%159.00K
-46.38%74.00K
-93.12%39.00K
-90.39%76.00K
-82.11%112.00K
-83.69%138.00K
-1.05%567.00K
83.95%791.00K
29.61%626.00K
95.38%846.00K
--573.00K
--430.00K
--483.00K
--433.00K
-Các khoản phải thu khác
-88.28%2.09M
-90.64%1.65M
-93.98%1.11M
--18.62M
--17.85M
--17.59M
--18.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-34.52%9.12M
-54.08%7.96M
-74.46%5.35M
418.09%9.71M
532.52%13.93M
826.40%17.33M
820.38%20.96M
-26.07%1.87M
119.54%2.20M
--1.87M
-4.81%2.28M
--2.54M
--1.00M
----
--2.39M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.65%73.00K
287.76%919.00K
--365.00K
-92.44%107.00K
-93.48%92.00K
-84.40%237.00K
----
40.06%1.42M
-72.01%1.41M
-58.68%1.52M
--1.70M
--1.01M
--5.04M
--3.68M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.78%45.21M
-17.19%58.96M
-78.00%17.38M
-30.17%44.34M
-30.86%55.67M
-30.59%71.20M
-34.03%79.01M
-55.88%63.49M
80.45%80.51M
70.42%102.58M
56.52%119.76M
--143.92M
--44.62M
--60.19M
--76.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.47%33.94M
-15.32%35.24M
-15.56%36.69M
-49.54%38.55M
-47.78%40.15M
-44.19%41.61M
-34.31%43.45M
38.98%76.41M
73.79%76.89M
125.40%74.55M
149.08%66.14M
--54.98M
--44.24M
--33.08M
--26.55M
-Tài sản cố định
-6.01%44.42M
-6.29%44.79M
--45.32M
-42.38%46.41M
-41.16%47.26M
-38.36%47.79M
----
41.07%80.55M
74.17%80.31M
123.26%77.54M
144.38%68.69M
--57.10M
--46.11M
--34.73M
--28.11M
-Khấu hao lũy kế
47.44%10.48M
54.50%9.55M
--8.63M
89.90%7.86M
107.84%7.11M
107.03%6.18M
----
95.42%4.14M
83.13%3.42M
80.42%2.99M
64.01%2.55M
--2.12M
--1.87M
--1.66M
--1.56M
Tài sản dài hạn khác
-39.43%3.63M
-34.40%3.64M
-55.78%3.65M
7.80%4.02M
48.81%5.99M
51.76%5.55M
133.24%8.25M
7.65%3.73M
16.82%4.02M
6.58%3.66M
119.62%3.54M
--3.46M
--3.44M
--3.43M
--1.61M
Tổng tài sản dài hạn
-19.25%37.56M
-19.48%38.88M
-23.54%40.34M
-46.87%42.57M
-42.51%46.52M
-38.27%48.28M
-24.28%52.76M
37.12%80.14M
69.67%80.91M
114.23%78.21M
147.40%69.68M
--58.44M
--47.69M
--36.51M
--28.16M
Tổng tài sản
-18.99%82.78M
-18.11%97.84M
-56.19%57.72M
-39.49%86.91M
-36.70%102.19M
-33.91%119.48M
-30.44%131.77M
-29.02%143.63M
74.88%161.43M
86.96%180.79M
80.97%189.44M
--202.36M
--92.31M
--96.70M
--104.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-97.09%11.00K
-81.48%65.00K
-27.41%98.00K
-17.78%111.00K
180.00%378.00K
160.00%351.00K
-54.55%135.00K
-58.46%135.00K
-78.43%135.00K
-76.68%135.00K
--297.00K
--325.00K
--626.00K
--579.00K
Chi phí trích trước
40.56%3.84M
5.80%6.27M
-26.34%2.98M
-48.69%2.56M
-63.98%2.73M
-53.93%5.93M
-66.06%4.04M
-44.89%4.99M
-15.46%7.59M
141.31%12.86M
155.70%11.91M
--9.06M
--8.98M
--5.33M
--4.66M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
6.19%103.00K
7.29%103.00K
6.32%101.00K
5.26%100.00K
--97.00K
--96.00K
--95.00K
--95.00K
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
6.19%103.00K
7.29%103.00K
6.32%101.00K
5.26%100.00K
--97.00K
--96.00K
--95.00K
--95.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-40.49%513.00K
-33.27%660.00K
-38.97%639.00K
386.59%798.00K
111.79%862.00K
23.78%989.00K
957.58%1.05M
-80.31%164.00K
-70.49%407.00K
-51.75%799.00K
-93.99%99.00K
--833.00K
--1.38M
--1.66M
--1.65M
Nợ ngắn hạn khác
-47.28%513.00K
-50.91%671.00K
-49.64%704.00K
199.67%896.00K
79.52%973.00K
46.36%1.37M
497.44%1.40M
-73.54%299.00K
-68.19%542.00K
-59.07%934.00K
-89.49%234.00K
--1.13M
--1.70M
--2.28M
--2.23M
Tổng nợ ngắn hạn
11.62%10.73M
3.74%13.15M
-10.38%9.06M
-13.03%9.07M
-25.31%9.61M
-29.81%12.67M
-36.14%10.11M
-41.42%10.43M
-29.07%12.87M
24.14%18.05M
31.30%15.84M
--17.80M
--18.14M
--14.54M
--12.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-14.83%27.63M
-13.86%28.89M
-12.96%30.12M
-12.15%31.31M
-9.54%32.45M
-4.46%33.54M
7.56%34.61M
22.82%35.64M
52.00%35.87M
67.25%35.10M
54.09%32.17M
--29.02M
--23.60M
--20.99M
--20.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.83%27.63M
-13.86%28.89M
-12.96%30.12M
-12.15%31.31M
-9.54%32.45M
-4.46%33.54M
7.56%34.61M
22.82%35.64M
52.00%35.87M
67.25%35.10M
54.09%32.17M
--29.02M
--23.60M
--20.99M
--20.88M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--584.00K
Nợ dài hạn khác
62.47%6.56M
-20.63%5.05M
-37.75%2.54M
2310.10%2.39M
1341.79%4.04M
1605.36%6.36M
275.46%4.08M
-92.27%99.00K
-48.62%280.00K
-53.08%373.00K
-14.80%1.09M
--1.28M
--545.00K
--795.00K
--1.28M
Tổng nợ dài hạn
-6.27%34.19M
-14.94%33.94M
-15.63%32.66M
-5.84%33.70M
0.73%36.48M
12.47%39.90M
16.40%38.72M
18.12%35.79M
50.03%36.22M
62.86%35.48M
50.12%33.26M
--30.30M
--24.14M
--21.78M
--22.16M
Tổng các khoản nợ
-2.54%44.92M
-10.43%47.09M
-14.55%41.73M
-7.46%42.77M
-6.10%46.09M
-1.79%52.57M
-0.55%48.83M
-3.91%46.21M
16.10%49.09M
47.36%53.53M
43.49%49.10M
--48.10M
--42.28M
--36.33M
--34.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.70%349.11M
3.70%322.78M
1.28%312.52M
1.20%311.81M
2.70%312.55M
3.56%311.26M
4.45%308.56M
5.27%308.12M
5894.58%304.35M
8204.73%300.55M
10439.39%295.42M
--292.70M
--5.08M
--3.62M
--2.80M
Lợi nhuận giữ lại
-21.36%-311.25M
-21.60%-297.13M
-31.42%-296.52M
-27.03%-267.66M
-33.56%-256.45M
-41.01%-244.34M
-45.50%-225.63M
-52.20%-210.71M
-51.33%-192.01M
-50.58%-173.29M
-48.87%-155.08M
---138.44M
---126.88M
---115.08M
---104.17M
Vốn dự trữ
11.70%349.10M
3.70%322.78M
1.28%312.52M
1.20%311.81M
2.70%312.54M
3.56%311.25M
4.45%308.56M
5.27%308.12M
5895.69%304.34M
8206.91%300.54M
10443.00%295.42M
--292.70M
--5.08M
--3.62M
--2.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-32.51%37.86M
-24.15%50.76M
-80.72%15.99M
-54.68%44.15M
-50.07%56.09M
-47.42%66.91M
-40.90%82.94M
-36.85%97.42M
124.56%112.34M
110.78%127.26M
99.17%140.34M
--154.27M
--50.03M
--60.38M
--70.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI