tradingkey.logo

Sentage Holdings Inc

SNTG

1.840USD

+0.130+7.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-26.60%107.51K
-100.00%0.00
1008.80%146.47K
-99.95%82.00
---16.12K
--177.49K
Chi phí doanh thu
-35.91%8.07K
----
--12.60K
----
----
----
Chi phí hoạt động
-13.19%720.30K
4.01%1.12M
-48.12%829.76K
-4.65%1.08M
--1.60M
--1.13M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2695.96%58.85K
168.42%52.15K
-94.10%2.10K
-10.66%19.43K
--35.68K
--21.75K
Lợi nhuận hoạt động
10.32%-612.79K
-4.02%-1.12M
57.70%-683.29K
-13.05%-1.08M
---1.62M
---955.57K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.08%-266.63K
-4.31%-1.69K
-944.75%-138.10K
77.61%-1.62K
--16.35K
---7.25K
Thu nhập trước thuế
-7.07%-879.43K
-4.02%-1.13M
48.63%-821.39K
-12.37%-1.08M
---1.60M
---962.82K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-7.07%-879.43K
-4.02%-1.13M
48.63%-821.39K
-12.37%-1.08M
---1.60M
---962.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.07%-879.43K
-4.02%-1.13M
48.63%-821.39K
-12.37%-1.08M
---1.60M
---962.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.07%-879.43K
-4.02%-1.13M
48.63%-821.39K
-12.37%-1.08M
---1.60M
---962.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.07%-879.43K
-4.02%-1.13M
48.63%-821.39K
-12.37%-1.08M
---1.60M
---962.82K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-7.07%-0.37
-4.02%-0.47
48.59%-0.35
-12.27%-0.46
---0.67
---0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-7.07%-0.37
-4.02%-0.47
48.59%-0.35
-12.27%-0.46
---0.67
---0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI