tradingkey.logo

Sentage Holdings Inc

SNTG

1.840USD

+0.130+7.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.31%-662.41K
-3.94%-1.09M
84.23%-782.15K
38.64%-1.04M
---4.96M
---1.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.07%-879.43K
-4.02%-1.13M
48.63%-821.39K
-12.37%-1.08M
---1.60M
---962.82K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.73%58.85K
168.42%52.15K
141.62%86.21K
-10.66%19.43K
--35.68K
--21.75K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
---686.00
--686.00
Các mục phi tiền mặt khác
129.86%316.54K
1658.61%45.23K
389.29%137.71K
-105.56%-2.90K
---47.60K
--52.15K
Thay đổi trong vốn lưu động
14.24%-158.38K
-381.74%-57.94K
94.48%-184.68K
102.53%20.57K
---3.35M
---814.49K
-Thay đổi các khoản phải thu
-365.37%-110.71K
183.52%107.35K
-114.08%-23.79K
118.62%37.86K
--168.96K
---203.31K
-Thay đổi chi phí trả trước
104.56%7.46K
-181.46%-101.37K
95.24%-163.70K
119.96%124.44K
---3.44M
---623.32K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
15.31%-662.41K
-3.94%-1.09M
84.23%-782.15K
38.64%-1.04M
---4.96M
---1.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
-13.51%22.90K
-93.18%537.00
--26.47K
--7.87K
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
-13.51%22.90K
-93.18%537.00
--26.47K
--7.87K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
-13.51%22.90K
-93.18%537.00
--26.47K
--7.87K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
13.51%-22.90K
93.18%-537.00
---26.47K
---7.87K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-14.55%294.15K
9404.08%438.13K
366.50%344.24K
89.30%-4.71K
---129.17K
---43.99K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-14.55%294.15K
9404.08%438.13K
406.48%344.24K
89.30%-4.71K
---112.32K
---43.99K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
---16.85K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-14.55%294.15K
9404.08%438.13K
366.50%344.24K
89.30%-4.71K
---129.17K
---43.99K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.35%1.64M
-40.21%2.29M
-69.43%2.74M
-64.50%3.83M
--8.98M
--10.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
21.14%-358.86K
39.84%-652.18K
91.16%-455.09K
39.99%-1.08M
---5.15M
---1.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
64.08%9.39K
87.25%-4.35K
117.25%5.73K
34.26%-34.09K
---33.19K
---51.85K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.17%1.28M
-40.35%1.64M
-40.21%2.29M
-69.43%2.74M
--3.83M
--8.98M
Dòng tiền tự do
----
-3.89%-1.09M
83.85%-805.05K
38.89%-1.05M
---4.99M
---1.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI