Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sntg
/
Sentage Holdings Inc
SNTG
1.840
USD
+0.130
+7.60%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.16M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Sentage Holdings Inc
1.840
+0.130
+7.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.31%
-662.41K
-3.94%
-1.09M
84.23%
-782.15K
38.64%
-1.04M
--
-4.96M
--
-1.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.07%
-879.43K
-4.02%
-1.13M
48.63%
-821.39K
-12.37%
-1.08M
--
-1.60M
--
-962.82K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.73%
58.85K
168.42%
52.15K
141.62%
86.21K
-10.66%
19.43K
--
35.68K
--
21.75K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-686.00
--
686.00
Các mục phi tiền mặt khác
129.86%
316.54K
1658.61%
45.23K
389.29%
137.71K
-105.56%
-2.90K
--
-47.60K
--
52.15K
Thay đổi trong vốn lưu động
14.24%
-158.38K
-381.74%
-57.94K
94.48%
-184.68K
102.53%
20.57K
--
-3.35M
--
-814.49K
-Thay đổi các khoản phải thu
-365.37%
-110.71K
183.52%
107.35K
-114.08%
-23.79K
118.62%
37.86K
--
168.96K
--
-203.31K
-Thay đổi chi phí trả trước
104.56%
7.46K
-181.46%
-101.37K
95.24%
-163.70K
119.96%
124.44K
--
-3.44M
--
-623.32K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
15.31%
-662.41K
-3.94%
-1.09M
84.23%
-782.15K
38.64%
-1.04M
--
-4.96M
--
-1.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-100.00%
0.00
-13.51%
22.90K
-93.18%
537.00
--
26.47K
--
7.87K
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
-13.51%
22.90K
-93.18%
537.00
--
26.47K
--
7.87K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
-13.51%
22.90K
-93.18%
537.00
--
26.47K
--
7.87K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
100.00%
0.00
13.51%
-22.90K
93.18%
-537.00
--
-26.47K
--
-7.87K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-14.55%
294.15K
9404.08%
438.13K
366.50%
344.24K
89.30%
-4.71K
--
-129.17K
--
-43.99K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-14.55%
294.15K
9404.08%
438.13K
406.48%
344.24K
89.30%
-4.71K
--
-112.32K
--
-43.99K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-16.85K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-14.55%
294.15K
9404.08%
438.13K
366.50%
344.24K
89.30%
-4.71K
--
-129.17K
--
-43.99K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.35%
1.64M
-40.21%
2.29M
-69.43%
2.74M
-64.50%
3.83M
--
8.98M
--
10.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
21.14%
-358.86K
39.84%
-652.18K
91.16%
-455.09K
39.99%
-1.08M
--
-5.15M
--
-1.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
64.08%
9.39K
87.25%
-4.35K
117.25%
5.73K
34.26%
-34.09K
--
-33.19K
--
-51.85K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.17%
1.28M
-40.35%
1.64M
-40.21%
2.29M
-69.43%
2.74M
--
3.83M
--
8.98M
Dòng tiền tự do
--
--
-3.89%
-1.09M
83.85%
-805.05K
38.89%
-1.05M
--
-4.99M
--
-1.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký