Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sntg
/
Sentage Holdings Inc
SNTG
1.840
USD
+0.130
+7.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.840
USD
+1.840
Sau giờ giao dịch (ET)
5.16M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Sentage Holdings Inc
1.840
+0.130
+7.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-44.41%
1.26M
-40.53%
2.26M
-69.57%
2.72M
--
3.81M
--
8.95M
9056.73%
10.75M
-86.23%
77.71K
--
117.43K
--
564.52K
Tiền mặt bị hạn chế
-23.60%
19.96K
13.16%
26.13K
-15.28%
19.85K
--
23.09K
--
23.43K
31.90%
30.27K
12.98%
25.42K
--
22.95K
--
22.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
-79.97%
2.34M
-18.47%
11.69M
-19.00%
13.10M
--
14.34M
--
16.17M
585.03%
17.20M
46.29%
2.49M
--
2.51M
--
1.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
45.16%
199.47K
-36.17%
137.41K
49.92%
178.87K
--
215.29K
--
119.31K
-2.74%
120.28K
-1.45%
118.62K
--
123.67K
--
120.37K
-Tài sản cố định
--
569.53K
--
--
--
--
--
583.63K
--
--
--
--
--
--
--
535.07K
--
494.43K
-Khấu hao lũy kế
--
370.06K
--
--
--
--
--
368.34K
--
--
--
--
--
--
--
411.40K
--
374.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.29%
51.96K
-25.28%
66.86K
330.85%
76.01K
--
89.47K
--
17.64K
-50.57%
30.55K
-42.52%
43.63K
--
61.80K
--
75.90K
Tổng tài sản
-9.52%
11.68M
-11.94%
12.91M
-18.11%
13.36M
--
14.66M
--
16.32M
523.67%
17.37M
16.37%
2.69M
--
2.78M
--
2.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-6.10%
314.56K
-17.24%
335.01K
-22.78%
304.92K
--
404.78K
--
394.87K
-22.76%
382.73K
-11.76%
630.40K
--
495.49K
--
714.44K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
212.73%
1.08M
7210.15%
344.24K
-100.00%
0.00
--
4.71K
--
117.03K
-88.80%
161.02K
-54.19%
750.22K
--
1.44M
--
1.64M
-Nợ dài hạn
212.73%
1.08M
7210.15%
344.24K
-100.00%
0.00
--
4.71K
--
117.03K
-88.80%
161.02K
-54.19%
750.22K
--
1.44M
--
1.64M
Tổng các khoản nợ
114.05%
1.45M
40.38%
679.25K
-35.77%
328.78K
--
483.87K
--
511.90K
-71.87%
543.75K
-41.31%
1.38M
--
1.93M
--
2.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
55.34M
0.00%
55.34M
0.00%
55.34M
--
55.34M
--
55.34M
44.01%
55.34M
4.67%
40.22M
--
38.43M
--
38.43M
Lợi nhuận giữ lại
-4.64%
-45.20M
-4.61%
-43.20M
-6.74%
-42.38M
--
-41.29M
--
-39.70M
-2.90%
-38.73M
-1.13%
-38.94M
--
-37.64M
--
-38.50M
Vốn dự trữ
0.00%
55.33M
0.00%
55.33M
-0.02%
55.33M
--
55.33M
--
55.34M
44.01%
55.33M
4.67%
40.21M
--
38.42M
--
38.42M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.68%
87.26K
-32.75%
85.82K
-58.07%
70.56K
--
127.61K
--
168.29K
250.35%
213.69K
-28.56%
22.41K
--
60.99K
--
31.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.38%
10.23M
-13.72%
12.23M
-17.54%
13.04M
--
14.17M
--
15.81M
1875.82%
16.82M
3465.58%
1.31M
--
851.44K
--
-38.96K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký