tradingkey.logo

Sentage Holdings Inc

SNTG
2.150USD
-0.100-4.44%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Sentage Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-44.41%1.26M
-40.53%2.26M
-69.57%2.72M
--3.81M
--8.95M
9056.73%10.75M
-86.23%77.71K
--117.43K
--564.52K
Tiền mặt bị hạn chế
-23.60%19.96K
13.16%26.13K
-15.28%19.85K
--23.09K
--23.43K
31.90%30.27K
12.98%25.42K
--22.95K
--22.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
-79.97%2.34M
-18.47%11.69M
-19.00%13.10M
--14.34M
--16.17M
585.03%17.20M
46.29%2.49M
--2.51M
--1.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
45.16%199.47K
-36.17%137.41K
49.92%178.87K
--215.29K
--119.31K
-2.74%120.28K
-1.45%118.62K
--123.67K
--120.37K
-Tài sản cố định
--569.53K
----
----
--583.63K
----
----
----
--535.07K
--494.43K
-Khấu hao lũy kế
--370.06K
----
----
--368.34K
----
----
----
--411.40K
--374.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.29%51.96K
-25.28%66.86K
330.85%76.01K
--89.47K
--17.64K
-50.57%30.55K
-42.52%43.63K
--61.80K
--75.90K
Tổng tài sản
-9.52%11.68M
-11.94%12.91M
-18.11%13.36M
--14.66M
--16.32M
523.67%17.37M
16.37%2.69M
--2.78M
--2.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
-6.10%314.56K
-17.24%335.01K
-22.78%304.92K
--404.78K
--394.87K
-22.76%382.73K
-11.76%630.40K
--495.49K
--714.44K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
212.73%1.08M
7210.15%344.24K
-100.00%0.00
--4.71K
--117.03K
-88.80%161.02K
-54.19%750.22K
--1.44M
--1.64M
-Nợ dài hạn
212.73%1.08M
7210.15%344.24K
-100.00%0.00
--4.71K
--117.03K
-88.80%161.02K
-54.19%750.22K
--1.44M
--1.64M
Tổng các khoản nợ
114.05%1.45M
40.38%679.25K
-35.77%328.78K
--483.87K
--511.90K
-71.87%543.75K
-41.31%1.38M
--1.93M
--2.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%55.34M
0.00%55.34M
0.00%55.34M
--55.34M
--55.34M
44.01%55.34M
4.67%40.22M
--38.43M
--38.43M
Lợi nhuận giữ lại
-4.64%-45.20M
-4.61%-43.20M
-6.74%-42.38M
---41.29M
---39.70M
-2.90%-38.73M
-1.13%-38.94M
---37.64M
---38.50M
Vốn dự trữ
0.00%55.33M
0.00%55.33M
-0.02%55.33M
--55.33M
--55.34M
44.01%55.33M
4.67%40.21M
--38.42M
--38.42M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.68%87.26K
-32.75%85.82K
-58.07%70.56K
--127.61K
--168.29K
250.35%213.69K
-28.56%22.41K
--60.99K
--31.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.38%10.23M
-13.72%12.23M
-17.54%13.04M
--14.17M
--15.81M
1875.82%16.82M
3465.58%1.31M
--851.44K
---38.96K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI