tradingkey.logo

Sunrise Communications AG

SNRE

56.060USD

+0.340+0.61%
Đóng cửa 08/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.01BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-3.31%722.10M
-1.35%784.70M
-1.33%749.00M
0.57%737.50M
-0.08%746.80M
--795.40M
--759.10M
--733.30M
--747.40M
Doanh thu
-3.31%722.10M
-1.35%784.70M
-1.33%749.00M
0.57%737.50M
-0.08%746.80M
--795.40M
--759.10M
--733.30M
--747.40M
Chi phí doanh thu
--450.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-2.70%706.00M
-6.66%772.20M
-2.44%707.20M
-4.49%708.00M
-0.74%725.60M
--827.30M
--724.90M
--741.30M
--731.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.15%266.30M
-11.62%253.30M
-6.63%263.20M
-10.67%265.30M
4.44%265.90M
--286.60M
--281.90M
--297.00M
--254.60M
Chi phí hoạt động khác
---20.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-24.06%16.10M
139.18%12.50M
22.22%41.80M
468.75%29.50M
29.27%21.20M
---31.90M
--34.20M
---8.00M
--16.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.38%1.00M
----
-55.16%51.70M
-1.30%83.30M
75.82%160.00M
----
--115.30M
--84.40M
--91.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--82.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--58.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
450.00%1.10M
-230.00%-1.30M
0.00%2.30M
-50.00%100.00K
116.67%200.00K
--1.00M
--2.30M
--200.00K
---1.20M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--8.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
--2.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế thu nhập
132.20%3.80M
-124.82%-30.80M
140.94%6.10M
222.98%19.80M
22.37%-11.80M
---13.70M
---14.90M
---16.10M
---15.20M
Doanh thu sau thuế
---1.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.98%-1.30M
-30.92%-142.70M
73.28%-18.30M
3.66%-73.70M
-118.56%-127.20M
---109.00M
---68.50M
---76.50M
---58.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
98.74%-1.60M
-30.92%-142.70M
73.28%-18.30M
3.66%-73.70M
-118.56%-127.20M
---109.00M
---68.50M
---76.50M
---58.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
98.74%-1.60M
-30.92%-142.70M
73.28%-18.30M
3.66%-73.70M
-118.56%-127.20M
---109.00M
---68.50M
---76.50M
---58.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
98.74%-0.02
-24.90%-1.91
73.28%-0.26
3.66%-1.03
-118.56%-1.78
---1.53
---0.96
---1.07
---0.82
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
98.74%-0.02
-24.90%-1.91
73.28%-0.26
3.66%-1.03
-118.56%-1.78
---1.53
---0.96
---1.07
---0.82
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI