tradingkey.logo

Sunrise Communications AG

SNRE
55.900USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--318.61M
--81.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---66.30M
---1.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--315.28M
--319.15M
Các mục phi tiền mặt khác
--6.56M
--2.16M
Thay đổi trong vốn lưu động
---18.06M
---142.74M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--318.61M
--81.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--205.19M
--129.43M
Chi phí vốn
--205.19M
--129.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--205.19M
--129.43M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
---3.95M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---205.19M
---133.39M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---229.93M
---96.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--80.27M
---20.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---297.34M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---12.86M
---75.86M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---229.93M
---96.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--282.25M
--421.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---116.76M
---148.13M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---247.37K
---119.85K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--165.49M
--273.49M
Dòng tiền tự do
--113.42M
---47.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI