Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-snre
/
Sunrise Communications AG
SNRE
56.060
USD
+0.340
+0.61%
Đóng cửa 08/13, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 08/14, 09:30 (ET)
4.01B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sunrise Communications AG
56.060
+0.340
+0.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
368.70M
--
514.30M
--
268.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
228.20M
--
351.80M
--
9.00M
-Đầu tư ngắn hạn
--
140.50M
--
162.50M
--
259.80M
Các khoản phải thu
--
438.40M
--
431.00M
--
502.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
361.00M
--
353.00M
--
393.40M
-Các khoản phải thu khác
--
77.40M
--
78.00M
--
108.70M
Hàng tồn kho
--
71.60M
--
58.50M
--
53.70M
Chi phí trả trước
--
88.20M
--
60.80M
--
82.70M
Tài sản ngắn hạn khác
--
63.30M
--
62.60M
--
66.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
1.03B
--
1.13B
--
973.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
3.59B
--
3.60B
--
3.50B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
7.01B
--
7.10B
--
7.35B
Chi phí trả trước dài hạn
--
72.40M
--
82.10M
--
58.10M
Tài sản dài hạn khác
--
120.80M
--
136.50M
--
90.20M
Tổng tài sản dài hạn
--
10.82B
--
10.94B
--
11.38B
Tổng tài sản
--
11.85B
--
12.06B
--
12.35B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
76.90M
--
90.30M
--
115.50M
Chi phí trích trước
--
371.80M
--
392.80M
--
444.90M
Dự phòng ngắn hạn
--
2.50M
--
4.70M
--
12.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
486.20M
--
514.10M
--
476.00M
-Nợ ngắn hạn
--
324.70M
--
350.00M
--
312.30M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
161.50M
--
164.10M
--
163.70M
Nợ phải trả hoãn lại
--
124.50M
--
71.30M
--
112.90M
Nợ ngắn hạn khác
--
203.90M
--
166.30M
--
241.10M
Tổng nợ ngắn hạn
--
1.44B
--
1.59B
--
1.63B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
65.30M
--
72.40M
--
66.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
4.32B
--
4.33B
--
5.42B
-Nợ dài hạn
--
4.32B
--
4.33B
--
5.42B
Phúc lợi nhân viên
--
1.00M
--
8.40M
--
1.50M
Các khoản nợ phát sinh
--
398.80M
--
421.10M
--
518.70M
Nợ dài hạn khác
--
97.30M
--
120.60M
--
133.60M
Tổng nợ dài hạn
--
6.01B
--
6.09B
--
7.34B
Tổng các khoản nợ
--
7.45B
--
7.68B
--
8.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
7.20M
--
7.20M
--
0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
100.00K
--
100.00K
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
3.56B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
26.60M
--
26.10M
--
24.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
4.40B
--
4.39B
--
3.39B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký