tradingkey.logo

Sunrise Communications AG

SNRE
55.900USD
0.000
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
14.02%360.54M
--441.87M
--569.42M
--316.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1463.16%165.49M
--273.49M
--389.50M
--10.59M
-Đầu tư ngắn hạn
-36.18%195.05M
--168.38M
--179.92M
--305.61M
Các khoản phải thu
-5.53%557.95M
--525.41M
--477.19M
--590.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.04%462.59M
--432.65M
--390.83M
--462.77M
-Các khoản phải thu khác
-27.94%92.15M
--92.76M
--86.36M
--127.87M
Hàng tồn kho
10.43%69.76M
--85.81M
--64.77M
--63.17M
Chi phí trả trước
20.53%117.25M
--105.70M
--67.32M
--97.28M
Tài sản ngắn hạn khác
-4.25%74.34M
--75.86M
--69.31M
--77.64M
Tổng tài sản ngắn hạn
3.05%1.18B
--1.23B
--1.25B
--1.14B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.73%4.39B
--4.30B
--3.99B
--4.12B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.11%8.55B
--8.40B
--7.86B
--8.65B
Chi phí trả trước dài hạn
21.07%82.75M
--86.77M
--90.90M
--68.34M
Tài sản dài hạn khác
39.18%147.68M
--144.77M
--151.13M
--106.11M
Tổng tài sản dài hạn
-1.37%13.20B
--12.96B
--12.11B
--13.39B
Tổng tài sản
-1.02%14.38B
--14.20B
--13.36B
--14.53B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
3.87%141.13M
--92.16M
--99.98M
--135.87M
Chi phí trích trước
-18.02%429.07M
--445.59M
--434.90M
--523.35M
Dự phòng ngắn hạn
-72.68%4.08M
--3.00M
--5.20M
--14.94M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.77%693.01M
--582.69M
--569.20M
--559.93M
-Nợ ngắn hạn
34.27%493.26M
--389.14M
--387.51M
--367.37M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.73%199.75M
--193.55M
--181.69M
--192.57M
Nợ phải trả hoãn lại
1.98%135.44M
--149.21M
--78.94M
--132.81M
Nợ ngắn hạn khác
-1.05%280.64M
--244.37M
--184.12M
--283.61M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.74%1.86B
--1.72B
--1.76B
--1.91B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
4.51%81.39M
--78.26M
--80.16M
--77.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.47%4.95B
--5.18B
--4.79B
--6.38B
-Nợ dài hạn
-22.47%4.95B
--5.18B
--4.79B
--6.38B
Phúc lợi nhân viên
-29.90%1.24M
--1.20M
--9.30M
--1.76M
Các khoản nợ phát sinh
50.41%917.75M
--477.95M
--466.23M
--610.16M
Nợ dài hạn khác
-21.46%123.44M
--116.61M
--133.53M
--157.16M
Tổng nợ dài hạn
-13.85%7.44B
--7.21B
--6.74B
--8.63B
Tổng các khoản nợ
-11.83%9.30B
--8.93B
--8.50B
--10.54B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--8.91M
--8.63M
--7.97M
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--0.00
--119.85K
--110.72K
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
--4.19B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
13.43%32.16M
--31.88M
--28.90M
--28.35M
Tổng vốn chủ sở hữu
27.57%5.09B
--5.27B
--4.86B
--3.99B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI