tradingkey.logo

SNDK

SNDK

41.520USD

+0.160+0.39%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.02BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
316.67%26.00M
4650.00%95.00M
22.49%-131.00M
56.81%-130.00M
90.16%-12.00M
100.38%2.00M
-171.91%-169.00M
---301.00M
---122.00M
---525.00M
--235.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.93B
--104.00M
140.73%211.00M
----
----
----
---518.00M
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.87B
--36.00M
-5.26%54.00M
----
----
----
--57.00M
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---16.00M
--28.00M
-183.33%-5.00M
----
----
----
--6.00M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
158.33%7.00M
-1400.00%-26.00M
-111.11%-2.00M
56.81%-130.00M
90.16%-12.00M
100.38%2.00M
-92.34%18.00M
---301.00M
---122.00M
---525.00M
--235.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
--51.00M
---143.00M
-220.70%-344.00M
----
----
----
--285.00M
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
---42.00M
--133.00M
-12.09%-102.00M
----
----
----
---91.00M
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
--11.00M
---103.00M
-137.91%-149.00M
----
----
----
--393.00M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
316.67%26.00M
4650.00%95.00M
22.49%-131.00M
56.81%-130.00M
90.16%-12.00M
100.38%2.00M
-171.91%-169.00M
---301.00M
---122.00M
---525.00M
--235.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--44.00M
--48.00M
160.91%67.00M
----
----
----
---110.00M
----
----
----
----
Chi phí vốn
--44.00M
--48.00M
179.17%67.00M
----
----
----
--24.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--44.00M
--48.00M
160.91%67.00M
----
----
----
---110.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--210.00M
--191.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--1.00M
100.00%0.00
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
138.00%238.00M
588.89%44.00M
269.23%48.00M
95.00%-3.00M
240.85%100.00M
89.02%-9.00M
-45.83%13.00M
---60.00M
---71.00M
---82.00M
--24.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
304.00%404.00M
2188.89%188.00M
-115.57%-19.00M
95.00%-3.00M
240.85%100.00M
89.02%-9.00M
408.33%122.00M
---60.00M
---71.00M
---82.00M
--24.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
305.97%276.00M
-42.98%130.00M
597.67%214.00M
-79.22%85.00M
-147.86%-134.00M
-57.38%228.00M
88.19%-43.00M
--409.00M
--280.00M
--535.00M
---364.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.97B
--550.00M
121.93%25.00M
----
----
----
---114.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1164.18%-1.69B
-284.21%-420.00M
166.20%189.00M
-79.22%85.00M
-147.86%-134.00M
-57.38%228.00M
119.51%71.00M
--409.00M
--280.00M
--535.00M
---364.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
305.97%276.00M
-42.98%130.00M
597.67%214.00M
-79.22%85.00M
-147.86%-134.00M
-57.38%228.00M
88.19%-43.00M
--409.00M
--280.00M
--535.00M
---364.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--804.00M
--322.00M
12.33%328.00M
----
----
----
--292.00M
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1628.26%703.00M
118.10%482.00M
93.33%-6.00M
-200.00%-48.00M
-152.87%-46.00M
406.94%221.00M
14.29%-90.00M
--48.00M
--87.00M
---72.00M
---105.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---3.00M
---2.00M
--1.00M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.51B
--804.00M
59.41%322.00M
----
----
----
--202.00M
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
---18.00M
--47.00M
-2.59%-198.00M
----
----
----
---193.00M
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI