tradingkey.logo

SNDK

SNDK
219.990USD
-8.480-3.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.34BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của SNDK nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
472.52%488.00M
172.31%94.00M
316.67%26.00M
4650.00%95.00M
22.49%-131.00M
56.81%-130.00M
90.16%-12.00M
100.38%2.00M
-171.91%-169.00M
---301.00M
---122.00M
---525.00M
--235.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.92%112.00M
---23.00M
---1.93B
--104.00M
140.73%211.00M
----
----
----
---518.00M
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.33%36.00M
--36.00M
--1.87B
--36.00M
-5.26%54.00M
----
----
----
--57.00M
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
160.00%3.00M
---19.00M
---16.00M
--28.00M
-183.33%-5.00M
----
----
----
--6.00M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-50.00%-3.00M
91.54%-11.00M
158.33%7.00M
-1400.00%-26.00M
-111.11%-2.00M
56.81%-130.00M
90.16%-12.00M
100.38%2.00M
-92.34%18.00M
---301.00M
---122.00M
---525.00M
--235.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
172.67%250.00M
--56.00M
--51.00M
---143.00M
-220.70%-344.00M
----
----
----
--285.00M
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-22.55%-125.00M
---89.00M
---42.00M
--133.00M
-12.09%-102.00M
----
----
----
---91.00M
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
215.44%172.00M
--81.00M
--11.00M
---103.00M
-137.91%-149.00M
----
----
----
--393.00M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
472.52%488.00M
172.31%94.00M
316.67%26.00M
4650.00%95.00M
22.49%-131.00M
56.81%-130.00M
90.16%-12.00M
100.38%2.00M
-171.91%-169.00M
---301.00M
---122.00M
---525.00M
--235.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-25.37%50.00M
--45.00M
--44.00M
--48.00M
160.91%67.00M
----
----
----
---110.00M
----
----
----
----
Chi phí vốn
-25.37%50.00M
--45.00M
--44.00M
--48.00M
179.17%67.00M
----
----
----
--24.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.37%50.00M
--45.00M
--44.00M
--48.00M
160.91%67.00M
----
----
----
---110.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--25.00M
----
--210.00M
--191.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
--1.00M
100.00%0.00
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-79.17%10.00M
1033.33%28.00M
138.00%238.00M
588.89%44.00M
269.23%48.00M
95.00%-3.00M
240.85%100.00M
89.02%-9.00M
-45.83%13.00M
---60.00M
---71.00M
---82.00M
--24.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
21.05%-15.00M
-466.67%-17.00M
304.00%404.00M
2188.89%188.00M
-115.57%-19.00M
95.00%-3.00M
240.85%100.00M
89.02%-9.00M
408.33%122.00M
---60.00M
---71.00M
---82.00M
--24.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-340.65%-515.00M
-220.00%-102.00M
305.97%276.00M
-42.98%130.00M
597.67%214.00M
-79.22%85.00M
-147.86%-134.00M
-57.38%228.00M
88.19%-43.00M
--409.00M
--280.00M
--535.00M
---364.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2100.00%-500.00M
---100.00M
--1.97B
--550.00M
121.93%25.00M
----
----
----
---114.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-107.94%-15.00M
-108.24%-7.00M
-1164.18%-1.69B
-284.21%-420.00M
166.20%189.00M
-79.22%85.00M
-147.86%-134.00M
-57.38%228.00M
119.51%71.00M
--409.00M
--280.00M
--535.00M
---364.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-340.65%-515.00M
-220.00%-102.00M
305.97%276.00M
-42.98%130.00M
597.67%214.00M
-79.22%85.00M
-147.86%-134.00M
-57.38%228.00M
88.19%-43.00M
--409.00M
--280.00M
--535.00M
---364.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
351.52%1.48B
--1.51B
--804.00M
--322.00M
12.33%328.00M
----
----
----
--292.00M
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-550.00%-39.00M
45.83%-26.00M
1628.26%703.00M
118.10%482.00M
93.33%-6.00M
-200.00%-48.00M
-152.87%-46.00M
406.94%221.00M
14.29%-90.00M
--48.00M
--87.00M
---72.00M
---105.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
200.00%3.00M
---1.00M
---3.00M
---2.00M
--1.00M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
347.83%1.44B
--1.48B
--1.51B
--804.00M
59.41%322.00M
----
----
----
--202.00M
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
321.21%438.00M
--49.00M
---18.00M
--47.00M
-2.59%-198.00M
----
----
----
---193.00M
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI