Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sndk
/
SNDK
SNDK
41.520
USD
+0.160
+0.39%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
6.02B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SNDK
41.520
+0.160
+0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
299.73%
1.51B
89.18%
804.00M
59.41%
322.00M
12.33%
328.00M
53.88%
377.00M
168.99%
425.00M
-11.79%
202.00M
--
292.00M
--
245.00M
--
158.00M
--
229.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
299.73%
1.51B
89.18%
804.00M
59.41%
322.00M
12.33%
328.00M
53.88%
377.00M
168.99%
425.00M
-11.79%
202.00M
--
292.00M
--
245.00M
--
158.00M
--
229.00M
Các khoản phải thu
8.52%
1.03B
29.36%
912.00M
45.34%
1.04B
72.56%
1.04B
15.69%
951.00M
-51.55%
705.00M
-48.01%
719.00M
--
605.00M
--
822.00M
--
1.46B
--
1.38B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.27%
979.00M
32.16%
904.00M
64.60%
1.04B
73.47%
935.00M
166.89%
814.00M
-21.92%
684.00M
-25.62%
630.00M
--
539.00M
--
305.00M
--
876.00M
--
847.00M
-Khoản vay phải thu
--
--
-100.00%
0.00
-98.84%
1.00M
61.90%
102.00M
-69.84%
133.00M
-96.00%
20.00M
-83.68%
86.00M
--
63.00M
--
441.00M
--
500.00M
--
527.00M
Hàng tồn kho
24.86%
2.16B
34.74%
2.17B
10.29%
2.07B
-13.84%
1.96B
-29.33%
1.73B
-31.02%
1.61B
-14.92%
1.88B
--
2.27B
--
2.45B
--
2.34B
--
2.21B
Tài sản ngắn hạn khác
79.36%
391.00M
136.67%
568.00M
31.00%
300.00M
-5.56%
221.00M
-16.15%
218.00M
-16.96%
240.00M
-0.87%
229.00M
--
234.00M
--
260.00M
--
289.00M
--
231.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
55.37%
5.09B
49.43%
4.46B
45.01%
4.39B
4.35%
3.55B
-13.22%
3.28B
-29.65%
2.98B
-25.25%
3.03B
--
3.40B
--
3.77B
--
4.24B
--
4.05B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.93%
819.00M
-4.11%
770.00M
-12.50%
728.00M
-15.22%
791.00M
-18.00%
788.00M
-18.89%
803.00M
-19.54%
832.00M
--
933.00M
--
961.00M
--
990.00M
--
1.03B
-Tài sản cố định
--
2.31B
--
2.23B
--
2.98B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
1.49B
--
1.46B
--
2.26B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-30.68%
5.00B
-5.37%
6.83B
-3.86%
6.93B
-0.07%
7.21B
-0.33%
7.21B
-0.81%
7.21B
-3.29%
7.21B
--
7.21B
--
7.23B
--
7.27B
--
7.46B
Nợ dài hạn
-39.32%
662.00M
-35.48%
871.00M
-21.10%
1.07B
-29.06%
1.00B
-27.17%
1.09B
-8.66%
1.35B
2.43%
1.35B
--
1.41B
--
1.50B
--
1.48B
--
1.32B
Tài sản dài hạn khác
37.49%
1.31B
32.28%
1.30B
-23.98%
764.00M
10.88%
948.00M
12.88%
955.00M
21.99%
982.00M
32.06%
1.00B
--
855.00M
--
846.00M
--
805.00M
--
761.00M
Tổng tài sản dài hạn
-21.71%
7.87B
-5.58%
9.78B
-8.70%
9.50B
-4.43%
9.96B
-4.69%
10.05B
-1.87%
10.36B
-1.59%
10.41B
--
10.42B
--
10.55B
--
10.55B
--
10.58B
Tổng tài sản
-2.76%
12.96B
6.72%
14.23B
3.39%
13.89B
-2.27%
13.51B
-6.94%
13.33B
-9.83%
13.34B
-8.14%
13.43B
--
13.82B
--
14.32B
--
14.79B
--
14.62B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
2.88%
536.00M
23.78%
609.00M
-30.16%
396.00M
6.54%
619.00M
13.76%
521.00M
-9.56%
492.00M
-26.46%
567.00M
--
581.00M
--
458.00M
--
544.00M
--
771.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-97.57%
20.00M
-40.28%
553.00M
-66.63%
296.00M
-11.43%
814.00M
-11.12%
823.00M
8.69%
926.00M
7.52%
887.00M
--
919.00M
--
926.00M
--
852.00M
--
825.00M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
-40.28%
553.00M
-66.63%
296.00M
-11.43%
814.00M
-11.12%
823.00M
8.69%
926.00M
7.52%
887.00M
--
919.00M
--
926.00M
--
852.00M
--
825.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-32.83%
1.38B
-9.91%
1.87B
-31.76%
1.47B
-2.35%
2.12B
3.02%
2.05B
-1.75%
2.08B
-7.54%
2.16B
--
2.17B
--
1.99B
--
2.12B
--
2.33B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.12B
--
179.00M
--
170.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
1.93B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
196.00M
--
179.00M
--
170.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
22.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-15.48%
284.00M
-68.91%
106.00M
-69.23%
104.00M
59.78%
286.00M
82.61%
336.00M
80.42%
341.00M
78.84%
338.00M
--
179.00M
--
184.00M
--
189.00M
--
189.00M
Tổng nợ dài hạn
608.77%
2.42B
-0.83%
360.00M
-17.05%
292.00M
45.41%
301.00M
49.34%
342.00M
45.78%
363.00M
41.37%
352.00M
--
207.00M
--
229.00M
--
249.00M
--
249.00M
Tổng các khoản nợ
59.02%
3.80B
-8.56%
2.23B
-29.69%
1.76B
1.81%
2.42B
7.81%
2.39B
3.26%
2.44B
-2.83%
2.51B
--
2.38B
--
2.22B
--
2.37B
--
2.58B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
11.23B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-115.53%
-1.76B
10.92%
12.44B
9.24%
12.37B
-2.10%
11.53B
-8.01%
11.34B
-11.50%
11.21B
-9.70%
11.32B
--
11.78B
--
12.33B
--
12.67B
--
12.54B
Vốn dự trữ
--
11.23B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
23.50%
-306.00M
-37.78%
-434.00M
38.94%
-243.00M
-31.78%
-452.00M
-81.00%
-400.00M
-30.71%
-315.00M
19.92%
-398.00M
--
-343.00M
--
-221.00M
--
-241.00M
--
-497.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.25%
9.16B
10.14%
12.00B
10.99%
12.13B
-3.12%
11.08B
-9.64%
10.94B
-12.32%
10.90B
-9.28%
10.93B
--
11.44B
--
12.11B
--
12.43B
--
12.04B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký