tradingkey.logo

SNDK

SNDK

41.520USD

+0.160+0.39%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.02BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
299.73%1.51B
89.18%804.00M
59.41%322.00M
12.33%328.00M
53.88%377.00M
168.99%425.00M
-11.79%202.00M
--292.00M
--245.00M
--158.00M
--229.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
299.73%1.51B
89.18%804.00M
59.41%322.00M
12.33%328.00M
53.88%377.00M
168.99%425.00M
-11.79%202.00M
--292.00M
--245.00M
--158.00M
--229.00M
Các khoản phải thu
8.52%1.03B
29.36%912.00M
45.34%1.04B
72.56%1.04B
15.69%951.00M
-51.55%705.00M
-48.01%719.00M
--605.00M
--822.00M
--1.46B
--1.38B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.27%979.00M
32.16%904.00M
64.60%1.04B
73.47%935.00M
166.89%814.00M
-21.92%684.00M
-25.62%630.00M
--539.00M
--305.00M
--876.00M
--847.00M
-Khoản vay phải thu
----
-100.00%0.00
-98.84%1.00M
61.90%102.00M
-69.84%133.00M
-96.00%20.00M
-83.68%86.00M
--63.00M
--441.00M
--500.00M
--527.00M
Hàng tồn kho
24.86%2.16B
34.74%2.17B
10.29%2.07B
-13.84%1.96B
-29.33%1.73B
-31.02%1.61B
-14.92%1.88B
--2.27B
--2.45B
--2.34B
--2.21B
Tài sản ngắn hạn khác
79.36%391.00M
136.67%568.00M
31.00%300.00M
-5.56%221.00M
-16.15%218.00M
-16.96%240.00M
-0.87%229.00M
--234.00M
--260.00M
--289.00M
--231.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
55.37%5.09B
49.43%4.46B
45.01%4.39B
4.35%3.55B
-13.22%3.28B
-29.65%2.98B
-25.25%3.03B
--3.40B
--3.77B
--4.24B
--4.05B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.93%819.00M
-4.11%770.00M
-12.50%728.00M
-15.22%791.00M
-18.00%788.00M
-18.89%803.00M
-19.54%832.00M
--933.00M
--961.00M
--990.00M
--1.03B
-Tài sản cố định
--2.31B
--2.23B
--2.98B
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--1.49B
--1.46B
--2.26B
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-30.68%5.00B
-5.37%6.83B
-3.86%6.93B
-0.07%7.21B
-0.33%7.21B
-0.81%7.21B
-3.29%7.21B
--7.21B
--7.23B
--7.27B
--7.46B
Nợ dài hạn
-39.32%662.00M
-35.48%871.00M
-21.10%1.07B
-29.06%1.00B
-27.17%1.09B
-8.66%1.35B
2.43%1.35B
--1.41B
--1.50B
--1.48B
--1.32B
Tài sản dài hạn khác
37.49%1.31B
32.28%1.30B
-23.98%764.00M
10.88%948.00M
12.88%955.00M
21.99%982.00M
32.06%1.00B
--855.00M
--846.00M
--805.00M
--761.00M
Tổng tài sản dài hạn
-21.71%7.87B
-5.58%9.78B
-8.70%9.50B
-4.43%9.96B
-4.69%10.05B
-1.87%10.36B
-1.59%10.41B
--10.42B
--10.55B
--10.55B
--10.58B
Tổng tài sản
-2.76%12.96B
6.72%14.23B
3.39%13.89B
-2.27%13.51B
-6.94%13.33B
-9.83%13.34B
-8.14%13.43B
--13.82B
--14.32B
--14.79B
--14.62B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
2.88%536.00M
23.78%609.00M
-30.16%396.00M
6.54%619.00M
13.76%521.00M
-9.56%492.00M
-26.46%567.00M
--581.00M
--458.00M
--544.00M
--771.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-97.57%20.00M
-40.28%553.00M
-66.63%296.00M
-11.43%814.00M
-11.12%823.00M
8.69%926.00M
7.52%887.00M
--919.00M
--926.00M
--852.00M
--825.00M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-40.28%553.00M
-66.63%296.00M
-11.43%814.00M
-11.12%823.00M
8.69%926.00M
7.52%887.00M
--919.00M
--926.00M
--852.00M
--825.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-32.83%1.38B
-9.91%1.87B
-31.76%1.47B
-2.35%2.12B
3.02%2.05B
-1.75%2.08B
-7.54%2.16B
--2.17B
--1.99B
--2.12B
--2.33B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.12B
--179.00M
--170.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--1.93B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--196.00M
--179.00M
--170.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
--22.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-15.48%284.00M
-68.91%106.00M
-69.23%104.00M
59.78%286.00M
82.61%336.00M
80.42%341.00M
78.84%338.00M
--179.00M
--184.00M
--189.00M
--189.00M
Tổng nợ dài hạn
608.77%2.42B
-0.83%360.00M
-17.05%292.00M
45.41%301.00M
49.34%342.00M
45.78%363.00M
41.37%352.00M
--207.00M
--229.00M
--249.00M
--249.00M
Tổng các khoản nợ
59.02%3.80B
-8.56%2.23B
-29.69%1.76B
1.81%2.42B
7.81%2.39B
3.26%2.44B
-2.83%2.51B
--2.38B
--2.22B
--2.37B
--2.58B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--11.23B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-115.53%-1.76B
10.92%12.44B
9.24%12.37B
-2.10%11.53B
-8.01%11.34B
-11.50%11.21B
-9.70%11.32B
--11.78B
--12.33B
--12.67B
--12.54B
Vốn dự trữ
--11.23B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
23.50%-306.00M
-37.78%-434.00M
38.94%-243.00M
-31.78%-452.00M
-81.00%-400.00M
-30.71%-315.00M
19.92%-398.00M
---343.00M
---221.00M
---241.00M
---497.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.25%9.16B
10.14%12.00B
10.99%12.13B
-3.12%11.08B
-9.64%10.94B
-12.32%10.90B
-9.28%10.93B
--11.44B
--12.11B
--12.43B
--12.04B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI