tradingkey.logo

Sun Country Airlines Holdings Inc

SNCY

12.930USD

-0.540-4.01%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
687.89MVốn hóa
12.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Tổng doanh thu
4.87%326.65M
6.05%260.40M
0.24%249.47M
-2.57%254.38M
5.91%311.48M
8.10%245.54M
12.26%248.88M
19.18%261.09M
29.84%294.12M
31.64%227.15M
27.66%221.70M
46.84%219.07M
77.51%226.53M
60.06%172.55M
--173.66M
321.72%149.19M
-29.23%127.61M
-34.21%107.81M
--35.38M
--180.33M
--163.86M
Doanh thu
4.87%326.65M
6.05%260.40M
0.24%249.47M
-2.57%254.38M
5.91%311.48M
8.10%245.54M
12.26%248.88M
19.18%261.09M
29.84%294.12M
31.64%227.15M
27.66%221.70M
46.84%219.07M
77.51%226.53M
60.06%172.55M
--173.66M
321.72%149.19M
-29.23%127.61M
-34.21%107.81M
--35.38M
--180.33M
--163.86M
Chi phí doanh thu
-0.43%125.12M
-5.27%107.48M
-2.48%110.44M
11.96%116.88M
6.20%125.66M
7.56%113.46M
4.94%113.25M
-11.74%104.40M
12.32%118.32M
32.89%105.49M
40.13%107.92M
74.51%118.29M
74.16%105.34M
43.97%79.38M
--77.01M
183.86%67.78M
-36.14%60.48M
-31.68%55.14M
--23.88M
--94.71M
--80.70M
Chi phí hoạt động
4.80%268.60M
2.59%234.34M
3.14%237.09M
7.32%242.02M
7.54%256.31M
7.73%228.42M
11.42%229.87M
4.54%225.50M
16.43%238.33M
30.64%212.04M
35.37%206.31M
54.93%215.70M
58.00%204.69M
44.32%162.31M
--152.41M
101.50%139.22M
-21.53%129.55M
-25.79%112.47M
--69.09M
--165.10M
--151.55M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.18%24.80M
-4.34%23.80M
4.36%23.75M
5.71%23.63M
22.35%23.81M
36.09%24.87M
32.48%22.76M
32.64%22.36M
26.96%19.46M
17.59%18.28M
16.80%17.18M
18.62%16.85M
21.51%15.33M
24.79%15.54M
--14.71M
16.70%14.21M
19.83%12.62M
31.02%12.46M
--12.18M
--10.53M
--9.51M
Chi phí hoạt động khác
6.67%40.25M
-1.79%34.48M
4.02%37.98M
1.93%37.38M
8.88%37.73M
11.26%35.11M
10.96%36.51M
25.47%36.67M
11.40%34.65M
9.26%31.55M
24.16%32.90M
25.46%29.23M
56.47%31.11M
50.70%28.88M
--26.50M
109.92%23.30M
-16.20%19.88M
-31.07%19.16M
--11.10M
--23.73M
--27.80M
Lợi nhuận hoạt động
5.20%58.05M
52.19%26.06M
-34.85%12.38M
-65.25%12.37M
-1.09%55.18M
13.29%17.13M
23.49%19.01M
956.31%35.59M
155.50%55.78M
47.63%15.12M
-27.59%15.39M
-66.21%3.37M
1226.57%21.83M
319.77%10.24M
--21.26M
129.57%9.97M
-112.72%-1.94M
-137.82%-4.66M
---33.72M
--15.23M
--12.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.50%2.00M
-20.22%1.93M
-33.10%1.66M
-29.27%1.80M
-10.69%2.45M
2.24%2.41M
54.04%2.48M
378.38%2.54M
11320.83%2.74M
7054.55%2.36M
5650.00%1.61M
5811.11%532.00K
60.00%24.00K
-10.81%33.00K
--28.00K
-85.71%9.00K
-94.02%15.00K
-88.40%37.00K
--63.00K
--251.00K
--319.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.38%9.63M
-2.64%11.06M
-3.10%11.05M
-1.44%11.08M
28.76%11.11M
43.44%11.36M
52.18%11.40M
59.60%11.24M
0.79%8.63M
15.82%7.92M
19.20%7.49M
15.82%7.04M
20.24%8.56M
16.75%6.84M
--6.29M
11.72%6.08M
26.80%7.12M
31.05%5.86M
--5.44M
--5.62M
--4.47M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.80M
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--65.00K
26.49%39.82M
--26.87M
132.21%230.00K
--31.48M
--0.00
---714.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
12050.00%239.00K
--77.00K
--2.00K
---1.00K
---2.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1139.13%-478.00K
100.00%0.00
180.00%12.00K
97.20%-4.00K
121.70%46.00K
-554.43%-517.00K
-100.47%-15.00K
91.96%-143.00K
96.92%-212.00K
97.96%-79.00K
594.98%3.18M
-109.85%-1.78M
-137460.00%-6.88M
-9600.00%-3.88M
--458.00K
5655.08%18.05M
97.04%-5.00K
95.14%-40.00K
---325.00K
---169.00K
---823.00K
Thu nhập trước thuế
3.39%48.14M
120.98%16.93M
-70.16%3.00M
-88.47%3.08M
-6.29%46.56M
-19.17%7.66M
-22.13%10.07M
652.34%26.75M
673.98%49.68M
2215.40%9.48M
-16.68%12.93M
-107.84%-4.84M
-63.98%6.42M
95.65%-448.00K
--15.52M
878.18%61.77M
83.81%17.82M
-255.20%-10.29M
---7.94M
--9.70M
--6.63M
Thuế thu nhập
3.18%11.60M
73.25%3.49M
-73.27%662.00K
-79.26%1.27M
-0.96%11.24M
-8.12%2.02M
9.94%2.48M
765.80%6.13M
308.12%11.35M
243.73%2.19M
5.28%2.25M
-109.60%-921.00K
-48.54%2.78M
128.38%638.00K
--2.14M
605.53%9.60M
121.10%5.41M
-239.45%-2.25M
---1.90M
--2.44M
--1.61M
Doanh thu sau thuế
3.46%36.53M
138.02%13.44M
-69.15%2.34M
-91.21%1.81M
-7.87%35.31M
-22.50%5.64M
-28.90%7.59M
625.70%20.62M
953.84%38.33M
770.72%7.28M
-20.20%10.68M
-107.52%-3.92M
-70.71%3.64M
86.50%-1.09M
--13.38M
963.86%52.18M
71.23%12.42M
-260.26%-8.04M
---6.04M
--7.25M
--5.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.46%36.53M
138.02%13.44M
-69.15%2.34M
-91.21%1.81M
-7.87%35.31M
-22.50%5.64M
-28.90%7.59M
625.70%20.62M
953.84%38.33M
770.72%7.28M
-20.20%10.68M
-107.52%-3.92M
-70.71%3.64M
86.50%-1.09M
--13.38M
963.86%52.18M
71.23%12.42M
-260.26%-8.04M
---6.04M
--7.25M
--5.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.46%36.53M
138.02%13.44M
-69.15%2.34M
-91.21%1.81M
-7.87%35.31M
-22.50%5.64M
-28.90%7.59M
625.70%20.62M
953.84%38.33M
770.72%7.28M
-20.20%10.68M
-107.52%-3.92M
-70.71%3.64M
86.50%-1.09M
--13.38M
963.86%52.18M
71.23%12.42M
-260.26%-8.04M
---6.04M
--7.25M
--5.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.46%36.53M
138.02%13.44M
-69.15%2.34M
-91.21%1.81M
-7.87%35.31M
-22.50%5.64M
-28.90%7.59M
625.70%20.62M
953.84%38.33M
770.72%7.28M
-20.20%10.68M
-107.52%-3.92M
-70.71%3.64M
86.50%-1.09M
--13.38M
963.86%52.18M
71.23%12.42M
-260.26%-8.04M
---6.04M
--7.25M
--5.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2.86%0.68
141.79%0.25
-67.66%0.04
-90.65%0.03
-1.62%0.67
-17.01%0.10
-25.43%0.14
644.22%0.37
977.55%0.68
769.81%0.13
-21.28%0.18
-107.40%-0.07
-71.09%0.06
86.60%-0.02
--0.23
807.44%0.91
40.23%0.22
-260.26%-0.14
---0.13
--0.15
--0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.25%0.66
142.33%0.24
-67.00%0.04
-90.42%0.03
-0.98%0.64
-17.24%0.10
-26.24%0.13
611.16%0.35
992.65%0.64
743.29%0.12
-18.99%0.18
-108.02%-0.07
-72.88%0.06
86.60%-0.02
--0.22
752.36%0.84
44.48%0.22
-260.26%-0.14
---0.13
--0.15
--0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI