Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sncy
/
Sun Country Airlines Holdings Inc
SNCY
12.930
USD
-0.540
-4.01%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
687.89M
Vốn hóa
12.71
P/E TTM
Sun Country Airlines Holdings Inc
12.930
-0.540
-4.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.52%
16.43M
26.71%
90.56M
409.21%
35.43M
-82.96%
8.15M
-35.81%
30.72M
28.15%
71.47M
-79.90%
6.96M
153.79%
47.83M
162.78%
47.86M
30.86%
55.77M
77.00%
34.61M
-76.72%
18.85M
14.99%
18.21M
1440.61%
42.62M
--
19.55M
402.64%
80.97M
14.29%
15.84M
-108.45%
-3.18M
--
-26.75M
--
13.86M
--
37.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.46%
36.53M
138.02%
13.44M
-69.14%
2.34M
-91.21%
1.81M
-7.87%
35.31M
-22.50%
5.64M
-28.91%
7.59M
625.70%
20.62M
953.84%
38.33M
1309.97%
7.28M
-20.20%
10.68M
-106.94%
-3.92M
-70.71%
3.64M
92.51%
-602.00K
--
13.38M
1036.08%
56.54M
71.23%
12.42M
-260.26%
-8.04M
--
-6.04M
--
7.25M
--
5.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.18%
24.80M
1.80%
25.51M
4.36%
23.75M
5.71%
23.63M
22.35%
23.81M
37.10%
25.06M
32.48%
22.76M
32.64%
22.36M
26.96%
19.46M
22.53%
18.28M
16.81%
17.18M
18.62%
16.85M
21.51%
15.33M
19.76%
14.92M
--
14.71M
16.70%
14.21M
19.83%
12.62M
31.02%
12.46M
--
12.18M
--
10.53M
--
9.51M
Thuế hoãn lại
-4.81%
8.54M
5.44%
4.01M
-51.68%
875.00K
-90.29%
565.00K
-14.12%
8.97M
122.57%
3.81M
36.99%
1.81M
731.81%
5.82M
275.63%
10.45M
315.05%
1.71M
-35.07%
1.32M
-108.45%
-921.00K
-48.54%
2.78M
118.05%
412.00K
--
2.04M
673.28%
10.90M
118.78%
5.41M
-243.16%
-2.28M
--
-1.90M
--
2.47M
--
1.59M
Các mục phi tiền mặt khác
-75.10%
718.00K
26.01%
-8.97M
25.62%
3.46M
-84.87%
1.06M
-37.91%
2.88M
-17727.94%
-12.12M
694.24%
2.76M
777.06%
7.03M
101.52%
4.64M
-111.49%
-68.00K
-48.36%
347.00K
-90.28%
802.00K
122.54%
2.30M
111.80%
592.00K
--
672.00K
202.41%
8.25M
-152.11%
-10.22M
19.79%
-5.02M
--
-8.06M
--
19.62M
--
-6.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
-34.55%
-54.17M
25.94%
50.55M
117.87%
5.00M
-136.69%
-18.92M
-60.90%
-40.26M
44.53%
40.14M
-445.33%
-27.96M
-312.66%
-7.99M
-84.54%
-25.02M
21.20%
27.77M
172.91%
8.10M
-58.34%
3.76M
-87.14%
-13.56M
2092.61%
22.91M
--
-11.11M
138.70%
9.02M
72.53%
-7.25M
-104.20%
-1.15M
--
-23.32M
--
-26.38M
--
27.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
-197.95%
-4.06M
19.47%
5.28M
144.31%
7.21M
-156.02%
-5.42M
986.11%
4.15M
236.97%
4.42M
-305.19%
-16.28M
249.97%
9.67M
70.32%
-468.00K
-526.02%
-3.22M
287.54%
7.94M
-438.02%
-6.45M
-166.88%
-1.58M
83.60%
-515.00K
--
-4.23M
199.53%
1.91M
-55.69%
2.36M
-113.96%
-3.14M
--
-1.92M
--
5.32M
--
-1.47M
-Thay đổi hàng tồn kho
41.47%
-772.00K
-9035.00%
-1.79M
-73.82%
-810.00K
-59.12%
-1.13M
-332.46%
-1.32M
101.24%
20.00K
-113.76%
-466.00K
15.63%
-707.00K
11.85%
-305.00K
-5657.14%
-1.61M
6.03%
-218.00K
-1543.14%
-838.00K
-100.00%
-346.00K
-134.15%
-28.00K
--
-232.00K
77.73%
-51.00K
52.86%
-173.00K
121.93%
82.00K
--
-229.00K
--
-367.00K
--
-374.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-124.74%
-796.00K
75.21%
-611.00K
257.88%
1.81M
-318.38%
-2.44M
1725.25%
3.22M
-1012.96%
-2.46M
-125.28%
-1.15M
90.42%
-582.00K
88.04%
-198.00K
-89.78%
270.00K
38.02%
4.54M
-119.42%
-6.08M
54.98%
-1.66M
523.35%
2.64M
--
3.29M
-603.05%
-2.77M
-812.16%
-3.68M
511.65%
424.00K
--
-394.00K
--
-403.00K
--
-103.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
58.53%
-1.32M
-41.29%
-2.82M
-47.47%
-6.35M
-110.95%
-4.91M
-29.18%
-3.18M
49.56%
-1.99M
70.69%
-4.31M
-152.54%
-2.33M
70.08%
-2.46M
-1568.77%
-3.95M
-863.19%
-14.70M
32.41%
4.43M
-246.00%
-8.24M
-93.31%
269.00K
--
1.93M
-34.79%
3.35M
2470.17%
5.64M
95.43%
4.02M
--
5.13M
--
-238.00K
--
2.06M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-4.25%
-45.33M
22.32%
39.83M
1687.00%
16.23M
56.43%
-4.40M
-147.08%
-43.48M
45.81%
32.56M
-94.13%
908.00K
-218.88%
-10.11M
-87.90%
-17.60M
27.04%
22.33M
746.76%
15.46M
-55.10%
8.50M
-60.98%
-9.37M
722.60%
17.58M
--
-2.39M
856.23%
18.94M
70.10%
-5.82M
-92.89%
2.14M
--
-2.50M
--
-19.46M
--
30.06M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.52%
16.43M
26.71%
90.56M
409.21%
35.43M
-82.96%
8.15M
-35.81%
30.72M
28.15%
71.47M
-79.90%
6.96M
153.79%
47.83M
162.78%
47.86M
30.86%
55.77M
77.00%
34.61M
-76.72%
18.85M
14.99%
18.21M
1440.61%
42.62M
--
19.55M
402.64%
80.97M
14.29%
15.84M
-108.45%
-3.18M
--
-26.75M
--
13.86M
--
37.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-48.11%
15.41M
-585.15%
-12.45M
-76.03%
4.38M
-90.23%
8.53M
-71.71%
29.70M
-70.13%
2.57M
-53.99%
18.29M
-0.09%
87.37M
111.32%
104.98M
63.31%
8.59M
-10.31%
39.75M
353.13%
87.45M
-8.68%
49.68M
193.69%
5.26M
--
44.32M
4.74%
19.30M
-27.71%
54.40M
-94.52%
1.79M
--
18.43M
--
75.25M
--
32.70M
Chi phí vốn
-48.11%
15.41M
-37.27%
4.72M
-76.03%
4.38M
-90.23%
8.53M
-71.71%
29.70M
-26.74%
7.52M
-54.29%
18.29M
-0.67%
87.37M
111.30%
104.98M
93.08%
10.26M
-9.72%
40.01M
355.77%
87.96M
-8.67%
49.68M
167.00%
5.32M
--
44.32M
4.74%
19.30M
-27.71%
54.40M
-93.91%
1.99M
--
18.43M
--
75.25M
--
32.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-48.11%
15.41M
-585.15%
-12.45M
-76.03%
4.38M
-90.23%
8.53M
-71.71%
29.70M
-70.13%
2.57M
-53.99%
18.29M
-0.09%
87.37M
111.32%
104.98M
63.31%
8.59M
-10.31%
39.75M
353.13%
87.45M
-8.68%
49.68M
193.69%
5.26M
--
44.32M
4.74%
19.30M
-27.71%
54.40M
-94.52%
1.79M
--
18.43M
--
75.25M
--
32.70M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-114.06%
-1.17M
-204.92%
-14.37M
224.52%
19.20M
78.89%
24.59M
-3.62%
8.30M
131.76%
13.70M
110.05%
5.92M
119.43%
13.75M
17124.00%
8.61M
-14980.42%
-43.13M
-75612.82%
-58.90M
-23560.20%
-70.74M
132.68%
50.00K
-1000.00%
-286.00K
--
78.00K
-81.21%
-299.00K
-175.74%
-153.00K
-118.31%
-26.00K
--
-165.00K
--
202.00K
--
142.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
450.32%
6.00M
-159.75%
-10.62M
21.60%
2.59M
843.20%
7.77M
-3.37%
1.09M
--
-4.09M
--
2.13M
-90.71%
824.00K
--
1.13M
--
0.00
--
0.00
--
8.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
47.94%
-10.57M
-277.96%
-12.54M
270.13%
17.42M
132.73%
23.83M
78.68%
-20.31M
113.63%
7.05M
89.62%
-10.24M
51.25%
-72.80M
-91.90%
-95.24M
-832.56%
-51.72M
-122.99%
-98.65M
-661.94%
-149.33M
9.03%
-49.63M
-205.23%
-5.55M
--
-44.24M
-5.42%
-19.60M
27.31%
-54.55M
94.42%
-1.82M
--
-18.59M
--
-75.05M
--
-32.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-13.65%
-39.20M
14.73%
-44.99M
63.32%
-19.44M
-251.26%
-37.54M
-188.88%
-34.49M
-11.78%
-52.76M
-670.86%
-53.01M
-62.95%
24.82M
759.71%
38.81M
-357.68%
-47.20M
-3156.44%
-6.88M
411.59%
66.99M
-102.41%
-5.88M
-141.54%
-10.31M
--
225.00K
-198.38%
-21.50M
344.75%
243.97M
-11.86%
24.83M
--
21.85M
--
54.85M
--
28.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.38%
-19.75M
-13.08%
-44.44M
9.34%
-19.39M
-219.22%
-37.96M
-134.59%
-19.68M
-75.36%
-39.29M
-203.86%
-21.39M
-52.19%
31.84M
1384.87%
56.88M
-79.83%
-22.41M
-210.32%
-7.04M
431.42%
66.59M
-124.57%
-4.43M
-148.42%
-12.46M
--
-2.27M
-190.57%
-20.09M
-68.53%
18.02M
6.97%
25.73M
--
22.19M
--
57.27M
--
24.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
12.99%
-10.00M
95.26%
-641.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
22.41%
-11.49M
45.98%
-13.53M
--
-32.80M
--
-7.44M
--
-14.81M
--
-25.05M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
235.89M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
760.84%
2.66M
--
--
--
--
--
--
-83.08%
309.00K
-88.03%
285.00K
3161.54%
848.00K
--
523.00K
--
1.83M
--
2.38M
--
26.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
21.00K
--
4.67M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-184.30%
-9.45M
103.44%
89.00K
-104.76%
-56.00K
0.00%
417.00K
-2.03%
-3.32M
-5781.82%
-2.59M
1048.39%
1.18M
191.85%
417.00K
-64.63%
-3.26M
-113.66%
-44.00K
-210.71%
-124.00K
68.27%
-454.00K
80.10%
-1.98M
135.50%
322.00K
--
112.00K
-331.02%
-1.43M
-309.00%
-9.95M
-62.84%
-907.00K
--
-332.00K
--
-2.43M
--
-557.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-13.65%
-39.20M
14.73%
-44.99M
63.32%
-19.44M
-251.26%
-37.54M
-188.88%
-34.49M
-11.78%
-52.76M
-670.86%
-53.01M
-62.95%
24.82M
759.71%
38.81M
-357.68%
-47.20M
-3156.44%
-6.88M
411.59%
66.99M
-102.41%
-5.88M
-141.54%
-10.31M
--
225.00K
-198.38%
-21.50M
344.75%
243.97M
-11.86%
24.83M
--
21.85M
--
54.85M
--
28.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.77%
100.47M
77.85%
67.44M
-63.87%
34.04M
-58.03%
39.60M
-38.13%
63.68M
-74.04%
37.92M
-56.58%
94.21M
-66.36%
94.36M
-67.61%
102.93M
-49.81%
146.07M
-31.22%
216.99M
1.77%
280.49M
351.64%
317.79M
475.91%
291.02M
--
315.49M
374.03%
275.62M
9.13%
70.36M
61.67%
50.53M
--
58.14M
--
64.48M
--
31.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-38.47%
-33.34M
28.23%
33.03M
159.34%
33.40M
-3559.87%
-5.56M
-181.14%
-24.08M
159.70%
25.76M
20.62%
-56.29M
99.76%
-152.00K
77.04%
-8.56M
-261.24%
-43.15M
-189.92%
-70.92M
-259.27%
-63.50M
-118.17%
-37.30M
34.95%
26.76M
--
-24.46M
269.71%
39.87M
3340.02%
205.25M
-40.31%
19.83M
--
-23.49M
--
-6.33M
--
33.22M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
69.52%
67.13M
57.77%
100.47M
77.85%
67.44M
-63.87%
34.04M
-58.03%
39.60M
-38.13%
63.68M
-74.04%
37.92M
-56.58%
94.21M
-66.36%
94.36M
-67.61%
102.93M
-49.81%
146.07M
-31.22%
216.99M
1.77%
280.49M
351.64%
317.79M
--
291.02M
810.44%
315.49M
374.03%
275.62M
9.13%
70.36M
--
34.65M
--
58.14M
--
64.48M
Dòng tiền tự do
-0.10%
1.02M
34.23%
85.84M
374.00%
31.05M
99.03%
-382.00K
101.79%
1.02M
40.53%
63.95M
-109.83%
-11.33M
42.79%
-39.54M
-81.50%
-57.12M
21.99%
45.51M
78.19%
-5.40M
-212.08%
-69.12M
18.39%
-31.47M
821.51%
37.30M
--
-24.76M
236.49%
61.66M
37.19%
-38.56M
-205.23%
-5.17M
--
-45.18M
--
-61.39M
--
4.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký