tradingkey.logo

Sun Country Airlines Holdings Inc

SNCY

12.930USD

-0.540-4.01%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
687.89MVốn hóa
12.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.51%158.77M
-0.07%187.27M
-18.73%146.49M
-44.85%135.16M
-33.72%161.21M
-30.85%187.41M
-32.51%180.26M
-15.36%245.11M
-12.71%243.22M
-14.13%271.02M
-5.06%267.08M
-8.59%289.58M
1.18%278.63M
366.54%315.62M
463.94%281.33M
--316.80M
--275.38M
--67.65M
--49.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
87.82%53.39M
79.82%83.22M
110.59%56.79M
-69.10%26.86M
-60.29%28.43M
-49.74%46.28M
-79.56%26.97M
-59.16%86.93M
-73.72%71.59M
-70.23%92.09M
-52.09%131.91M
-31.50%212.86M
1.04%272.40M
398.71%309.34M
521.69%275.33M
--310.72M
--269.60M
--62.03M
--44.29M
-Đầu tư ngắn hạn
-20.64%105.38M
-26.27%104.05M
-41.49%89.70M
-31.53%108.30M
-22.64%132.78M
-21.13%141.13M
13.41%153.29M
106.16%158.18M
2653.70%171.64M
2747.94%178.94M
2153.96%135.17M
1162.74%76.72M
7.89%6.23M
11.72%6.28M
7.13%6.00M
--6.08M
--5.78M
--5.62M
--5.60M
Các khoản phải thu
5.68%39.66M
-7.52%35.30M
-11.82%37.81M
65.70%44.63M
5.81%37.52M
8.66%38.17M
35.56%42.88M
-30.00%26.94M
11.76%35.46M
16.47%35.12M
1.30%31.63M
48.06%38.48M
22.54%31.73M
5.11%30.16M
22.21%31.22M
--25.99M
--25.90M
--28.69M
--25.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.68%39.66M
-7.52%35.30M
-11.82%37.81M
65.70%44.63M
5.81%37.52M
8.66%38.17M
35.56%42.88M
-30.00%26.94M
11.76%35.46M
16.47%35.12M
1.30%31.63M
48.06%38.48M
22.54%31.73M
5.11%30.16M
22.21%31.22M
--25.99M
--25.90M
--28.69M
--25.55M
Hàng tồn kho
30.92%11.24M
34.31%10.47M
26.74%9.73M
14.84%8.46M
26.13%8.58M
1.75%7.79M
5.47%7.68M
16.53%7.37M
21.00%6.80M
41.70%7.66M
32.46%7.28M
17.43%6.32M
3.06%5.62M
-0.04%5.41M
-2.03%5.50M
--5.38M
--5.46M
--5.41M
--5.61M
Chi phí trả trước
16.11%14.63M
-12.55%13.84M
-0.99%13.23M
23.19%15.04M
8.46%12.60M
38.52%15.82M
14.25%13.36M
-24.84%12.21M
14.31%11.62M
34.21%11.42M
4.81%11.69M
12.45%16.25M
-12.95%10.17M
6.36%8.51M
32.39%11.15M
--14.45M
--11.68M
--8.00M
--8.43M
Tài sản ngắn hạn khác
10.53%16.64M
-11.06%19.71M
16.34%18.77M
-2.17%10.41M
-47.88%15.05M
9.38%22.16M
-19.55%16.14M
-16.26%10.64M
25.09%28.88M
28.65%20.26M
18.04%20.06M
80.80%12.71M
170.13%23.09M
-7.29%15.75M
38.05%16.99M
--7.03M
--8.55M
--16.99M
--12.31M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.54%240.93M
-1.76%266.58M
-13.17%226.02M
-29.30%213.71M
-27.92%234.97M
-21.46%271.35M
-22.93%260.31M
-16.81%302.26M
-6.66%325.99M
-7.98%345.49M
-2.51%337.74M
-2.13%363.34M
6.42%349.24M
196.23%375.44M
240.39%346.44M
--371.25M
--328.16M
--126.74M
--101.78M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.81%972.55M
0.31%986.99M
3.95%1.01B
5.12%1.02B
15.99%1.03B
21.79%983.90M
19.62%972.22M
25.13%966.78M
26.28%890.20M
26.19%807.85M
29.79%812.78M
35.37%772.64M
31.15%704.93M
19.48%640.18M
13.38%626.24M
--570.76M
--537.52M
--535.78M
--552.32M
-Tài sản cố định
1.60%1.33B
6.90%1.32B
10.07%1.32B
11.10%1.31B
20.76%1.31B
25.60%1.24B
23.77%1.20B
28.49%1.18B
29.58%1.08B
30.02%984.60M
33.67%972.56M
39.02%916.81M
35.84%834.05M
26.03%757.25M
20.03%727.60M
--659.46M
--613.98M
--600.85M
--606.16M
-Khấu hao lũy kế
29.69%353.54M
32.56%334.99M
35.77%314.31M
38.46%292.46M
43.03%272.59M
42.98%252.72M
44.89%231.50M
46.52%211.23M
47.60%190.58M
50.98%176.75M
57.64%159.78M
62.52%144.16M
68.86%129.12M
79.93%117.07M
88.24%101.36M
--88.70M
--76.47M
--65.06M
--53.84M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.82%298.80M
-1.87%300.06M
-1.86%301.48M
-1.86%302.91M
-1.29%304.34M
-0.51%305.77M
-0.37%307.21M
-0.22%308.64M
-0.64%308.33M
-1.28%307.33M
-1.28%308.33M
-1.28%309.33M
-1.27%310.33M
-1.27%311.33M
-1.26%312.33M
--313.33M
--314.33M
--315.33M
--316.33M
Tài sản dài hạn khác
18.69%79.74M
22.27%76.55M
16.93%71.72M
24.61%70.96M
17.46%67.19M
-1.78%62.60M
-2.01%61.34M
-7.29%56.95M
3.85%57.20M
19.21%63.74M
9.25%62.59M
12.44%61.42M
-14.19%55.08M
-29.09%53.47M
-21.69%57.30M
--54.63M
--64.19M
--75.41M
--73.17M
Tổng tài sản dài hạn
-3.78%1.35B
0.84%1.36B
3.21%1.38B
4.34%1.39B
11.82%1.40B
14.70%1.35B
13.27%1.34B
16.53%1.33B
17.32%1.26B
17.31%1.18B
18.86%1.18B
21.80%1.14B
16.84%1.07B
8.47%1.00B
5.74%995.87M
--938.72M
--916.04M
--926.53M
--941.82M
Tổng tài sản
-2.87%1.59B
0.40%1.63B
0.55%1.61B
-1.88%1.60B
3.63%1.64B
6.51%1.62B
5.23%1.60B
8.49%1.63B
11.42%1.58B
10.43%1.52B
13.34%1.52B
15.02%1.51B
14.10%1.42B
31.06%1.38B
28.62%1.34B
--1.31B
--1.24B
--1.05B
--1.04B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
24.11%28.70M
-1.64%25.35M
-2.28%21.76M
1.04%22.16M
0.86%23.13M
-9.52%25.77M
-24.35%22.26M
-12.21%21.93M
-11.92%22.93M
20.31%28.48M
25.94%29.43M
14.67%24.99M
20.73%26.04M
2.31%23.67M
0.00%23.37M
--21.79M
--21.57M
--23.14M
--23.37M
Chi phí trích trước
-0.78%166.88M
4.85%219.55M
3.06%179.01M
-6.82%163.85M
-9.35%168.18M
3.57%209.40M
2.34%173.70M
7.32%175.85M
24.08%185.54M
26.50%202.18M
25.13%169.73M
13.36%163.85M
22.56%149.53M
29.60%159.82M
15.46%135.65M
--144.53M
--122.00M
--123.33M
--117.49M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.08%112.22M
-9.40%107.75M
2.33%118.13M
-5.82%110.05M
41.06%119.48M
57.45%118.93M
83.17%115.44M
59.62%116.84M
28.63%84.70M
83.71%75.54M
113.08%63.02M
149.02%73.20M
67.86%65.85M
9.42%41.12M
-32.93%29.57M
--29.40M
--39.23M
--37.58M
--44.10M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-54.53%20.50M
-54.92%20.18M
31.52%42.21M
1.47%34.14M
143.61%45.08M
148.78%44.76M
83.57%32.10M
14.46%33.64M
-40.51%18.51M
53.70%17.99M
79.51%17.48M
206.13%29.39M
211.22%31.11M
2.14%11.71M
-23.71%9.74M
--9.60M
--9.99M
--11.46M
--12.77M
Nợ ngắn hạn khác
24.11%28.70M
-1.64%25.35M
-2.28%21.76M
1.04%22.16M
0.86%23.13M
-9.52%25.77M
-24.35%22.26M
-12.21%21.93M
-11.92%22.93M
20.31%28.48M
25.94%29.43M
14.67%24.99M
20.73%26.04M
2.31%23.67M
0.00%23.37M
--21.79M
--21.57M
--23.14M
--23.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.18%382.86M
0.89%422.29M
2.68%380.82M
-4.15%367.34M
4.69%383.57M
10.99%418.58M
15.65%370.88M
15.66%383.25M
21.52%366.37M
33.90%377.13M
32.72%320.69M
32.12%331.36M
26.86%301.48M
11.00%281.65M
-6.72%241.62M
--250.81M
--237.64M
--253.74M
--259.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.99%237.38M
-25.33%256.91M
-20.28%294.08M
-20.48%304.94M
-9.83%329.64M
9.40%344.08M
6.56%368.87M
12.41%383.48M
37.23%365.59M
2.51%314.52M
4.86%346.17M
1.50%341.14M
-24.30%266.41M
-16.86%306.82M
-3.18%330.12M
--336.09M
--351.95M
--369.05M
--340.96M
-Nợ dài hạn
-29.60%220.88M
-26.85%239.54M
-21.58%275.86M
-20.71%289.59M
-9.34%313.73M
11.12%327.47M
8.35%351.77M
14.22%365.21M
42.68%346.06M
18.82%294.69M
21.60%324.66M
19.44%319.73M
-11.52%242.54M
-3.25%248.01M
21.00%266.99M
--267.68M
--274.11M
--256.35M
--220.65M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
3.72%16.50M
4.56%17.37M
6.46%18.21M
-15.92%15.36M
-18.53%15.90M
-16.26%16.61M
-20.46%17.11M
-14.69%18.26M
-18.20%19.52M
-66.27%19.84M
-65.94%21.51M
-68.70%21.41M
-69.34%23.86M
-47.82%58.81M
-47.52%63.14M
--68.41M
--77.84M
--112.71M
--120.31M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--128.00K
Nợ dài hạn khác
-7.44%90.81M
1.03%105.95M
0.96%106.57M
2.80%102.93M
-2.14%98.10M
-1.76%104.87M
-3.10%105.56M
-15.23%100.13M
-16.02%100.25M
-11.72%106.74M
-11.28%108.94M
-4.55%118.12M
-21.13%119.38M
137.33%120.91M
121.95%122.79M
--123.74M
--151.36M
--50.95M
--55.32M
Tổng nợ dài hạn
-15.17%606.15M
-7.69%637.51M
-4.83%676.49M
-2.94%689.70M
2.90%714.51M
5.51%690.64M
2.61%710.83M
4.58%710.60M
11.13%694.35M
7.63%654.57M
12.13%692.75M
14.21%679.49M
4.73%624.83M
17.93%608.18M
24.94%617.81M
--594.92M
--596.60M
--515.71M
--494.50M
Tổng các khoản nợ
-9.93%989.01M
-4.46%1.06B
-2.25%1.06B
-3.37%1.06B
3.52%1.10B
7.51%1.11B
6.74%1.08B
8.21%1.09B
14.51%1.06B
15.94%1.03B
17.92%1.01B
19.52%1.01B
11.04%926.30M
15.65%889.83M
14.05%859.43M
--845.73M
--834.24M
--769.45M
--753.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.41%535.25M
2.84%529.20M
2.49%524.73M
2.66%521.63M
3.27%517.60M
5.21%514.58M
3.62%511.96M
3.26%508.11M
2.48%501.21M
0.59%489.08M
2.57%494.07M
3.17%492.07M
3.09%489.06M
95.27%486.22M
94.85%481.68M
--476.94M
--474.42M
--248.99M
--247.20M
Lợi nhuận giữ lại
41.78%183.67M
56.14%147.13M
50.92%133.70M
62.18%131.35M
114.56%129.54M
327.38%94.23M
500.01%88.58M
1881.75%80.99M
1326.99%60.38M
404.30%22.05M
1134.45%14.76M
132.16%4.09M
106.56%4.23M
-88.59%4.37M
-97.42%1.20M
---12.71M
---64.46M
--38.32M
--46.37M
Vốn dự trữ
3.41%534.65M
2.84%528.60M
2.50%524.14M
2.66%521.04M
3.27%517.01M
5.22%513.99M
3.62%511.38M
3.26%507.52M
2.49%500.63M
0.59%488.49M
2.57%493.49M
3.17%491.49M
3.09%488.48M
4839.86%485.64M
5883.19%481.11M
--476.37M
--473.85M
--9.83M
--8.04M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
9.37%115.87M
12.22%105.87M
31.26%105.90M
122.17%105.91M
163.77%105.94M
435.88%94.34M
155055.77%80.68M
91578.85%47.67M
--40.16M
--17.61M
--52.00K
--52.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
82.59%-35.00K
-48.39%-92.00K
103.56%18.00K
67.32%-217.00K
51.91%-201.00K
92.32%-62.00K
35.29%-506.00K
-201.82%-664.00K
---418.00K
---807.00K
---782.00K
---220.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
11.46%603.02M
10.88%570.37M
6.39%552.55M
1.13%546.85M
3.84%541.01M
4.40%514.40M
2.24%519.36M
9.05%540.76M
5.62%521.01M
0.43%492.71M
5.20%508.00M
6.82%495.89M
20.33%493.29M
72.85%490.59M
66.47%482.88M
--464.23M
--409.96M
--283.82M
--290.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI