tradingkey.logo

Snail Inc

SNAL

1.110USD

+0.020+1.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.31MVốn hóa
24.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tổng doanh thu
42.47%20.11M
-8.25%26.21M
150.86%22.53M
118.42%21.61M
4.88%14.12M
86.59%28.57M
-42.48%8.98M
-36.03%9.89M
-52.03%13.46M
-34.94%15.31M
-35.91%15.61M
-50.44%15.46M
--28.05M
--23.53M
--24.36M
--31.20M
Doanh thu
42.47%20.11M
-8.25%26.21M
150.86%22.53M
118.42%21.61M
4.88%14.12M
86.59%28.57M
-42.48%8.98M
-36.03%9.89M
-52.03%13.46M
-34.94%15.31M
-35.91%15.61M
-50.44%15.46M
--28.05M
--23.53M
--24.36M
--31.20M
Chi phí doanh thu
18.21%14.33M
-20.27%14.93M
45.12%13.90M
43.69%13.58M
10.46%12.12M
45.73%18.73M
-23.71%9.58M
-23.75%9.45M
-27.11%10.98M
-16.88%12.85M
-19.98%12.55M
-28.60%12.40M
--15.06M
--15.47M
--15.69M
--17.36M
Chi phí hoạt động
48.32%24.21M
-6.82%23.20M
51.94%22.12M
28.29%18.94M
-3.87%16.32M
20.46%24.89M
-16.06%14.56M
-13.38%14.76M
-19.22%16.98M
8.39%20.66M
-13.49%17.35M
-23.42%17.04M
--21.02M
--19.06M
--20.05M
--22.25M
Chi phí R&D
103.19%3.61M
253.87%4.12M
194.97%3.89M
54.96%1.86M
29.31%1.78M
-52.93%1.17M
1029.61%1.32M
570.67%1.20M
646.81%1.37M
903.99%2.48M
-46.21%116.62K
-25.33%179.05K
--183.96K
--246.61K
--216.80K
--239.80K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.30%103.42K
-65.13%75.62K
-76.49%72.60K
-83.20%80.75K
-89.82%82.54K
-89.07%216.86K
-84.40%308.77K
246.30%480.63K
-62.62%810.91K
-53.76%1.98M
-54.47%1.98M
-34.89%138.79K
--2.17M
--4.29M
--4.35M
--213.18K
Lợi nhuận hoạt động
-85.73%-4.10M
-17.89%3.02M
107.29%406.86K
154.87%2.67M
37.30%-2.21M
168.69%3.68M
-222.09%-5.58M
-208.73%-4.87M
-150.06%-3.52M
-219.78%-5.35M
-140.19%-1.73M
-117.62%-1.58M
--7.03M
--4.47M
--4.31M
--8.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-69.68%30.40K
12.55%35.96K
28.39%61.18K
221.77%65.29K
213.65%100.26K
-79.47%31.95K
260.53%47.65K
-86.33%20.29K
-93.14%31.97K
-67.60%155.63K
-97.01%13.22K
-62.92%148.40K
--466.30K
--480.39K
--441.39K
--400.25K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.59%80.83K
-84.44%88.78K
-74.08%96.00K
-51.96%142.30K
34.42%395.96K
84.66%570.52K
41.87%370.38K
57.82%296.24K
75.58%294.58K
173.67%308.95K
124.17%261.07K
99.12%187.71K
--167.78K
--112.89K
--116.46K
--94.27K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-300.18%-36.29K
202.74%43.74K
-3905.38%-55.84K
125.87%5.65K
865.86%18.13K
-80.22%-42.57K
-108.62%-1.39K
-375.96%-21.84K
1.62%-2.37K
-160.30%-23.62K
201.14%16.17K
163.21%7.92K
---2.41K
--39.18K
---15.99K
---12.52K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---314.51K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---16.32M
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
-102.50%-427.00
----
----
----
114.55%17.07K
----
----
----
---117.32K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
239.00%769.76K
-2660.04%-1.53M
-76.09%74.89K
--244.53K
2677.57%227.07K
-224.32%-55.35K
1505.93%313.16K
-100.00%0.00
204.58%8.18K
-256.62%-17.07K
-37.59%19.50K
1444.06%296.97K
--2.68K
--10.90K
--31.25K
--19.23K
Thu nhập trước thuế
-51.34%-3.42M
-51.24%1.48M
107.00%391.10K
155.06%2.84M
40.23%-2.26M
154.97%3.04M
-187.51%-5.59M
-293.98%-5.17M
-151.52%-3.78M
52.15%-5.53M
-141.81%-1.94M
-114.65%-1.31M
--7.33M
---11.56M
--4.65M
--8.95M
Thuế thu nhập
-207.74%-1.47M
-43.67%362.62K
113.65%157.94K
154.49%589.51K
40.69%-477.95K
119.81%643.73K
-189.89%-1.16M
-230.50%-1.08M
-152.68%-805.82K
-33.75%-3.25M
-144.75%-399.00K
-119.46%-327.35K
--1.53M
---2.43M
--891.54K
--1.68M
Doanh thu sau thuế
-9.35%-1.95M
-53.27%1.12M
105.26%233.16K
155.21%2.25M
40.10%-1.78M
205.09%2.40M
-186.90%-4.43M
-315.10%-4.08M
-151.22%-2.97M
75.01%-2.28M
-141.12%-1.55M
-113.54%-983.83K
--5.80M
---9.13M
--3.76M
--7.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.35%-1.95M
-53.27%1.12M
105.26%233.16K
155.21%2.25M
40.10%-1.78M
205.09%2.40M
-186.90%-4.43M
-315.10%-4.08M
-151.22%-2.97M
75.01%-2.28M
-141.12%-1.55M
-113.54%-983.83K
--5.80M
---9.13M
--3.76M
--7.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
15.32%-956.00
80.92%-215.00
-29.04%-1.99K
65.61%-1.53K
7.38%-1.13K
88.70%-1.13K
77.46%-1.54K
-106.33%-4.46K
83.28%-1.22K
85.62%-9.98K
94.58%-6.83K
136.02%70.47K
---7.29K
---69.37K
---125.88K
---195.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.37%-1.95M
-53.28%1.12M
105.30%235.15K
155.31%2.26M
40.12%-1.78M
205.60%2.40M
-188.07%-4.43M
-286.93%-4.08M
-151.13%-2.97M
74.93%-2.27M
-139.61%-1.54M
-114.13%-1.05M
--5.81M
---9.06M
--3.88M
--7.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.37%-1.95M
-53.28%1.12M
105.30%235.15K
155.31%2.26M
40.12%-1.78M
205.60%2.40M
-188.07%-4.43M
-286.93%-4.08M
-151.13%-2.97M
74.93%-2.27M
-139.61%-1.54M
-114.13%-1.05M
--5.81M
---9.06M
--3.88M
--7.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-7.94%-0.05
-53.63%0.03
105.28%0.01
155.13%0.06
40.16%-0.05
235.38%0.07
-175.14%-0.12
-301.26%-0.11
-152.98%-0.08
79.73%-0.05
-143.00%-0.04
-114.13%-0.03
--0.15
---0.24
--0.10
--0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-7.94%-0.05
-53.63%0.03
105.28%0.01
151.95%0.06
40.16%-0.05
235.38%0.07
-175.14%-0.12
-301.26%-0.11
-152.98%-0.08
79.73%-0.05
-143.00%-0.04
-114.13%-0.03
--0.15
---0.24
--0.10
--0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI