tradingkey.logo

Snail Inc

SNAL
0.855USD
-0.041-4.54%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Snail Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
232.58%6.56M
-1638.37%-3.18M
-88.72%764.55K
-131.95%-3.60M
-157.55%-4.95M
109.55%206.56K
201.02%6.78M
518.36%11.26M
53.20%-1.92M
---2.16M
-234.30%-6.71M
4.02%-2.69M
-261.55%-4.11M
--5.00M
---2.80M
---1.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3473.52%-7.87M
-834.61%-16.56M
-9.35%-1.95M
-53.27%1.12M
105.26%233.16K
155.21%2.25M
40.10%-1.78M
205.09%2.40M
-186.90%-4.43M
---4.08M
-151.22%-2.97M
75.01%-2.28M
-141.12%-1.55M
--5.80M
---9.13M
--3.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
610.16%515.60K
553.07%527.39K
25.30%103.42K
-65.13%75.62K
-76.49%72.60K
-83.20%80.75K
-89.82%82.54K
-89.07%216.86K
-84.40%308.77K
--480.63K
-62.62%810.91K
-90.38%1.98M
-54.47%1.98M
--2.17M
--20.62M
--4.35M
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
1986.06%12.85M
-267.32%-2.04M
-234.55%-556.72K
93.76%-73.12K
132.63%616.01K
---555.78K
-29.69%413.77K
---1.17M
---1.89M
----
118.61%588.48K
-100.00%0.00
----
---3.16M
--3.78K
Các mục phi tiền mặt khác
--380.13K
--424.50K
--212.71K
-98.83%7.20K
----
----
100.00%0.00
16278.58%615.43K
---12.55K
---11.52K
---9.87K
---3.80K
--0.00
----
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
355.71%13.30M
98.71%-36.20K
-61.84%3.71M
-159.78%-4.25M
-271.74%-5.20M
-190.84%-2.81M
307.04%9.73M
321.22%7.10M
166.87%3.03M
--3.09M
-85.32%-4.70M
70.27%-3.21M
48.85%-4.53M
---2.54M
---10.80M
---8.85M
-Thay đổi các khoản phải thu
297.18%10.18M
-1390.13%-7.19M
-80.81%3.20M
95.37%-811.71K
152.76%2.56M
-64.91%557.27K
9179.97%16.67M
-1284.54%-17.53M
-37.44%1.01M
--1.59M
66.73%-183.63K
77.55%-1.27M
257.96%1.62M
---552.00K
---5.64M
---1.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
-42.43%745.47K
-100.79%-6.10K
99.24%-23.12K
172.81%3.93M
1749.73%1.29M
-11.53%767.17K
2.28%-3.06M
-293.32%-5.40M
95.51%-78.49K
--867.18K
-97.84%-3.13M
11.66%2.79M
30.55%-1.75M
---1.58M
--2.50M
---2.52M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
78.34%-88.27K
---407.60K
---656.56K
-38530.04%-1.12M
---407.44K
----
----
126.82%2.90K
-100.00%0.00
---2.90K
100.00%0.00
-100.70%-10.82K
239.57%716.00
---9.04K
--1.54M
---513.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
148.90%3.44M
329.36%5.49M
-68.28%1.50M
-127.05%-6.49M
-558.24%-7.03M
307.91%1.28M
3225.43%4.72M
799.27%24.00M
135.86%1.53M
---614.47K
94.27%-151.13K
-20.06%-3.43M
31.08%-4.28M
---2.64M
---2.86M
---6.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
232.58%6.56M
-1638.37%-3.18M
-88.72%764.55K
-131.95%-3.60M
-157.55%-4.95M
109.55%206.56K
201.02%6.78M
518.36%11.26M
53.20%-1.92M
---2.16M
-234.30%-6.71M
4.02%-2.69M
-261.55%-4.11M
--5.00M
---2.80M
---1.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--989.45K
--596.69K
--1.70M
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---19.50K
--5.26K
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
--989.45K
--596.69K
--1.70M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.26K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--9.11K
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---19.50K
--5.26K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--980.34K
--596.69K
--1.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---9.72K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---130.90K
---541.23K
---177.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--895.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---9.11K
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
96.65%-300.00K
--1.50M
---6.34M
---8.95M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.12M
---1.15M
---1.88M
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
96.87%-280.50K
--1.49M
---6.34M
---8.95M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3764.55%-1.07M
468.40%2.84M
153.30%3.14M
119.12%199.17K
-100.71%-27.66K
81.95%-770.85K
-188.18%-5.89M
-116.08%-1.04M
408.28%3.91M
---4.27M
-122.55%-2.04M
14501.39%6.48M
-6751.33%-1.27M
--9.06M
---44.98K
---18.52K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-3764.55%-1.07M
468.40%2.84M
152.97%2.98M
98.98%-20.83K
-101.22%-27.66K
81.95%-770.85K
-232.12%-5.62M
-141.67%-2.05M
279.33%2.28M
---4.27M
-118.69%-1.69M
-1781.77%-846.33K
-6751.33%-1.27M
--9.06M
---44.98K
---18.52K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---257.09K
---3.41M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
160.48%159.00K
-78.08%220.00K
-100.00%0.00
--0.00
-184.79%-262.91K
-90.65%1.00M
--1.64M
--0.00
---92.32K
--10.74M
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3764.55%-1.07M
468.40%2.84M
153.30%3.14M
119.12%199.17K
-100.71%-27.66K
81.95%-770.85K
-188.18%-5.89M
-116.08%-1.04M
408.28%3.91M
---4.27M
-122.55%-2.04M
14501.39%6.48M
-6751.33%-1.27M
--9.06M
---44.98K
---18.52K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.78%8.84M
-40.10%10.29M
-49.50%8.24M
92.71%11.69M
307.76%16.61M
63.85%17.19M
-15.20%16.31M
-60.66%6.06M
-80.65%4.07M
--10.49M
16.21%19.24M
-40.95%15.41M
-40.71%21.06M
--16.55M
--26.10M
--35.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
188.89%4.38M
-153.50%-1.45M
135.76%2.06M
-133.63%-3.45M
-347.60%-4.93M
91.06%-573.45K
109.96%871.72K
167.95%10.25M
135.24%1.99M
---6.41M
-156.44%-8.75M
140.08%3.83M
40.04%-5.65M
--15.50M
---9.55M
---9.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-90.11%5.09K
447.81%31.85K
267.68%32.17K
-252.70%-47.77K
7401.99%51.48K
-148.15%-9.16K
-1025.07%-19.19K
-21.96%31.28K
-106.48%-705.00
--19.02K
105.12%2.07K
111.16%40.08K
-98.42%10.88K
---40.48K
---359.22K
--686.99K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.13%13.22M
-46.78%8.84M
-40.10%10.29M
-49.50%8.24M
92.71%11.69M
307.76%16.61M
63.85%17.19M
-15.20%16.31M
-60.66%6.06M
--4.07M
-67.28%10.49M
16.21%19.24M
-40.95%15.41M
--32.06M
--16.55M
--26.10M
Dòng tiền tự do
--5.57M
---3.77M
---937.45K
----
----
----
----
----
53.20%-1.92M
---2.16M
-234.44%-6.71M
4.02%-2.69M
-261.55%-4.11M
--4.99M
---2.80M
---1.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI