Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-snal
/
Snail Inc
SNAL
1.110
USD
+0.020
+1.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.110
USD
+1.110
Sau giờ giao dịch (ET)
41.31M
Vốn hóa
24.81
P/E TTM
Snail Inc
1.110
+0.020
+1.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.76%
9.36M
-51.94%
7.30M
113.51%
10.57M
423.42%
15.49M
291.13%
16.07M
18.15%
15.20M
-45.28%
4.95M
-79.86%
2.96M
--
4.11M
--
12.86M
--
9.04M
--
14.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.76%
9.36M
-51.94%
7.30M
113.51%
10.57M
423.42%
15.49M
291.13%
16.07M
18.15%
15.20M
-45.28%
4.95M
-79.86%
2.96M
--
4.11M
--
12.86M
--
9.04M
--
14.70M
Các khoản phải thu
-8.92%
10.82M
-49.26%
12.81M
-37.33%
10.83M
-36.76%
11.82M
-35.40%
11.88M
38.64%
25.24M
2.06%
17.29M
0.70%
18.69M
--
18.39M
--
18.20M
--
16.94M
--
18.56M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
4.93%
10.45M
-51.66%
12.15M
-37.26%
9.84M
-34.70%
10.90M
-45.53%
9.96M
38.85%
25.13M
-6.85%
15.68M
-9.53%
16.70M
--
18.29M
--
18.10M
--
16.84M
--
18.46M
-Khoản vay phải thu
1.92%
106.25K
1.93%
105.76K
1.94%
105.25K
1.95%
104.75K
1.96%
104.25K
1.97%
103.75K
1.98%
103.25K
1.99%
102.75K
--
102.25K
--
101.75K
--
101.25K
--
100.75K
-Các khoản phải thu khác
-85.55%
262.19K
--
549.10K
-40.86%
887.12K
-57.03%
810.60K
--
1.81M
--
--
--
1.50M
--
1.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-25.32%
10.35M
-33.59%
10.39M
20.62%
14.79M
10.94%
13.87M
5.04%
13.85M
57.99%
15.65M
-5.54%
12.26M
11.84%
12.50M
--
13.19M
--
9.90M
--
12.98M
--
11.18M
Tài sản ngắn hạn khác
4.36%
571.92K
31.28%
746.65K
-74.13%
325.56K
-70.23%
403.26K
-64.00%
548.01K
-65.86%
568.73K
461.37%
1.26M
354.09%
1.35M
--
1.52M
--
1.67M
--
224.21K
--
298.26K
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.57%
31.10M
-44.84%
31.25M
2.12%
36.51M
17.13%
41.58M
13.82%
42.35M
32.87%
56.65M
-8.76%
35.75M
-20.63%
35.50M
--
37.21M
--
42.64M
--
39.19M
--
44.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.88%
5.26M
-20.57%
5.66M
-19.45%
6.05M
-19.75%
6.35M
-19.02%
6.74M
-18.33%
7.12M
-17.80%
7.51M
-17.05%
7.91M
--
8.32M
--
8.72M
--
9.13M
--
9.54M
-Tài sản cố định
-10.16%
10.47M
-9.71%
10.80M
-9.38%
11.12M
-9.66%
11.35M
-9.30%
11.66M
-8.97%
11.96M
-8.56%
12.27M
-8.87%
12.57M
--
12.86M
--
13.14M
--
13.42M
--
13.79M
-Khấu hao lũy kế
5.88%
5.21M
6.28%
5.14M
6.49%
5.07M
7.52%
5.00M
8.54%
4.92M
9.51%
4.84M
11.11%
4.77M
9.52%
4.65M
--
4.53M
--
4.42M
--
4.29M
--
4.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
695.21%
2.16M
258.43%
973.91K
-32.62%
271.12K
-54.65%
271.32K
-71.74%
271.52K
-83.60%
271.72K
-88.54%
402.35K
-88.84%
598.21K
--
960.73K
--
1.66M
--
3.51M
--
5.36M
Chi phí trả trước dài hạn
-8.62%
9.91M
20.48%
9.38M
61.12%
8.99M
100.80%
11.21M
94.23%
10.84M
39.44%
7.78M
-14.38%
5.58M
-14.38%
5.58M
--
5.58M
--
5.58M
--
6.52M
--
6.52M
Tài sản dài hạn khác
13.28%
25.98M
18.14%
22.81M
17.86%
20.95M
38.58%
22.68M
16.08%
22.93M
-2.26%
19.31M
-16.46%
17.77M
-23.07%
16.37M
--
19.76M
--
19.76M
--
21.27M
--
21.27M
Tổng tài sản dài hạn
-7.07%
33.40M
-9.53%
30.95M
17.85%
30.27M
35.87%
33.80M
23.78%
35.94M
13.51%
34.21M
-24.28%
25.68M
-31.23%
24.88M
--
29.04M
--
30.14M
--
33.92M
--
36.18M
Tổng tài sản
-17.62%
64.50M
-31.55%
62.19M
8.70%
66.78M
24.85%
75.39M
18.19%
78.29M
24.85%
90.86M
-15.96%
61.44M
-25.37%
60.38M
--
66.24M
--
72.77M
--
73.10M
--
80.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
0.00%
527.77K
--
527.77K
--
527.77K
--
527.77K
--
527.77K
Chi phí trích trước
18.98%
2.89M
55.84%
4.50M
18.63%
2.73M
-19.11%
2.17M
21.87%
2.43M
95.86%
2.89M
-2.97%
2.31M
-19.55%
2.68M
--
1.99M
--
1.47M
--
2.38M
--
3.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.75%
8.56M
-52.08%
5.72M
-58.10%
5.74M
-50.93%
5.77M
-50.98%
6.49M
-17.66%
11.94M
-12.96%
13.71M
-31.99%
11.76M
--
13.25M
--
14.50M
--
15.75M
--
17.30M
-Nợ ngắn hạn
58.13%
5.85M
-67.14%
3.00M
-72.41%
3.00M
-66.36%
3.00M
-71.88%
3.70M
-36.67%
9.13M
-30.59%
10.87M
-48.21%
8.92M
--
13.17M
--
14.42M
--
15.67M
--
17.22M
Nợ phải trả hoãn lại
-82.38%
3.86M
-79.50%
3.95M
128.26%
13.35M
419.97%
21.45M
385.60%
21.94M
344.08%
19.25M
48.63%
5.85M
-49.20%
4.13M
--
4.52M
--
4.34M
--
3.93M
--
8.12M
Nợ ngắn hạn khác
-80.45%
4.39M
-77.37%
4.48M
117.65%
13.88M
372.34%
21.98M
345.27%
22.47M
306.74%
19.78M
42.88%
6.38M
-46.20%
4.65M
--
5.05M
--
4.86M
--
4.46M
--
8.65M
Tổng nợ ngắn hạn
-38.38%
36.83M
-49.26%
36.18M
-18.44%
43.62M
9.13%
53.26M
21.15%
59.78M
38.25%
71.31M
0.88%
53.48M
-17.69%
48.80M
--
49.34M
--
51.58M
--
53.02M
--
59.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-94.83%
52.92K
-95.93%
57.98K
-85.32%
266.40K
-71.90%
615.89K
-80.87%
1.02M
-76.83%
1.43M
-70.30%
1.81M
-66.15%
2.19M
--
5.35M
--
6.15M
--
6.11M
--
6.47M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.78M
--
3.22M
--
2.83M
--
2.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-94.83%
52.92K
-95.93%
57.98K
-85.32%
266.40K
-71.90%
615.89K
-60.08%
1.02M
-51.36%
1.43M
-44.76%
1.81M
-39.61%
2.19M
--
2.56M
--
2.93M
--
3.29M
--
3.63M
Nợ phải trả hoãn lại
38.81%
23.74M
42.86%
21.52M
251.05%
19.94M
304.83%
18.87M
250.27%
17.10M
188.80%
15.06M
-37.22%
5.68M
-49.00%
4.66M
--
4.88M
--
5.22M
--
9.05M
--
9.14M
Chi phí phải trả dài hạn
4.13%
265.25K
4.13%
265.25K
-18.17%
254.73K
-33.69%
254.73K
-33.69%
254.73K
-44.26%
254.73K
-31.50%
311.28K
--
384.15K
--
384.15K
--
457.02K
--
454.44K
--
--
Nợ dài hạn khác
38.81%
23.74M
42.86%
21.52M
251.05%
19.94M
304.83%
18.87M
250.27%
17.10M
188.80%
15.06M
-37.22%
5.68M
-49.00%
4.66M
--
4.88M
--
5.22M
--
9.05M
--
9.14M
Tổng nợ dài hạn
30.89%
24.06M
30.45%
21.84M
162.11%
20.46M
172.76%
19.74M
73.16%
18.38M
41.59%
16.74M
-50.00%
7.81M
-53.65%
7.24M
--
10.61M
--
11.83M
--
15.61M
--
15.61M
Tổng các khoản nợ
-22.09%
60.89M
-34.11%
58.02M
4.56%
64.08M
30.26%
72.99M
30.36%
78.16M
38.87%
88.06M
-10.70%
61.29M
-25.18%
56.04M
--
59.95M
--
63.41M
--
68.63M
--
74.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.95%
27.07M
-1.66%
25.74M
-2.35%
25.34M
-1.51%
25.32M
7.27%
25.31M
11.67%
26.18M
101.38%
25.95M
99.54%
25.71M
--
23.59M
--
23.44M
--
12.89M
--
12.89M
Lợi nhuận giữ lại
10.59%
-14.06M
13.13%
-12.12M
19.02%
-13.24M
-13.08%
-13.47M
-100.76%
-15.73M
-186.83%
-13.95M
-530.41%
-16.35M
-1030.05%
-11.91M
--
-7.83M
--
-4.86M
--
-2.59M
--
-1.05M
Vốn dự trữ
6.95%
27.06M
-1.66%
25.74M
-2.35%
25.33M
-1.51%
25.32M
7.27%
25.30M
11.67%
26.17M
101.42%
25.95M
99.59%
25.71M
--
23.59M
--
23.44M
--
12.88M
--
12.88M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
3.67M
0.00%
3.67M
0.00%
3.67M
0.00%
3.67M
0.00%
3.67M
7.53%
3.67M
--
3.67M
--
3.67M
--
3.67M
--
3.41M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
18.08%
-224.20K
-9.86%
-279.46K
19.75%
-230.86K
1.12%
-282.97K
10.23%
-273.68K
17.19%
-254.38K
16.19%
-287.69K
17.99%
-286.17K
--
-304.88K
--
-307.20K
--
-343.28K
--
-348.96K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-0.09%
-5.51M
-0.09%
-5.50M
-0.11%
-5.50M
-0.10%
-5.50M
-0.15%
-5.50M
-0.15%
-5.50M
-0.31%
-5.50M
-0.41%
-5.50M
--
-5.49M
--
-5.49M
--
-5.48M
--
-5.47M
Tổng vốn chủ sở hữu
2589.17%
3.60M
48.87%
4.17M
1757.68%
2.69M
-44.88%
2.39M
-97.87%
133.99K
-70.09%
2.80M
-96.75%
145.05K
-27.70%
4.34M
--
6.29M
--
9.36M
--
4.47M
--
6.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký