tradingkey.logo

SMX (Security Matters) PLC

SMX

1.340USD

+0.090+7.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Chi phí hoạt động
31.77%7.51M
26.42%8.80M
112.88%5.70M
177.10%6.96M
--2.68M
--2.51M
Chi phí R&D
-10.98%1.37M
44.11%1.69M
59.48%1.54M
25.62%1.17M
--965.00K
--933.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1852.25%2.17M
-2.63%111.00K
-2.63%111.00K
-35.23%114.00K
--114.00K
--176.00K
Lợi nhuận hoạt động
-31.77%-7.51M
-26.42%-8.80M
-112.88%-5.70M
-177.10%-6.96M
---2.68M
---2.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
896.57%4.36M
40.16%1.60M
--437.00K
988.57%1.14M
----
--105.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.19%10.26M
29.49%3.23M
394.05%5.39M
6833.33%2.50M
--1.09M
--36.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
---77.00K
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-100.00%0.00
100.00%0.00
20812.26%22.17M
---104.00K
--106.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2258.37%-11.09M
98.13%-460.00K
--514.00K
---24.59M
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-303.95%-24.52M
67.02%-10.89M
421.22%12.02M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-303.95%-24.52M
67.02%-10.89M
421.22%12.02M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-303.95%-24.52M
67.02%-10.89M
421.22%12.02M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5388.00%-4.12M
---193.00K
---75.00K
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-268.66%-20.40M
67.61%-10.69M
423.22%12.10M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-268.66%-20.40M
67.61%-10.69M
423.22%12.10M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-100.69%-17.53
94.17%-2.23K
132.28%2.52K
-649.38%-38.25K
---7.82K
---5.10K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-100.69%-17.53
94.17%-2.23K
132.28%2.52K
-649.38%-38.25K
---7.82K
---5.10K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI