Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của SMX (Security Matters) PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của SMX (Security Matters) PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Chi phí hoạt động
31.77%7.51M
26.42%8.80M
112.88%5.70M
177.10%6.96M
--2.68M
--2.51M
Chi phí R&D
-10.98%1.37M
44.11%1.69M
59.48%1.54M
25.62%1.17M
--965.00K
--933.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1852.25%2.17M
-2.63%111.00K
-2.63%111.00K
-35.23%114.00K
--114.00K
--176.00K
Lợi nhuận hoạt động
-31.77%-7.51M
-26.42%-8.80M
-112.88%-5.70M
-177.10%-6.96M
---2.68M
---2.51M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
896.57%4.36M
40.16%1.60M
--437.00K
988.57%1.14M
----
--105.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.19%10.26M
29.49%3.23M
394.05%5.39M
6833.33%2.50M
--1.09M
--36.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
---77.00K
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-100.00%0.00
100.00%0.00
20812.26%22.17M
---104.00K
--106.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2258.37%-11.09M
98.13%-460.00K
--514.00K
---24.59M
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-303.95%-24.52M
67.02%-10.89M
421.22%12.02M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-303.95%-24.52M
67.02%-10.89M
421.22%12.02M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-303.95%-24.52M
67.02%-10.89M
421.22%12.02M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5388.00%-4.12M
---193.00K
---75.00K
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-268.66%-20.40M
67.61%-10.69M
423.22%12.10M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-268.66%-20.40M
67.61%-10.69M
423.22%12.10M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-100.69%-17.53
94.17%-2.23K
132.28%2.52K
-649.38%-38.25K
---7.82K
---5.10K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-100.69%-17.53
94.17%-2.23K
132.28%2.52K
-649.38%-38.25K
---7.82K
---5.10K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.