tradingkey.logo

SMX (Security Matters) PLC

SMX

1.340USD

+0.090+7.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.09%-6.78M
40.90%-4.54M
-103.47%-4.80M
-168.17%-7.67M
---2.36M
---2.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-304.28%-24.71M
67.61%-10.69M
423.22%12.10M
-1251.72%-33.01M
---3.74M
---2.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9964.86%11.17M
-2.63%111.00K
-2.63%111.00K
-35.23%114.00K
--114.00K
--176.00K
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%0.00
-94.75%883.00K
-102.25%-14.00K
--16.82M
--621.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-544.38%-2.06M
-43.79%3.51M
-149.84%-320.00K
840.33%6.24M
--642.00K
---843.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-129.20%-106.00K
-90.45%246.00K
130.02%363.00K
249.10%2.58M
---1.21M
---1.73M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1181.42%1.98M
94.91%2.11M
-139.35%-183.00K
1939.62%1.08M
--465.00K
--53.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-41.09%-6.78M
40.90%-4.54M
-103.47%-4.80M
-168.17%-7.67M
---2.36M
---2.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-96.27%24.00K
-57.76%166.00K
299.38%643.00K
-59.32%393.00K
--161.00K
--966.00K
Chi phí vốn
-96.27%24.00K
-57.76%166.00K
234.90%643.00K
-59.32%393.00K
--192.00K
--966.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-58.00%21.00K
----
261.29%50.00K
-94.54%10.00K
---31.00K
--183.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-99.49%3.00K
-56.66%166.00K
208.85%593.00K
-51.09%383.00K
--192.00K
--783.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
96.27%-24.00K
57.76%-166.00K
-299.38%-643.00K
59.32%-393.00K
---161.00K
---966.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
276.45%8.47M
-52.22%4.64M
-31.87%2.25M
1690.22%9.70M
--3.30M
--542.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-161.35%-835.00K
191.58%5.02M
-56.41%1.36M
217.90%1.72M
--3.12M
--542.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
304.72%6.95M
----
842.86%1.72M
--914.00K
--182.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
941.28%2.36M
-96.21%35.00K
---281.00K
--923.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-106.89%-423.00K
---545.00K
--6.14M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
276.45%8.47M
-52.22%4.64M
-31.87%2.25M
1690.22%9.70M
--3.30M
--542.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%0.00
-87.98%168.00K
251.57%3.02M
-66.48%1.40M
--859.00K
--4.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
182.15%2.34M
-110.36%-168.00K
-629.13%-2.85M
148.97%1.62M
--539.00K
---3.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
95.06%671.00K
-684.62%-102.00K
241.56%344.00K
50.00%-13.00K
---243.00K
---26.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1294.64%2.34M
-100.00%0.00
-87.98%168.00K
251.57%3.02M
--1.40M
--859.00K
Dòng tiền tự do
-24.88%-6.80M
41.72%-4.70M
-113.36%-5.45M
-110.76%-8.07M
---2.55M
---3.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI