tradingkey.logo

SMX (Security Matters) PLC

SMX

1.340USD

+0.090+7.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1294.64%2.34M
----
-87.98%168.00K
251.57%3.02M
--1.40M
--859.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1294.64%2.34M
----
-87.98%168.00K
251.57%3.02M
--1.40M
--859.00K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
--1.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
--1.04M
Tài sản ngắn hạn khác
214.35%1.99M
-64.03%373.00K
-82.74%634.00K
-26.77%1.04M
--3.67M
--1.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
440.65%4.34M
-90.81%373.00K
-84.18%802.00K
22.42%4.06M
--5.07M
--3.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.00%616.00K
-19.02%664.00K
-17.44%800.00K
-24.21%820.00K
--969.00K
--1.08M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.19%38.47M
837.69%49.41M
883.55%49.44M
8.50%5.27M
--5.03M
--4.86M
Tổng tài sản dài hạn
-22.17%39.19M
709.32%50.19M
710.00%50.36M
2.43%6.20M
--6.22M
--6.05M
Tổng tài sản
-14.92%43.53M
392.87%50.56M
353.22%51.16M
9.50%10.26M
--11.29M
--9.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
58.14%5.73M
28.06%4.19M
457.85%3.63M
383.88%3.27M
--650.00K
--676.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
77.11%5.63M
17.22%3.97M
144.13%3.18M
343.77%3.39M
--1.30M
--763.00K
-Nợ ngắn hạn
234.60%4.65M
91.74%1.90M
9.19%1.39M
35.29%993.00K
--1.27M
--734.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
97.56%81.00K
40.00%42.00K
36.67%41.00K
3.45%30.00K
--30.00K
--29.00K
Nợ ngắn hạn khác
32.55%5.73M
-33.73%4.19M
565.54%4.33M
835.06%6.32M
--650.00K
--676.00K
Tổng nợ ngắn hạn
15.41%20.80M
16.62%19.81M
265.93%18.02M
456.25%16.99M
--4.92M
--3.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.88%483.00K
--938.00K
--3.68M
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.88%483.00K
--938.00K
--3.68M
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
--106.00K
Tổng nợ dài hạn
-62.30%337.00K
-92.64%388.00K
-78.75%894.00K
834.57%5.27M
--4.21M
--564.00K
Tổng các khoản nợ
11.74%21.14M
-9.25%20.20M
107.14%18.92M
515.23%22.26M
--9.13M
--3.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
43.04%89.98M
38.82%71.81M
92.28%62.90M
59.44%51.73M
--32.71M
--32.44M
Lợi nhuận giữ lại
-61.04%-82.03M
2.22%-61.63M
-69.67%-50.93M
-139.85%-63.03M
---30.02M
---26.28M
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--3.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-265.99%-1.80M
40.31%-419.00K
8.57%-491.00K
-68.75%-702.00K
---537.00K
---416.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-23.05%15.98M
--20.59M
--20.77M
----
--0.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-30.55%22.39M
352.97%30.36M
1395.55%32.24M
-308.71%-12.00M
--2.16M
--5.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI