tradingkey.logo

Nuscale Power Corp

SMR

36.020USD

+0.560+1.58%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
869.91%13.38M
650.53%34.22M
-93.17%475.00K
-83.31%967.00K
-74.95%1.38M
32.64%4.56M
119.10%6.95M
110.80%5.79M
--5.50M
--3.44M
--3.17M
--2.75M
268.22%2.44M
450.00%1.53M
--297.00K
--372.00K
--664.00K
--278.00K
Doanh thu
869.91%13.38M
650.53%34.22M
-93.17%475.00K
-83.31%967.00K
-74.95%1.38M
32.64%4.56M
119.10%6.95M
110.80%5.79M
--5.50M
--3.44M
--3.17M
--2.75M
268.22%2.44M
450.00%1.53M
--297.00K
--372.00K
--664.00K
--278.00K
Chi phí doanh thu
795.37%6.58M
-20.39%3.06M
-95.03%295.00K
-85.26%850.00K
-78.48%735.00K
46.34%3.84M
239.62%5.94M
231.51%5.76M
--3.42M
--2.62M
--1.75M
--1.74M
196.80%1.21M
412.23%963.00K
--156.00K
--245.00K
--406.00K
--188.00K
Chi phí hoạt động
7.39%48.70M
-39.06%46.08M
-58.45%41.49M
-30.80%42.84M
-25.62%45.35M
6.77%75.62M
44.17%99.87M
11.73%61.92M
--60.98M
--70.82M
--69.27M
--55.41M
24.70%46.29M
21.86%52.59M
--46.13M
--41.32M
--37.12M
--43.16M
Chi phí R&D
-30.59%9.13M
-75.23%9.37M
-80.92%12.16M
-54.95%12.13M
-48.84%13.15M
4.80%37.82M
85.70%63.73M
-5.92%26.93M
--25.71M
--36.09M
--34.32M
--28.63M
30.02%24.38M
11.16%27.11M
--26.37M
--20.90M
--18.75M
--24.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-41.39%313.00K
-30.77%423.00K
-36.06%438.00K
-25.75%447.00K
-18.97%534.00K
-10.67%611.00K
-3.52%685.00K
-11.86%602.00K
--659.00K
--684.00K
--710.00K
--683.00K
19.65%621.00K
6.65%545.00K
--547.00K
--584.00K
--519.00K
--511.00K
Chi phí hoạt động khác
-19.64%9.73M
-31.38%10.96M
-12.91%12.02M
1.09%13.04M
-29.43%12.10M
18.42%15.97M
-6.33%13.80M
34.26%12.90M
--17.15M
--13.48M
--14.73M
--9.61M
1.67%10.19M
40.94%11.37M
--4.87M
--9.28M
--10.02M
--8.06M
Lợi nhuận hoạt động
19.66%-35.33M
83.32%-11.86M
55.85%-41.02M
25.38%-41.88M
20.73%-43.97M
-5.45%-71.06M
-40.57%-92.92M
-6.56%-56.12M
---55.47M
---67.38M
---66.10M
---52.67M
20.27%-43.85M
19.08%-51.06M
---45.84M
---40.95M
---36.46M
---42.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-2732.04%-170.03M
-164.92%-7.19M
-610.25%-36.73M
-716.34%-9.04M
-27.10%6.46M
490.96%11.08M
17.63%7.20M
---1.11M
--8.86M
---2.83M
--6.12M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.14%63.00K
-93.72%380.00K
-96.82%660.00K
-85.02%2.45M
-81.00%3.40M
-27.32%6.05M
13.04%20.77M
-35.11%16.34M
--17.87M
--8.32M
--18.38M
--25.18M
38.86%20.46M
27.12%23.11M
--18.84M
--16.83M
--14.74M
--18.18M
Thu nhập trước thuế
37.49%-30.05M
-216.06%-178.39M
21.92%-45.54M
-150.35%-74.44M
-35.02%-48.08M
-19.61%-56.44M
-17.53%-58.33M
-39.07%-29.73M
---35.61M
---47.19M
---49.63M
---21.38M
3.12%-23.37M
11.83%-28.05M
---27.10M
---24.68M
---22.67M
---25.08M
Thuế thu nhập
--342.00K
--1.92M
--12.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
36.78%-30.39M
-219.46%-180.31M
21.90%-45.55M
-150.35%-74.44M
-35.02%-48.08M
-19.61%-56.44M
-17.53%-58.33M
-39.07%-29.73M
---35.61M
---47.19M
---49.63M
---21.38M
3.12%-23.37M
11.83%-28.05M
---27.10M
---24.68M
---22.67M
---25.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.78%-30.39M
-219.46%-180.31M
21.90%-45.55M
-150.35%-74.44M
-35.02%-48.08M
-19.61%-56.44M
-17.53%-58.33M
-39.07%-29.73M
---35.61M
---47.19M
---49.63M
---21.38M
3.12%-23.37M
11.83%-28.05M
---27.10M
---24.68M
---22.67M
---25.08M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--1.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
47.98%-16.39M
-179.51%-105.34M
28.34%-28.09M
-131.66%-46.82M
-27.83%-31.51M
-9.00%-37.69M
-0.73%-39.21M
-83.65%-20.21M
---24.65M
---34.58M
---38.92M
---11.01M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.49%-14.01M
-299.76%-74.97M
8.70%-17.46M
-190.00%-27.62M
-51.18%-16.57M
-48.68%-18.75M
-78.59%-19.12M
-267.26%-9.52M
---10.96M
---12.61M
---10.71M
---2.59M
3.12%-23.37M
11.83%-28.05M
---27.10M
---24.68M
---22.67M
---25.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.49%-14.01M
-299.76%-74.97M
8.70%-17.46M
-190.00%-27.62M
-51.18%-16.57M
-48.68%-18.75M
-78.59%-19.12M
-267.26%-9.52M
---10.96M
---12.61M
---10.71M
---2.59M
3.12%-23.37M
11.83%-28.05M
---27.10M
---24.68M
---22.67M
---25.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
47.34%-0.11
-182.88%-0.69
28.22%-0.18
-133.57%-0.31
-32.37%-0.21
-36.99%-0.24
-10.77%-0.26
-113.99%-0.13
---0.16
---0.18
---0.23
---0.06
3.12%-0.56
11.83%-0.67
---0.65
---0.59
---0.54
---0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
47.34%-0.11
-182.88%-0.69
28.22%-0.18
-133.57%-0.31
-32.37%-0.21
-36.99%-0.24
-10.77%-0.26
-113.99%-0.13
---0.16
---0.18
---0.23
---0.06
3.12%-0.56
11.83%-0.67
---0.65
---0.59
---0.54
---0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI