Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-smr
/
Nuscale Power Corp
SMR
36.020
USD
+0.560
+1.58%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
36.020
USD
+36.020
Sau giờ giao dịch 07/10, 20:00 (ET)
4.79B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nuscale Power Corp
36.020
+0.560
+1.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
295.05%
521.42M
267.15%
441.56M
33.33%
156.63M
-15.20%
130.93M
-39.50%
131.99M
-55.07%
120.27M
-63.13%
117.47M
-55.99%
154.41M
411.13%
218.16M
247.22%
267.69M
210.48%
318.61M
--
350.82M
--
42.68M
--
77.09M
--
102.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
272.32%
491.42M
233.89%
401.56M
-4.97%
111.63M
-15.20%
130.93M
-39.50%
131.99M
-44.75%
120.27M
-56.27%
117.47M
-55.99%
154.41M
411.13%
218.16M
182.36%
217.69M
161.76%
268.61M
--
350.82M
--
42.68M
--
77.09M
--
102.62M
-Đầu tư ngắn hạn
--
30.00M
--
40.00M
--
45.00M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
50.00M
--
50.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
161.38%
13.34M
108.39%
21.10M
-60.81%
7.91M
-66.39%
8.38M
-75.69%
5.10M
-9.57%
10.13M
-11.50%
20.19M
66.12%
24.92M
178.08%
20.99M
131.72%
11.20M
50.86%
22.81M
--
15.00M
--
7.55M
--
4.83M
--
15.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
127.36%
11.60M
108.39%
21.10M
-60.81%
7.91M
-66.39%
8.38M
-75.69%
5.10M
-9.57%
10.13M
-11.50%
20.19M
66.12%
24.92M
178.08%
20.99M
131.72%
11.20M
50.86%
22.81M
--
15.00M
--
7.55M
--
4.83M
--
15.12M
-Các khoản phải thu khác
--
1.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-75.62%
3.55M
-82.28%
3.38M
-49.22%
10.91M
35.89%
11.87M
99.56%
14.58M
244.49%
19.05M
234.37%
21.49M
13.85%
8.73M
76.13%
7.30M
33.37%
5.53M
75.01%
6.43M
--
7.67M
--
4.15M
--
4.15M
--
3.67M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%
5.10M
0.00%
5.10M
--
5.10M
--
5.10M
--
5.10M
--
5.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
246.63%
543.41M
204.85%
471.14M
13.45%
180.55M
-16.90%
156.28M
-36.39%
156.77M
-45.66%
154.55M
-54.25%
159.15M
-49.65%
188.06M
353.23%
246.46M
230.43%
284.42M
186.50%
347.85M
--
373.49M
--
54.38M
--
86.07M
--
121.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.72%
2.28M
-41.18%
2.42M
-40.50%
2.76M
-39.85%
3.15M
-21.15%
3.55M
-13.71%
4.12M
-6.84%
4.63M
-1.65%
5.24M
-19.09%
4.51M
-3.83%
4.77M
-6.08%
4.97M
--
5.33M
--
5.57M
--
4.96M
--
5.29M
-Tài sản cố định
-17.37%
20.46M
-18.23%
20.33M
-3.73%
24.50M
-3.97%
24.50M
1.27%
24.76M
2.73%
24.86M
-7.41%
25.45M
-6.11%
25.51M
-8.68%
24.45M
-5.44%
24.20M
8.10%
27.48M
--
27.17M
--
26.78M
--
25.59M
--
25.43M
-Khấu hao lũy kế
-14.30%
18.18M
-13.67%
17.91M
4.46%
21.75M
5.30%
21.35M
6.34%
21.21M
6.76%
20.75M
-7.53%
20.82M
-7.19%
20.28M
-5.95%
19.95M
-5.82%
19.43M
11.83%
22.51M
--
21.85M
--
21.21M
--
20.63M
--
20.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.68%
25.82M
-0.68%
25.86M
-0.68%
25.90M
-0.68%
25.95M
-0.68%
25.99M
-0.68%
26.04M
-0.67%
26.08M
-0.68%
26.13M
-0.67%
26.17M
-0.67%
26.21M
-0.67%
26.26M
--
26.30M
--
26.35M
--
26.39M
--
26.44M
Tài sản dài hạn khác
-49.80%
1.60M
-50.82%
1.87M
-97.20%
2.46M
-96.02%
2.63M
-91.88%
3.19M
-88.57%
3.80M
249.30%
87.89M
3036.13%
66.14M
721.35%
39.24M
781.12%
33.24M
734.04%
25.16M
--
2.11M
--
4.78M
--
3.77M
--
3.02M
Tổng tài sản dài hạn
2.24%
74.69M
4.59%
73.54M
-51.31%
72.73M
-39.90%
72.96M
-14.99%
73.05M
9.49%
70.31M
164.88%
149.37M
259.85%
121.40M
134.19%
85.93M
82.84%
64.22M
62.30%
56.39M
--
33.74M
--
36.69M
--
35.12M
--
34.75M
Tổng tài sản
168.95%
618.10M
142.23%
544.67M
-17.91%
253.28M
-25.93%
229.23M
-30.86%
229.82M
-35.50%
224.86M
-23.68%
308.53M
-24.01%
309.46M
264.97%
332.39M
187.66%
348.63M
158.86%
404.24M
--
407.23M
--
91.07M
--
121.20M
--
156.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
32.33M
--
32.33M
-4.16%
33.06M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
34.50M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
104.00K
--
13.75M
Chi phí trích trước
-2.66%
6.75M
-14.93%
8.69M
-13.56%
9.60M
-9.92%
7.27M
-12.86%
6.93M
-3.73%
10.21M
5.63%
11.10M
28.09%
8.07M
6.78%
7.95M
-10.78%
10.61M
15.56%
10.51M
--
6.30M
--
7.45M
--
11.89M
--
9.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
14.15M
--
14.04M
--
13.94M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
14.15M
--
14.04M
--
13.94M
Nợ phải trả hoãn lại
-98.22%
574.00K
-97.64%
762.00K
--
20.00M
--
32.45M
--
32.32M
--
32.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
1.79%
32.90M
2.37%
33.09M
53.81%
53.06M
--
32.45M
--
32.32M
--
32.32M
--
34.50M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
104.00K
--
13.75M
Tổng nợ ngắn hạn
2.53%
87.26M
2.59%
89.72M
-1.14%
80.56M
62.72%
58.82M
64.64%
85.10M
126.83%
87.46M
92.08%
81.48M
18.75%
36.15M
24.27%
51.69M
-20.35%
38.56M
-24.29%
42.42M
--
30.44M
--
41.60M
--
48.41M
--
56.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
68.93%
348.00K
-79.84%
181.00K
-99.77%
78.00K
-99.67%
78.00K
-80.89%
206.00K
4.91%
898.00K
2851.46%
33.38M
2894.84%
23.78M
67.91%
1.08M
-39.51%
856.00K
4.24%
1.13M
--
794.00K
--
642.00K
--
1.42M
--
1.08M
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
23.60M
--
24.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-91.54%
1.36M
-77.29%
1.83M
24.48%
59.00M
6.34%
52.23M
-52.84%
16.02M
-75.56%
8.06M
11.95%
47.40M
9.01%
49.11M
856.31%
33.97M
651.33%
32.99M
717.79%
42.34M
--
45.05M
--
3.55M
--
4.39M
--
5.18M
Tổng nợ dài hạn
-91.54%
1.36M
-77.29%
1.83M
74.28%
82.60M
57.00%
77.11M
-52.84%
16.02M
-75.56%
8.06M
11.95%
47.40M
9.01%
49.11M
856.31%
33.97M
651.33%
32.99M
717.79%
42.34M
--
45.05M
--
3.55M
--
4.39M
--
5.18M
Tổng các khoản nợ
-12.37%
88.61M
-4.15%
91.55M
26.60%
163.16M
59.42%
135.92M
18.06%
101.13M
33.50%
95.52M
52.06%
128.88M
12.94%
85.26M
89.73%
85.66M
35.51%
71.55M
38.48%
84.76M
--
75.49M
--
45.15M
--
52.80M
--
61.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
186.60%
1.10B
198.21%
995.77M
41.07%
462.17M
34.65%
420.97M
26.31%
382.09M
12.51%
333.91M
20.34%
327.62M
41.21%
312.64M
868.90%
302.51M
878.67%
296.77M
150.15%
272.24M
--
221.40M
--
31.22M
--
30.32M
--
108.83M
Lợi nhuận giữ lại
-52.16%
-391.08M
-56.82%
-377.08M
-36.27%
-302.10M
-40.51%
-284.64M
-33.14%
-257.03M
-32.05%
-240.45M
-30.81%
-221.70M
-27.59%
-202.58M
76.02%
-193.05M
76.70%
-182.09M
77.51%
-169.48M
--
-158.77M
--
-804.99M
--
-781.62M
--
-753.57M
Vốn dự trữ
186.61%
1.10B
198.23%
995.75M
41.07%
462.15M
34.65%
420.95M
26.31%
382.07M
12.52%
333.89M
20.34%
327.59M
41.21%
312.62M
--
302.49M
--
296.75M
--
272.22M
--
221.38M
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4914.40%
-174.52M
-561.46%
-165.57M
-194.87%
-69.94M
-137.69%
-43.02M
-97.36%
3.63M
-77.91%
35.88M
-65.98%
73.73M
-57.59%
114.14M
--
137.28M
--
162.41M
--
216.72M
--
269.11M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
311.44%
529.49M
250.34%
453.12M
-49.83%
90.13M
-58.38%
93.31M
-47.84%
128.69M
-53.32%
129.34M
-43.77%
179.65M
-32.42%
224.20M
437.27%
246.73M
305.11%
277.09M
236.47%
319.49M
--
331.74M
--
45.92M
--
68.40M
--
94.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký