tradingkey.logo

Nuscale Power Corp

SMR

36.015USD

+0.555+1.57%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.96%-22.79M
63.92%-26.42M
54.01%-12.73M
8.15%-36.03M
22.37%-33.49M
-66.84%-73.21M
31.96%-27.68M
-26.95%-39.23M
---43.14M
---43.88M
---40.68M
---30.90M
-11.29%-33.15M
-12.38%-25.77M
---22.71M
---20.89M
---29.79M
---22.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.78%-30.39M
-219.46%-180.31M
21.90%-45.55M
-150.35%-74.44M
-35.02%-48.08M
-19.61%-56.44M
-17.53%-58.33M
-39.07%-29.73M
---35.61M
---47.19M
---49.63M
---21.38M
-3.12%-23.37M
-11.83%-28.05M
---27.10M
---24.68M
---22.67M
---25.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-48.26%313.00K
-69.96%423.00K
-36.06%438.00K
-25.75%447.00K
-8.19%605.00K
105.85%1.41M
-3.52%685.00K
-11.86%602.00K
--659.00K
--684.00K
--710.00K
--683.00K
19.65%621.00K
6.65%545.00K
--547.00K
--584.00K
--519.00K
--511.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.58%-52.00K
2094.19%171.30M
163.28%7.16M
633.52%36.51M
1073.66%8.96M
45.66%-8.59M
-199.60%-11.32M
-28.72%-6.84M
--763.00K
---15.81M
--11.36M
---5.32M
----
187.21%375.00K
--372.00K
--754.00K
----
---430.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
5.47%2.89M
-52.28%-20.90M
-42.91%21.28M
64.19%-2.76M
121.77%2.74M
-192.64%-13.73M
656.18%37.27M
-37.82%-7.71M
---12.59M
--14.82M
---6.70M
---5.59M
-6.16%-11.83M
-53.96%384.00K
--2.06M
--1.76M
---11.14M
--834.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
476.50%6.16M
-456.01%-15.90M
101.08%23.00K
84.97%-4.18M
110.91%1.07M
-61.54%4.47M
72.67%-2.13M
-273.43%-27.83M
---9.79M
--11.62M
---7.81M
---7.45M
61.59%-2.72M
-8.65%10.29M
---4.61M
---657.00K
---7.07M
--11.26M
-Thay đổi chi phí trả trước
-104.85%-229.00K
-4.74%7.94M
105.05%798.00K
219.73%2.96M
4868.69%4.72M
10.50%8.33M
-119.95%-15.81M
-101.31%-2.47M
---99.00K
--7.54M
---7.19M
---1.23M
-1606.59%-1.37M
-640.47%-1.59M
---374.00K
--335.00K
--91.00K
---215.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-196.20%-1.29M
-17.58%7.76M
-120.83%-1.77M
-425.15%-1.62M
890.00%1.34M
347.01%9.42M
69.72%8.50M
-79.59%497.00K
---170.00K
---3.81M
--5.01M
--2.44M
88.31%-646.00K
362.17%3.29M
--3.15M
--4.97M
---5.53M
--711.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.44%-22.00K
42.67%-19.87M
-53.25%20.62M
-99.28%163.00K
-487.84%-861.00K
-12503.64%-34.66M
12986.65%44.10M
14737.25%22.70M
--222.00K
---275.00K
--337.00K
--153.00K
-780.62%-878.00K
-13.51%-13.32M
--721.00K
--362.00K
--129.00K
---11.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.96%-22.79M
63.92%-26.42M
54.01%-12.73M
8.15%-36.03M
22.37%-33.49M
-66.84%-73.21M
31.96%-27.68M
-26.95%-39.23M
---43.14M
---43.88M
---40.68M
---30.90M
-11.29%-33.15M
-12.38%-25.77M
---22.71M
---20.89M
---29.79M
---22.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--67.00K
-13.73%44.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.33%51.00K
-66.87%54.00K
222.08%1.27M
--351.00K
--588.00K
--163.00K
--394.00K
969.37%1.19M
-18.32%379.00K
--1.14M
--326.00K
--111.00K
--464.00K
Chi phí vốn
--67.00K
-13.73%44.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.33%51.00K
-66.87%54.00K
222.08%1.27M
--351.00K
--588.00K
--163.00K
--394.00K
969.37%1.19M
-18.32%379.00K
--1.14M
--326.00K
--111.00K
--464.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--67.00K
-13.73%44.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.33%51.00K
-66.87%54.00K
222.08%1.27M
--351.00K
--588.00K
--163.00K
--394.00K
969.37%1.19M
-18.32%379.00K
--1.14M
--326.00K
--111.00K
--464.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--10.00M
--5.00M
---45.00M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--50.00M
--0.00
---50.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
--195.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--9.93M
9817.65%4.96M
-83233.33%-45.00M
115.37%195.00K
-100.00%0.00
91.33%-51.00K
99.89%-54.00K
-222.08%-1.27M
--49.65M
---588.00K
---50.16M
---394.00K
-969.37%-1.19M
18.32%-379.00K
---1.14M
---326.00K
---111.00K
---464.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
127.18%102.72M
15516.30%311.39M
293.59%38.42M
1162.93%34.78M
2696.17%45.21M
69.27%1.99M
-64.53%9.76M
-99.19%2.75M
--1.62M
--1.18M
--27.52M
--339.44M
-100.12%-73.00K
-97.33%629.00K
--91.75M
--17.76M
--63.21M
--23.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---293.00K
---42.70M
--22.70M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
139.72%99.76M
5019.65%100.81M
296.61%31.20M
--31.03M
--41.61M
--1.97M
--7.87M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.00K
---543.00K
--20.00K
--3.00K
--73.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--92.00M
--60.00M
--40.50M
--8.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-17.72%2.96M
31220.00%7.83M
281.06%7.22M
36.31%3.75M
122.63%3.60M
-97.88%25.00K
-93.12%1.90M
630.50%2.75M
--1.62M
--1.18M
--27.52M
--377.00K
4172.73%470.00K
1563.16%316.00K
--38.00K
--383.00K
--11.00K
--19.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--202.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--339.06M
----
29200.00%293.00K
----
----
----
--1.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
127.18%102.72M
15516.30%311.39M
293.59%38.42M
1162.93%34.78M
2696.17%45.21M
69.27%1.99M
-64.53%9.76M
-99.19%2.75M
--1.62M
--1.18M
--27.52M
--339.44M
-100.12%-73.00K
-97.33%629.00K
--91.75M
--17.76M
--63.21M
--23.52M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
224.38%406.66M
-40.64%116.73M
-36.61%136.03M
-45.67%137.09M
-48.67%125.36M
-31.61%196.63M
-38.83%214.60M
491.21%252.35M
--244.22M
--287.51M
--350.82M
--42.68M
1484.99%77.09M
2064.00%102.62M
--34.72M
--38.18M
--4.86M
--4.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
666.45%89.87M
506.81%289.93M
-7.45%-19.31M
97.20%-1.06M
44.24%11.72M
-64.63%-71.27M
71.62%-17.97M
-112.25%-37.74M
--8.13M
---43.29M
---63.31M
--308.14M
-203.30%-34.41M
-21020.49%-25.52M
--67.90M
---3.46M
--33.31M
--122.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
262.19%496.52M
224.38%406.66M
-40.64%116.73M
-36.61%136.03M
-45.67%137.09M
-48.67%125.36M
-31.61%196.63M
-38.83%214.60M
--252.35M
--244.22M
--287.51M
--350.82M
11.80%42.68M
1484.99%77.09M
--102.62M
--34.72M
--38.18M
--4.86M
Dòng tiền tự do
31.76%-22.85M
63.88%-26.46M
54.10%-12.73M
11.03%-36.03M
22.99%-33.49M
-64.75%-73.26M
32.10%-27.73M
-29.41%-40.50M
---43.49M
---44.47M
---40.84M
---31.30M
-14.85%-34.34M
-11.77%-26.15M
---23.85M
---21.22M
---29.90M
---23.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI