tradingkey.logo

Silexion Therapeutics Corp

SLXN
2.390USD
-0.040-1.65%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.47MVốn hóa
0.07P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Silexion Therapeutics Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Silexion Therapeutics Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-59.03%3.29M
64.91%2.28M
32.00%1.65M
9.95%1.90M
999.32%8.04M
-2.05%1.39M
54.70%1.25M
254.02%1.73M
208.44%731.00K
800.67%1.41M
130.70%808.00K
--488.11K
--237.00K
--156.99K
--350.24K
Chi phí R&D
-32.95%2.16M
32.90%1.02M
-38.61%590.00K
-30.71%871.00K
501.31%3.22M
-37.98%766.00K
41.12%961.00K
--1.26M
--535.00K
--1.23M
--681.00K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-81.82%4.00K
-57.14%3.00K
-50.00%4.00K
----
120.00%22.00K
-50.00%7.00K
-46.67%8.00K
--6.00K
--10.00K
--14.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
59.03%-3.29M
-64.91%-2.28M
-32.00%-1.65M
-9.95%-1.90M
-999.32%-8.04M
2.05%-1.39M
-54.70%-1.25M
-254.02%-1.73M
-208.44%-731.00K
-800.67%-1.41M
-130.70%-808.00K
---488.11K
---237.00K
---156.99K
---350.24K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-100.00%0.00
-84.62%6.00K
-51.28%19.00K
-96.68%33.00K
-91.92%42.00K
-76.12%39.00K
315.51%39.00K
--992.92K
--520.02K
--163.34K
--9.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--24.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
65.05%-36.00K
-38.64%-61.00K
102.83%3.00K
-148.18%-53.00K
9.65%-103.00K
91.08%-44.00K
-402.86%-106.00K
--110.00K
---114.00K
---493.00K
--35.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.73%27.00K
-209.38%-198.00K
2.47%-79.00K
359.55%231.00K
---3.72M
-3300.00%-64.00K
-8200.00%-81.00K
-756.35%-89.00K
-100.00%0.00
-94.50%2.00K
-98.95%1.00K
---10.39K
--9.56K
--36.35K
--95.19K
Thu nhập trước thuế
72.49%-3.26M
-68.12%-2.50M
-22.36%-1.73M
-4.30%-1.75M
-1376.71%-11.86M
20.31%-1.49M
-93.45%-1.42M
-438.58%-1.67M
-374.46%-803.00K
-4470.74%-1.87M
-198.38%-733.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
50.00%3.00K
-100.00%0.00
-83.33%1.00K
-66.67%2.00K
-80.00%2.00K
-50.00%5.00K
--6.00K
--6.00K
--10.00K
--10.00K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
72.50%-3.26M
-68.10%-2.50M
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.50%-3.26M
-68.10%-2.50M
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
72.50%-3.26M
-68.10%-2.50M
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
72.50%-3.26M
-68.10%-2.50M
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
69.84%-2.88
-214.83%-4.32
80.48%-0.26
38.95%-0.94
-1180.87%-9.55
20.63%-1.37
-91.52%-1.31
-5001.27%-1.55
-3883.65%-0.75
-60324.74%-1.73
-4038.69%-0.68
--0.03
--0.02
--0.00
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
69.84%-2.88
-214.83%-4.32
80.48%-0.26
38.95%-0.94
-1180.87%-9.55
20.63%-1.37
-91.52%-1.31
-5001.27%-1.55
-3883.65%-0.75
-60324.74%-1.73
-4038.69%-0.68
--0.03
--0.02
--0.00
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI