Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-slxn
/
Silexion Therapeutics Corp
SLXN
9.040
USD
-0.240
-2.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.040
USD
+9.040
Sau giờ giao dịch (ET)
78.58M
Vốn hóa
9.50
P/E TTM
Silexion Therapeutics Corp
9.040
-0.240
-2.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
32.00%
1.65M
9.95%
1.90M
999.32%
8.04M
-2.05%
1.39M
54.70%
1.25M
254.02%
1.73M
208.44%
731.00K
800.67%
1.41M
130.70%
808.00K
--
488.11K
--
237.00K
--
156.99K
--
350.24K
Chi phí R&D
-38.61%
590.00K
-30.71%
871.00K
501.31%
3.22M
-37.98%
766.00K
41.12%
961.00K
--
1.26M
--
535.00K
--
1.23M
--
681.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-50.00%
4.00K
--
--
120.00%
22.00K
-50.00%
7.00K
-46.67%
8.00K
--
6.00K
--
10.00K
--
14.00K
--
15.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-13.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-32.00%
-1.65M
-9.95%
-1.90M
-999.32%
-8.04M
2.05%
-1.39M
-54.70%
-1.25M
-254.02%
-1.73M
-208.44%
-731.00K
-800.67%
-1.41M
-130.70%
-808.00K
--
-488.11K
--
-237.00K
--
-156.99K
--
-350.24K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-84.62%
6.00K
-51.28%
19.00K
-96.68%
33.00K
-91.92%
42.00K
-76.12%
39.00K
315.51%
39.00K
--
992.92K
--
520.02K
--
163.34K
--
9.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
24.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
102.83%
3.00K
-148.18%
-53.00K
9.65%
-103.00K
91.08%
-44.00K
-402.86%
-106.00K
--
110.00K
--
-114.00K
--
-493.00K
--
35.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
2.47%
-79.00K
359.55%
231.00K
--
-3.72M
-3300.00%
-64.00K
-8200.00%
-81.00K
-756.35%
-89.00K
-100.00%
0.00
-94.50%
2.00K
-98.95%
1.00K
--
-10.39K
--
9.56K
--
36.35K
--
95.19K
Thu nhập trước thuế
-22.36%
-1.73M
-4.30%
-1.75M
-1376.71%
-11.86M
20.31%
-1.49M
-93.45%
-1.42M
-438.58%
-1.67M
-374.46%
-803.00K
-4470.74%
-1.87M
-198.38%
-733.00K
--
494.41K
--
292.58K
--
42.69K
--
-245.66K
Thuế thu nhập
-100.00%
0.00
-83.33%
1.00K
-66.67%
2.00K
-80.00%
2.00K
-50.00%
5.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-21.93%
-1.73M
-3.99%
-1.75M
-1366.01%
-11.86M
20.63%
-1.49M
-91.52%
-1.42M
-439.80%
-1.68M
-376.51%
-809.00K
-4494.16%
-1.88M
-202.45%
-743.00K
--
494.41K
--
292.58K
--
42.69K
--
-245.66K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.93%
-1.73M
-3.99%
-1.75M
-1366.01%
-11.86M
20.63%
-1.49M
-91.52%
-1.42M
-439.80%
-1.68M
-376.51%
-809.00K
-4494.16%
-1.88M
-202.45%
-743.00K
--
494.41K
--
292.58K
--
42.69K
--
-245.66K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
9.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-21.93%
-1.73M
-3.99%
-1.75M
-1366.01%
-11.86M
20.63%
-1.49M
-91.52%
-1.42M
-439.80%
-1.68M
-376.51%
-809.00K
-4494.16%
-1.88M
-202.45%
-743.00K
--
494.41K
--
292.58K
--
42.69K
--
-245.66K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-21.93%
-1.73M
-3.99%
-1.75M
-1366.01%
-11.86M
20.63%
-1.49M
-91.52%
-1.42M
-439.80%
-1.68M
-376.51%
-809.00K
-4494.16%
-1.88M
-202.45%
-743.00K
--
494.41K
--
292.58K
--
42.69K
--
-245.66K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
80.48%
-0.26
38.95%
-0.94
-1180.87%
-9.55
20.63%
-1.37
-91.52%
-1.31
-5001.27%
-1.55
-3883.65%
-0.75
-60324.74%
-1.73
-4038.69%
-0.68
--
0.03
--
0.02
--
0.00
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
80.48%
-0.26
38.95%
-0.94
-1180.87%
-9.55
20.63%
-1.37
-91.52%
-1.31
-5001.27%
-1.55
-3883.65%
-0.75
-60324.74%
-1.73
-4038.69%
-0.68
--
0.03
--
0.02
--
0.00
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký