tradingkey.logo

Silexion Therapeutics Corp

SLXN

9.040USD

-0.240-2.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.58MVốn hóa
9.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
32.00%1.65M
9.95%1.90M
999.32%8.04M
-2.05%1.39M
54.70%1.25M
254.02%1.73M
208.44%731.00K
800.67%1.41M
130.70%808.00K
--488.11K
--237.00K
--156.99K
--350.24K
Chi phí R&D
-38.61%590.00K
-30.71%871.00K
501.31%3.22M
-37.98%766.00K
41.12%961.00K
--1.26M
--535.00K
--1.23M
--681.00K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-50.00%4.00K
----
120.00%22.00K
-50.00%7.00K
-46.67%8.00K
--6.00K
--10.00K
--14.00K
--15.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
---13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-32.00%-1.65M
-9.95%-1.90M
-999.32%-8.04M
2.05%-1.39M
-54.70%-1.25M
-254.02%-1.73M
-208.44%-731.00K
-800.67%-1.41M
-130.70%-808.00K
---488.11K
---237.00K
---156.99K
---350.24K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-100.00%0.00
-84.62%6.00K
-51.28%19.00K
-96.68%33.00K
-91.92%42.00K
-76.12%39.00K
315.51%39.00K
--992.92K
--520.02K
--163.34K
--9.39K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--24.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
102.83%3.00K
-148.18%-53.00K
9.65%-103.00K
91.08%-44.00K
-402.86%-106.00K
--110.00K
---114.00K
---493.00K
--35.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
2.47%-79.00K
359.55%231.00K
---3.72M
-3300.00%-64.00K
-8200.00%-81.00K
-756.35%-89.00K
-100.00%0.00
-94.50%2.00K
-98.95%1.00K
---10.39K
--9.56K
--36.35K
--95.19K
Thu nhập trước thuế
-22.36%-1.73M
-4.30%-1.75M
-1376.71%-11.86M
20.31%-1.49M
-93.45%-1.42M
-438.58%-1.67M
-374.46%-803.00K
-4470.74%-1.87M
-198.38%-733.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
-83.33%1.00K
-66.67%2.00K
-80.00%2.00K
-50.00%5.00K
--6.00K
--6.00K
--10.00K
--10.00K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
80.48%-0.26
38.95%-0.94
-1180.87%-9.55
20.63%-1.37
-91.52%-1.31
-5001.27%-1.55
-3883.65%-0.75
-60324.74%-1.73
-4038.69%-0.68
--0.03
--0.02
--0.00
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
80.48%-0.26
38.95%-0.94
-1180.87%-9.55
20.63%-1.37
-91.52%-1.31
-5001.27%-1.55
-3883.65%-0.75
-60324.74%-1.73
-4038.69%-0.68
--0.03
--0.02
--0.00
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI