tradingkey.logo

Silexion Therapeutics Corp

SLXN

8.900USD

-0.380-4.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.36MVốn hóa
9.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-40.01%-2.45M
-132.78%-2.93M
-287.30%-2.65M
36.46%-1.06M
-92.32%-1.75M
-290.37%-1.26M
-293.20%-685.00K
-2796.85%-1.68M
-548.13%-911.00K
--660.30K
--354.55K
---57.86K
---140.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.93%-1.73M
-3.99%-1.75M
-1366.01%-11.86M
20.63%-1.49M
-91.52%-1.42M
-439.80%-1.68M
-376.51%-809.00K
-4494.16%-1.88M
-202.45%-743.00K
--494.41K
--292.58K
--42.69K
---245.66K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-50.00%4.00K
----
120.00%22.00K
-50.00%7.00K
-46.67%8.00K
--6.00K
--10.00K
--14.00K
--15.00K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
--4.77M
--68.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-63.17%-824.00K
-320.23%-947.00K
-1620.00%-430.00K
343.55%302.00K
-160.31%-505.00K
176.54%430.00K
-134.95%-25.00K
-93.14%-124.00K
-196.86%-194.00K
--155.49K
--71.53K
---64.20K
--200.29K
-Thay đổi các khoản phải thu
109.09%4.00K
1866.67%59.00K
-170.83%-17.00K
110.00%2.00K
-500.00%-44.00K
--3.00K
--24.00K
---20.00K
--11.00K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-296.90%-512.00K
82.95%-22.00K
-110.61%-417.00K
-1360.00%-63.00K
-1742.86%-129.00K
-258.77%-129.00K
-343.69%-198.00K
-93.85%5.00K
-108.62%-7.00K
--81.25K
--81.25K
--81.25K
--81.25K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
---1.90M
----
1034.29%327.00K
----
----
----
---35.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---38.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
-166.67%-20.00K
--20.00K
---30.00K
100.00%0.00
0.00%30.00K
----
--0.00
---30.00K
--30.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-40.01%-2.45M
-132.78%-2.93M
-287.30%-2.65M
36.46%-1.06M
-92.32%-1.75M
-290.37%-1.26M
-293.20%-685.00K
-2796.85%-1.68M
-548.13%-911.00K
--660.30K
--354.55K
---57.86K
---140.56K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.00%6.00K
-100.00%0.00
122.22%16.00K
-100.00%0.00
--6.00K
--4.00K
---72.00K
--2.00K
--0.00
----
----
----
----
Chi phí vốn
0.00%6.00K
-100.00%0.00
166.67%16.00K
-100.00%0.00
--6.00K
--4.00K
--6.00K
--2.00K
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%6.00K
-100.00%0.00
122.22%16.00K
-100.00%0.00
--6.00K
--4.00K
---72.00K
--2.00K
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--2.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--507.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---2.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.00%-6.00K
100.00%0.00
-122.22%-16.00K
100.00%0.00
-101.18%-6.00K
---4.00K
--72.00K
---2.00K
--507.00K
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--7.43M
--2.18M
--2.92M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
770.00%522.00K
-100.00%0.00
--190.00K
--350.00K
--60.00K
--290.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-353.09%-696.00K
-171.43%-250.00K
----
-57.01%230.00K
-28.57%275.00K
84.21%350.00K
8.86%381.00K
791.67%535.00K
32.76%385.00K
--190.00K
--350.00K
--60.00K
--290.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--5.00M
--2.43M
--620.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---90.75M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
----
--620.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--4.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.01M
--0.00
--2.30M
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--7.43M
--2.18M
--2.92M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
770.00%522.00K
-100.00%0.00
--190.00K
--350.00K
--60.00K
--290.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.66%1.27M
-65.19%2.02M
-73.09%1.75M
-64.27%2.83M
-44.10%4.64M
-94.99%5.81M
-94.37%6.49M
-93.12%7.92M
-92.78%8.31M
--115.90M
--115.20M
--115.19M
--115.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
373.59%4.96M
35.48%-753.00K
140.65%276.00K
24.35%-1.08M
-371.17%-1.81M
-237.25%-1.17M
-196.37%-679.00K
-66937.69%-1.43M
-357.63%-385.00K
--850.30K
--704.55K
--2.14K
--149.44K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
82.14%-10.00K
-111.70%-11.00K
137.88%25.00K
93.14%-19.00K
-394.74%-56.00K
--94.00K
---66.00K
---277.00K
--19.00K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
120.17%6.23M
-72.66%1.27M
-65.19%2.02M
-73.09%1.75M
-64.27%2.83M
-96.02%4.64M
-94.99%5.81M
-94.37%6.49M
-93.12%7.92M
--116.75M
--115.90M
--115.20M
--115.19M
Dòng tiền tự do
-39.87%-2.46M
-132.04%-2.93M
-286.25%-2.67M
36.53%-1.06M
-92.97%-1.76M
---1.26M
---691.00K
---1.68M
---911.00K
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI