tradingkey.logo

Silexion Therapeutics Corp

SLXN
2.390USD
-0.040-1.65%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.47MVốn hóa
0.07P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Silexion Therapeutics Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
368.47%9.24M
104.24%3.47M
121.22%6.15M
--1.19M
--1.97M
--1.70M
--2.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
368.47%9.24M
104.24%3.47M
121.22%6.15M
--1.19M
--1.97M
--1.70M
--2.78M
Chi phí trả trước
84.22%1.74M
219.35%1.68M
217.85%1.48M
--966.00K
--944.00K
--527.00K
--465.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-43.85%73.00K
-3.30%88.00K
-1.08%92.00K
--97.00K
--130.00K
--91.00K
--93.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
262.82%11.05M
126.22%5.24M
131.27%7.72M
--2.25M
--3.05M
--2.31M
--3.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1237.14%468.00K
178.89%502.00K
147.22%534.00K
--560.00K
--35.00K
--180.00K
--216.00K
Tài sản dài hạn khác
1720.00%91.00K
93.33%58.00K
73.33%52.00K
--53.00K
--5.00K
--30.00K
--30.00K
Tổng tài sản dài hạn
1297.50%559.00K
166.67%560.00K
138.21%586.00K
--613.00K
--40.00K
--210.00K
--246.00K
Tổng tài sản
276.22%11.61M
129.58%5.80M
131.74%8.31M
--2.86M
--3.09M
--2.52M
--3.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-100.00%0.00
-99.64%1.00K
--2.00K
--10.00K
--345.00K
--281.00K
Chi phí trích trước
-34.54%1.67M
-21.04%1.29M
16.16%1.52M
--1.43M
--2.54M
--1.63M
--1.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
--229.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
--229.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-99.64%1.00K
--2.00K
--10.00K
--345.00K
--281.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-22.24%2.79M
-9.05%2.15M
23.39%2.40M
--3.52M
--3.58M
--2.36M
--1.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-54.67%1.85M
43987.50%3.53M
9685.29%3.33M
--3.33M
--4.08M
--8.00K
--34.00K
-Nợ dài hạn
-62.28%1.54M
--3.19M
--2.99M
--2.96M
--4.08M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--311.00K
4112.50%337.00K
882.35%334.00K
--368.00K
--0.00
--8.00K
--34.00K
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-54.67%1.85M
43987.50%3.53M
9685.29%3.33M
--3.33M
--4.08M
--8.00K
--34.00K
Tổng các khoản nợ
-39.51%4.64M
139.33%5.68M
189.72%5.72M
--6.85M
--7.67M
--2.37M
--1.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
56.01%57.73M
317.69%47.61M
318.54%47.58M
--39.27M
--37.00M
--11.40M
--11.37M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--15.06M
--15.06M
Lợi nhuận giữ lại
-22.05%-50.75M
-60.14%-47.49M
-59.63%-44.99M
---43.25M
---41.58M
---29.66M
---28.18M
Vốn dự trữ
55.90%57.69M
317.65%47.60M
318.50%47.57M
--39.26M
--37.00M
--11.40M
--11.37M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--3.35M
--3.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
252.37%6.98M
-21.57%120.00K
60.62%2.59M
---3.99M
---4.58M
--153.00K
--1.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI