Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-slxn
/
Silexion Therapeutics Corp
SLXN
9.001
USD
-0.279
-3.00%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
78.24M
Vốn hóa
9.46
P/E TTM
Silexion Therapeutics Corp
9.001
-0.279
-3.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
121.22%
6.15M
--
1.19M
--
1.97M
--
1.70M
--
2.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
121.22%
6.15M
--
1.19M
--
1.97M
--
1.70M
--
2.78M
Chi phí trả trước
217.85%
1.48M
--
966.00K
--
944.00K
--
527.00K
--
465.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-1.08%
92.00K
--
97.00K
--
130.00K
--
91.00K
--
93.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
131.27%
7.72M
--
2.25M
--
3.05M
--
2.31M
--
3.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
147.22%
534.00K
--
560.00K
--
35.00K
--
180.00K
--
216.00K
Tài sản dài hạn khác
73.33%
52.00K
--
53.00K
--
5.00K
--
30.00K
--
30.00K
Tổng tài sản dài hạn
138.21%
586.00K
--
613.00K
--
40.00K
--
210.00K
--
246.00K
Tổng tài sản
131.74%
8.31M
--
2.86M
--
3.09M
--
2.52M
--
3.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.64%
1.00K
--
2.00K
--
10.00K
--
345.00K
--
281.00K
Chi phí trích trước
16.16%
1.52M
--
1.43M
--
2.54M
--
1.63M
--
1.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
1.00M
--
229.00K
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
0.00
--
1.00M
--
229.00K
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-99.64%
1.00K
--
2.00K
--
10.00K
--
345.00K
--
281.00K
Tổng nợ ngắn hạn
23.39%
2.40M
--
3.52M
--
3.58M
--
2.36M
--
1.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9685.29%
3.33M
--
3.33M
--
4.08M
--
8.00K
--
34.00K
-Nợ dài hạn
--
2.99M
--
2.96M
--
4.08M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
882.35%
334.00K
--
368.00K
--
0.00
--
8.00K
--
34.00K
Tổng nợ dài hạn
9685.29%
3.33M
--
3.33M
--
4.08M
--
8.00K
--
34.00K
Tổng các khoản nợ
189.72%
5.72M
--
6.85M
--
7.67M
--
2.37M
--
1.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
318.54%
47.58M
--
39.27M
--
37.00M
--
11.40M
--
11.37M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
15.06M
--
15.06M
Lợi nhuận giữ lại
-59.63%
-44.99M
--
-43.25M
--
-41.58M
--
-29.66M
--
-28.18M
Vốn dự trữ
318.50%
47.57M
--
39.26M
--
37.00M
--
11.40M
--
11.37M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
3.35M
--
3.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
60.62%
2.59M
--
-3.99M
--
-4.58M
--
153.00K
--
1.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký