tradingkey.logo

Silexion Therapeutics Corp

SLXN

3.500USD

-0.110-3.05%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.03MVốn hóa
0.35P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
104.24%3.47M
121.22%6.15M
--1.19M
--1.97M
--1.70M
--2.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
104.24%3.47M
121.22%6.15M
--1.19M
--1.97M
--1.70M
--2.78M
Chi phí trả trước
219.35%1.68M
217.85%1.48M
--966.00K
--944.00K
--527.00K
--465.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-3.30%88.00K
-1.08%92.00K
--97.00K
--130.00K
--91.00K
--93.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
126.22%5.24M
131.27%7.72M
--2.25M
--3.05M
--2.31M
--3.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
178.89%502.00K
147.22%534.00K
--560.00K
--35.00K
--180.00K
--216.00K
Tài sản dài hạn khác
93.33%58.00K
73.33%52.00K
--53.00K
--5.00K
--30.00K
--30.00K
Tổng tài sản dài hạn
166.67%560.00K
138.21%586.00K
--613.00K
--40.00K
--210.00K
--246.00K
Tổng tài sản
129.58%5.80M
131.74%8.31M
--2.86M
--3.09M
--2.52M
--3.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-99.64%1.00K
--2.00K
--10.00K
--345.00K
--281.00K
Chi phí trích trước
-21.04%1.29M
16.16%1.52M
--1.43M
--2.54M
--1.63M
--1.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--1.00M
--229.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--0.00
--1.00M
--229.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-99.64%1.00K
--2.00K
--10.00K
--345.00K
--281.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-9.05%2.15M
23.39%2.40M
--3.52M
--3.58M
--2.36M
--1.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
43987.50%3.53M
9685.29%3.33M
--3.33M
--4.08M
--8.00K
--34.00K
-Nợ dài hạn
--3.19M
--2.99M
--2.96M
--4.08M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
4112.50%337.00K
882.35%334.00K
--368.00K
--0.00
--8.00K
--34.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
43987.50%3.53M
9685.29%3.33M
--3.33M
--4.08M
--8.00K
--34.00K
Tổng các khoản nợ
139.33%5.68M
189.72%5.72M
--6.85M
--7.67M
--2.37M
--1.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
317.69%47.61M
318.54%47.58M
--39.27M
--37.00M
--11.40M
--11.37M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--15.06M
--15.06M
Lợi nhuận giữ lại
-60.14%-47.49M
-59.63%-44.99M
---43.25M
---41.58M
---29.66M
---28.18M
Vốn dự trữ
317.65%47.60M
318.50%47.57M
--39.26M
--37.00M
--11.40M
--11.37M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--3.35M
--3.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
-21.57%120.00K
60.62%2.59M
---3.99M
---4.58M
--153.00K
--1.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI