tradingkey.logo

ACELYRIN Inc

SLRN
2.270USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
229.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ACELYRIN Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ACELYRIN Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-27.69%59.85M
-19.01%85.13M
-53.47%43.94M
84.38%78.72M
-53.97%82.77M
--105.11M
513.30%94.42M
186.82%42.70M
1018.02%179.83M
--15.40M
--14.89M
--16.09M
Chi phí R&D
-27.73%41.94M
-13.61%72.03M
-57.60%31.61M
106.73%62.08M
-65.44%58.03M
--83.37M
496.07%74.56M
136.27%30.03M
1191.39%167.92M
--12.51M
--12.71M
--13.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
105.45%113.00K
204.17%146.00K
165.00%106.00K
329.63%116.00K
--55.00K
--48.00K
--40.00K
--27.00K
----
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận hoạt động
27.69%-59.85M
19.01%-85.13M
53.47%-43.94M
-84.38%-78.72M
53.97%-82.77M
---105.11M
-513.30%-94.42M
-186.82%-42.70M
-1018.02%-179.83M
---15.40M
---14.89M
---16.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.09%4.66M
-39.65%6.08M
-28.25%7.54M
26.36%8.45M
177.36%9.15M
--10.07M
965.11%10.50M
1518.64%6.69M
--3.30M
--986.00K
--413.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.97M
---585.00K
---10.81M
-240.97%-14.30M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--10.14M
--147.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-92.48%2.90M
456.21%602.00K
-6931.58%-1.34M
-536.05%-1.09M
61450.79%38.65M
---169.00K
-575.00%-19.00K
-17100.00%-172.00K
---63.00K
--4.00K
---1.00K
--0.00
Thu nhập trước thuế
-58.02%-55.26M
16.99%-79.03M
42.16%-48.55M
-229.01%-85.67M
80.18%-34.97M
---95.21M
-482.67%-83.94M
-79.90%-26.04M
-996.98%-176.45M
---14.41M
---14.47M
---16.09M
Doanh thu sau thuế
-58.02%-55.26M
16.99%-79.03M
42.16%-48.55M
-229.01%-85.67M
80.18%-34.97M
---95.21M
-482.67%-83.94M
-79.90%-26.04M
-996.98%-176.45M
---14.41M
---14.47M
---16.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-58.02%-55.26M
16.99%-79.03M
42.16%-48.55M
-229.01%-85.67M
80.18%-34.97M
---95.21M
-482.67%-83.94M
-79.90%-26.04M
-996.98%-176.45M
---14.41M
---14.47M
---16.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-58.02%-55.26M
16.99%-79.03M
42.16%-48.55M
-229.01%-85.67M
80.18%-34.97M
---95.21M
-482.67%-83.94M
-79.90%-26.04M
-996.98%-176.45M
---14.41M
---14.47M
---16.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-58.02%-55.26M
16.99%-79.03M
42.16%-48.55M
-229.01%-85.67M
80.18%-34.97M
---95.21M
-482.67%-83.94M
-79.90%-26.04M
-996.98%-176.45M
---14.41M
---14.47M
---16.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-53.68%-0.55
18.58%-0.79
43.88%-0.49
-116.36%-0.86
95.85%-0.36
---0.97
89.39%-0.87
-155.74%-0.40
-4862.33%-8.61
---8.17
---0.16
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-53.68%-0.55
18.58%-0.79
43.88%-0.49
-116.36%-0.86
95.85%-0.36
---0.97
89.39%-0.87
-155.74%-0.40
-4862.33%-8.61
---8.17
---0.16
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI