Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-slrn
/
ACELYRIN Inc
SLRN
2.270
USD
+0.040
+1.79%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
229.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ACELYRIN Inc
2.270
+0.040
+1.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.01%
-38.95M
-65.12%
-121.58M
-101.31%
-78.76M
-46.35%
-46.27M
-126.22%
-57.30M
--
-73.63M
-165.04%
-39.13M
-124.35%
-31.62M
-73.82%
-25.33M
--
-14.76M
--
-14.09M
--
-14.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-58.02%
-55.26M
16.99%
-79.03M
42.16%
-48.55M
-229.01%
-85.67M
80.18%
-34.97M
--
-95.21M
-482.67%
-83.94M
-79.90%
-26.04M
-996.98%
-176.45M
--
-14.41M
--
-14.47M
--
-16.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5407.27%
3.03M
204.17%
146.00K
165.00%
106.00K
329.63%
116.00K
--
55.00K
--
48.00K
--
40.00K
--
27.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
59.34%
-2.32M
51.97%
-2.71M
5.53%
-4.85M
-136.83%
-4.45M
-104.19%
-5.71M
--
-5.64M
-32168.75%
-5.13M
-3130.65%
-1.88M
--
136.33M
--
16.00K
--
62.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
138.31%
11.43M
-540.16%
-47.55M
-194.03%
-32.53M
1643.05%
32.19M
-482.61%
-29.84M
--
10.80M
3811.70%
34.59M
-3990.20%
-2.09M
8139.18%
7.80M
--
-932.00K
--
-51.00K
--
-97.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
419.87%
14.08M
222.10%
9.99M
-6842.12%
-33.46M
163.80%
2.64M
-10.36%
2.71M
--
-8.19M
65.12%
-482.00K
-215.64%
-4.14M
382.07%
3.02M
--
-1.38M
--
-1.31M
--
-1.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
32.01%
-38.95M
-65.12%
-121.58M
-101.31%
-78.76M
-46.35%
-46.27M
-126.22%
-57.30M
--
-73.63M
-165.04%
-39.13M
-124.35%
-31.62M
-73.82%
-25.33M
--
-14.76M
--
-14.09M
--
-14.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.01%
1.00K
-17.35%
81.00K
50.76%
297.00K
-53.78%
814.00K
-3018.07%
-6.95M
--
98.00K
--
197.00K
--
1.76M
--
238.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
-98.18%
1.00K
-17.35%
81.00K
50.76%
297.00K
-59.28%
814.00K
-76.89%
55.00K
--
98.00K
--
197.00K
--
2.00M
--
238.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.01%
1.00K
-17.35%
81.00K
50.76%
297.00K
-53.78%
814.00K
-3018.07%
-6.95M
--
98.00K
--
197.00K
--
1.76M
--
238.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.01M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-75.17%
23.33M
75.53%
-22.64M
223.45%
166.17M
66.79%
-88.37M
96.66%
93.95M
--
-92.51M
-1852.85%
-134.61M
-159.38%
-266.11M
--
47.77M
--
-6.89M
--
-102.59M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-10.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-76.88%
23.33M
75.46%
-22.72M
223.05%
165.87M
66.71%
-89.18M
112.22%
100.90M
--
-92.61M
-1855.71%
-134.81M
-161.10%
-267.87M
--
47.54M
--
-6.89M
--
-102.59M
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.82%
5.00K
-28.00%
1.87M
301.60%
1.01M
-100.05%
-289.00K
2275.97%
2.81M
--
2.60M
-100.33%
-499.00K
--
566.47M
-100.10%
-129.00K
--
149.64M
--
0.00
--
124.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
574.66M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
139.00M
--
0.00
--
124.97M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-99.82%
5.00K
46.61%
3.81M
3145.16%
1.01M
--
-289.00K
--
2.81M
--
2.60M
--
31.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-1.94M
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-104.98%
-530.00K
--
-8.20M
--
-129.00K
--
10.64M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.82%
5.00K
-28.00%
1.87M
301.60%
1.01M
-100.05%
-289.00K
2275.97%
2.81M
--
2.60M
-100.33%
-499.00K
--
566.47M
-100.10%
-129.00K
--
149.64M
--
0.00
--
124.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-65.87%
74.43M
-43.19%
216.87M
-76.85%
128.75M
-8.54%
264.50M
-18.35%
218.10M
--
381.74M
479.61%
556.17M
36.00%
289.19M
161.25%
267.11M
--
95.96M
--
212.64M
--
102.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-133.66%
-15.62M
12.96%
-142.44M
150.52%
88.12M
-150.85%
-135.75M
110.12%
46.40M
--
-163.64M
-236.29%
-174.43M
328.79%
266.98M
-80.00%
22.08M
--
127.98M
--
-116.69M
--
110.40M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.76%
58.81M
-65.87%
74.43M
-43.19%
216.87M
-76.85%
128.75M
-8.54%
264.50M
--
218.10M
70.46%
381.74M
479.61%
556.17M
36.00%
289.19M
--
223.94M
--
95.96M
--
212.64M
Dòng tiền tự do
32.08%
-38.96M
-65.02%
-121.66M
-101.06%
-79.06M
-40.07%
-47.09M
-124.33%
-57.35M
--
-73.73M
-166.37%
-39.32M
-138.53%
-33.62M
-75.45%
-25.57M
--
-14.76M
--
-14.09M
--
-14.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký