Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-slrn
/
ACELYRIN Inc
SLRN
2.270
USD
+0.040
+1.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
229.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ACELYRIN Inc
2.270
+0.040
+1.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.49%
410.59M
-37.91%
447.88M
-28.67%
562.37M
-22.81%
635.24M
134.63%
678.54M
--
721.33M
--
788.43M
--
822.99M
--
289.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-77.97%
58.27M
-66.12%
73.89M
-43.33%
216.33M
-76.95%
128.21M
-8.54%
264.50M
--
218.10M
--
381.74M
--
556.17M
--
289.19M
-Đầu tư ngắn hạn
-14.91%
352.32M
-25.68%
373.99M
-14.91%
346.05M
90.03%
507.03M
--
414.04M
--
503.23M
--
406.69M
--
266.82M
--
0.00
Các khoản phải thu
210.12%
16.61M
3856.81%
30.23M
1440.47%
30.07M
6888.61%
5.52M
2042.00%
5.36M
--
764.00K
--
1.95M
--
79.00K
--
250.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.29M
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
1126.32%
14.58M
3350.39%
26.36M
3801.52%
25.75M
1653.16%
1.39M
375.60%
1.19M
--
764.00K
--
660.00K
--
79.00K
--
250.00K
Chi phí trả trước
-77.27%
2.29M
-80.22%
2.88M
-2.56%
4.15M
11.56%
7.50M
318.24%
10.09M
--
14.55M
--
4.25M
--
6.72M
--
2.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.11%
429.49M
-34.71%
480.99M
-24.92%
596.59M
-21.88%
648.26M
137.78%
693.98M
--
736.64M
--
794.64M
--
829.79M
--
291.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
53.73%
5.12M
148.58%
8.39M
157.61%
8.68M
-19.86%
2.61M
111.97%
3.33M
--
3.37M
--
3.37M
--
3.26M
--
1.57M
-Tài sản cố định
56.03%
5.46M
154.08%
8.87M
162.25%
9.01M
-13.64%
2.84M
--
3.50M
--
3.49M
--
3.44M
--
3.28M
--
--
-Khấu hao lũy kế
101.18%
342.00K
315.65%
478.00K
395.52%
332.00K
737.04%
226.00K
--
170.00K
--
115.00K
--
67.00K
--
27.00K
--
--
Chi phí trả trước dài hạn
322.29%
739.00K
-77.22%
610.00K
-78.93%
523.00K
-84.35%
325.00K
-96.56%
175.00K
--
2.68M
--
2.48M
--
2.08M
--
5.09M
Tài sản dài hạn khác
983.43%
1.90M
-34.02%
1.77M
-55.64%
1.10M
-58.21%
868.00K
-96.56%
175.00K
--
2.68M
--
2.48M
--
2.08M
--
5.09M
Tổng tài sản dài hạn
100.17%
7.01M
67.78%
10.15M
271.24%
21.72M
-34.80%
3.48M
-47.43%
3.50M
--
6.05M
--
5.85M
--
5.33M
--
6.66M
Tổng tài sản
-37.42%
436.50M
-33.87%
491.14M
-22.76%
618.31M
-21.96%
651.74M
133.65%
697.48M
--
742.69M
--
800.49M
--
835.13M
--
298.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-40.14%
346.00K
39.28%
1.35M
-56.16%
754.00K
-50.50%
1.13M
-82.38%
578.00K
--
970.00K
--
1.72M
--
2.29M
--
3.28M
Chi phí trích trước
-71.25%
11.93M
-54.33%
19.30M
38.55%
64.34M
89.17%
40.36M
111.49%
41.48M
--
42.27M
--
46.44M
--
21.33M
--
19.61M
Nợ ngắn hạn khác
-40.14%
346.00K
39.28%
1.35M
-56.16%
754.00K
-50.50%
1.13M
-82.38%
578.00K
--
970.00K
--
1.72M
--
2.29M
--
3.28M
Tổng nợ ngắn hạn
-55.43%
23.30M
-68.79%
26.58M
24.84%
83.47M
151.75%
82.45M
55.31%
52.28M
--
85.16M
--
66.86M
--
32.75M
--
33.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
426.46%
5.97M
425.13%
6.27M
423.80%
6.56M
-18.33%
1.07M
-13.76%
1.13M
--
1.19M
--
1.25M
--
1.31M
--
1.31M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
426.46%
5.97M
425.13%
6.27M
423.80%
6.56M
-18.33%
1.07M
-13.76%
1.13M
--
1.19M
--
1.25M
--
1.31M
--
1.31M
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.30M
Tổng nợ dài hạn
426.46%
5.97M
425.13%
6.27M
423.80%
6.56M
-18.33%
1.07M
-90.24%
1.13M
--
1.19M
--
1.25M
--
1.31M
--
11.61M
Tổng các khoản nợ
-45.20%
29.27M
-61.96%
32.85M
32.18%
90.03M
145.22%
83.52M
17.98%
53.42M
--
86.35M
--
68.11M
--
34.06M
--
45.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.70%
1.20B
4.40%
1.20B
5.32%
1.19B
6.05%
1.18B
733.14%
1.17B
--
1.14B
--
1.13B
--
1.11B
--
140.18M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
396.59M
Lợi nhuận giữ lại
-51.27%
-792.21M
-50.79%
-736.95M
-67.19%
-657.91M
-96.84%
-609.36M
-84.71%
-523.69M
--
-488.72M
--
-393.51M
--
-309.57M
--
-283.53M
Vốn dự trữ
2.70%
1.20B
4.40%
1.20B
5.32%
1.19B
6.05%
1.18B
733.14%
1.17B
--
1.14B
--
1.13B
--
1.11B
--
140.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
118.10%
19.00K
-103.70%
-6.00K
868.00%
384.00K
-479.55%
-167.00K
--
-105.00K
--
162.00K
--
-50.00K
--
44.00K
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.77%
407.23M
-30.17%
458.29M
-27.87%
528.28M
-29.07%
568.22M
154.33%
644.07M
--
656.34M
--
732.38M
--
801.07M
--
253.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký