Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-slnd
/
Southland Holdings Inc
SLND
4.060
USD
+0.160
+4.10%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
219.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Southland Holdings Inc
4.060
+0.160
+4.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-16.87%
239.49M
-15.48%
267.25M
-44.53%
173.32M
-2.11%
251.51M
4.83%
288.10M
7.25%
316.19M
-6.76%
312.47M
-5.89%
256.93M
6.32%
274.83M
-18.93%
294.80M
6.25%
335.13M
--
273.02M
--
258.49M
--
363.63M
--
315.41M
Doanh thu
-16.87%
239.49M
-15.48%
267.25M
-44.53%
173.32M
-2.11%
251.51M
4.83%
288.10M
7.25%
316.19M
-6.76%
312.47M
-5.89%
256.93M
6.32%
274.83M
-18.93%
294.80M
6.25%
335.13M
--
273.02M
--
258.49M
--
363.63M
--
315.41M
Chi phí doanh thu
-18.56%
218.01M
-12.02%
259.58M
-20.68%
224.43M
0.28%
291.53M
4.61%
267.68M
13.94%
295.05M
3.75%
282.94M
23.56%
290.72M
0.92%
255.89M
-20.09%
258.95M
-4.64%
272.71M
--
235.28M
--
253.56M
--
324.05M
--
285.99M
Chi phí hoạt động
-16.87%
234.47M
-12.60%
275.29M
-18.87%
241.92M
0.01%
307.21M
3.91%
282.07M
15.05%
314.98M
3.42%
298.19M
23.48%
307.17M
1.35%
271.46M
-19.51%
273.78M
-4.26%
288.32M
--
248.77M
--
267.85M
--
340.16M
--
301.14M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.00%
6.53M
9.41%
6.37M
-27.51%
5.78M
-31.85%
5.57M
-34.85%
5.58M
-44.70%
5.83M
-30.85%
7.97M
-31.71%
8.18M
-26.63%
8.56M
-13.78%
10.53M
-1.30%
11.52M
--
11.97M
--
11.67M
--
12.22M
--
11.68M
Lợi nhuận hoạt động
-16.79%
5.01M
-766.28%
-8.04M
-580.30%
-68.60M
-10.87%
-55.70M
78.74%
6.03M
-94.26%
1.21M
-69.49%
14.28M
-307.21%
-50.24M
135.99%
3.37M
-10.41%
21.02M
227.87%
46.80M
--
24.25M
--
-9.37M
--
23.46M
--
14.28M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
56.92%
8.87M
69.28%
9.62M
20.69%
7.52M
56.10%
6.72M
73.79%
5.66M
120.71%
5.68M
172.69%
6.23M
108.47%
4.30M
65.43%
3.25M
33.09%
2.57M
44.71%
2.29M
--
2.06M
--
1.97M
--
1.93M
--
1.58M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
122.37%
17.00K
-727.27%
-207.00K
123.81%
5.00K
6.00%
53.00K
-137.50%
-76.00K
1000.00%
33.00K
79.00%
-21.00K
119.31%
50.00K
-111.43%
-32.00K
-97.95%
3.00K
-121.05%
-100.00K
--
-259.00K
--
280.00K
--
146.00K
--
475.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-559.00K
--
-1.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.62%
743.00K
5619.05%
1.20M
-60.90%
841.00K
-95.71%
1.05M
134.27%
536.00K
-98.34%
21.00K
-6.15%
2.15M
3249.49%
24.57M
-171.53%
-1.56M
4.79%
1.27M
247.80%
2.29M
--
-780.00K
--
-576.00K
--
1.21M
--
659.00K
Thu nhập trước thuế
-472.48%
-3.10M
-277.04%
-16.66M
-839.33%
-75.27M
-101.10%
-61.32M
133.11%
832.00K
-122.42%
-4.42M
-78.20%
10.18M
-244.21%
-30.49M
78.39%
-2.51M
-13.84%
19.72M
237.75%
46.71M
--
21.14M
--
-11.63M
--
22.89M
--
13.83M
Thuế thu nhập
-201.95%
-313.00K
-582.91%
-14.10M
-418.03%
-17.14M
14.14%
-15.96M
-82.49%
307.00K
741.54%
2.92M
-49.09%
5.39M
-1124.19%
-18.59M
30.63%
1.75M
-105.21%
-455.00K
342.46%
10.59M
--
1.81M
--
1.34M
--
8.73M
--
2.39M
Doanh thu sau thuế
-630.67%
-2.79M
65.00%
-2.57M
-1313.30%
-58.13M
-281.10%
-45.35M
112.31%
525.00K
-136.38%
-7.34M
-86.74%
4.79M
-161.57%
-11.90M
67.12%
-4.27M
42.51%
20.17M
215.84%
36.12M
--
19.33M
--
-12.97M
--
14.15M
--
11.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-630.67%
-2.79M
65.00%
-2.57M
-1313.30%
-58.13M
-281.10%
-45.35M
112.31%
525.00K
-136.38%
-7.34M
-86.74%
4.79M
-161.57%
-11.90M
67.12%
-4.27M
42.51%
20.17M
215.84%
36.12M
--
19.33M
--
-12.97M
--
14.15M
--
11.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
89.69%
1.77M
189.30%
1.59M
-443.29%
-3.40M
-21.95%
722.00K
133.92%
931.00K
-380.13%
-1.78M
7.25%
991.00K
1285.90%
925.00K
-36.62%
398.00K
193.37%
634.00K
-62.68%
924.00K
--
-78.00K
--
628.00K
--
-679.00K
--
2.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1021.18%
-4.55M
25.31%
-4.16M
-1540.18%
-54.73M
-259.25%
-46.08M
91.30%
-406.00K
-128.47%
-5.56M
-89.20%
3.80M
-166.09%
-12.83M
65.71%
-4.66M
31.71%
19.54M
292.80%
35.20M
--
19.41M
--
-13.60M
--
14.83M
--
8.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1021.18%
-4.55M
25.31%
-4.16M
-1540.18%
-54.73M
-259.25%
-46.08M
91.30%
-406.00K
-128.47%
-5.56M
-89.20%
3.80M
-166.09%
-12.83M
65.71%
-4.66M
31.71%
19.54M
292.80%
35.20M
--
19.41M
--
-13.60M
--
14.83M
--
8.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-895.99%
-0.08
25.61%
-0.09
-1532.81%
-1.14
-250.56%
-0.96
91.94%
-0.01
-126.32%
-0.12
-89.98%
0.08
-162.62%
-0.27
65.71%
-0.11
31.71%
0.44
292.80%
0.79
--
0.44
--
-0.31
--
0.33
--
0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-895.99%
-0.08
25.61%
-0.09
-1533.17%
-1.14
-250.56%
-0.96
91.94%
-0.01
-126.32%
-0.12
-89.99%
0.08
-162.62%
-0.27
65.71%
-0.11
31.71%
0.44
292.80%
0.79
--
0.44
--
-0.31
--
0.33
--
0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký