Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-slnd
/
Southland Holdings Inc
SLND
4.200
USD
+0.300
+7.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
226.75M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Southland Holdings Inc
4.200
+0.300
+7.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
164.96%
6.43M
-139.18%
-10.31M
79.61%
-5.29M
13.62%
27.43M
71.54%
-9.90M
456.06%
26.32M
-336.38%
-25.95M
154.59%
24.14M
7.72%
-34.78M
118.94%
4.73M
133.92%
10.98M
--
-44.23M
--
-37.69M
--
-24.99M
--
-32.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-630.67%
-2.79M
65.00%
-2.57M
-1313.30%
-58.13M
-281.10%
-45.35M
112.31%
525.00K
-136.38%
-7.34M
-86.74%
4.79M
-161.57%
-11.90M
67.12%
-4.27M
42.51%
20.17M
215.84%
36.12M
--
19.33M
--
-12.97M
--
14.15M
--
11.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.00%
6.53M
9.41%
6.37M
-27.51%
5.78M
-31.85%
5.57M
-34.85%
5.58M
-44.70%
5.83M
-30.85%
7.97M
-31.71%
8.18M
-26.63%
8.56M
-13.78%
10.53M
-1.30%
11.52M
--
11.97M
--
11.67M
--
12.22M
--
11.68M
Thuế hoãn lại
-138.32%
-1.53M
-266.94%
-16.37M
-4335.82%
-12.51M
28.68%
-15.23M
-24.90%
-642.00K
689.72%
9.81M
18.97%
-282.00K
-13675.48%
-21.35M
-915.87%
-514.00K
-757.22%
-1.66M
-324.39%
-348.00K
--
-155.00K
--
63.00K
--
-194.00K
--
-82.00K
Các mục phi tiền mặt khác
78.16%
-88.00K
-170.85%
-1.98M
1304.35%
1.94M
78.35%
-822.00K
-123.05%
-403.00K
473.70%
2.80M
-45.88%
138.00K
-167.70%
-3.80M
153.08%
1.75M
-108.62%
-749.00K
-50.96%
255.00K
--
-1.42M
--
-3.29M
--
8.69M
--
520.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
170.24%
7.58M
-69.71%
5.85M
259.23%
53.22M
17.39%
86.02M
71.95%
-10.79M
212.25%
19.32M
-14.48%
-33.42M
198.66%
73.28M
-22.98%
-38.46M
68.69%
-17.21M
41.25%
-29.19M
--
-74.27M
--
-31.27M
--
-54.99M
--
-49.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
95.61%
-2.12M
-7.29%
-19.36M
647.75%
137.27M
-64.37%
10.97M
39.38%
-48.25M
70.04%
-18.05M
36.74%
-25.06M
188.34%
30.80M
-255.41%
-79.58M
-652.35%
-60.24M
-18.98%
-39.61M
--
-34.86M
--
-22.39M
--
10.91M
--
-33.29M
-Thay đổi chi phí trả trước
-238.24%
-7.53M
-103.97%
-102.00K
-141.05%
-2.32M
46.13%
-2.27M
4479.83%
5.45M
980.82%
2.57M
126.19%
5.66M
31.00%
-4.21M
-95.43%
119.00K
95.58%
-292.00K
-20.53%
2.50M
--
-6.10M
--
2.60M
--
-6.60M
--
3.15M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-74.16%
10.35M
-26.96%
19.01M
-8848.30%
-99.86M
409.41%
37.15M
18.85%
40.06M
497.37%
26.02M
-104.66%
-1.12M
62.15%
-12.01M
4188.17%
33.70M
-317.50%
-6.55M
2586.53%
23.94M
--
-31.72M
--
786.00K
--
3.01M
--
891.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
42.23%
2.84M
-457.07%
-1.31M
-180.44%
-2.97M
-105.74%
-121.00K
213.04%
1.99M
116.39%
368.00K
360.48%
3.69M
-55.34%
2.11M
25.60%
-1.76M
-194.77%
-2.25M
-158.63%
-1.42M
--
4.72M
--
-2.37M
--
2.37M
--
2.42M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
184.39%
6.89M
-27.68%
6.31M
243.52%
18.26M
-31.64%
40.01M
-212.72%
-8.16M
-82.42%
8.73M
18.90%
-12.73M
3643.16%
58.53M
159.12%
7.24M
179.61%
49.64M
23.16%
-15.69M
--
-1.65M
--
-12.25M
--
-62.36M
--
-20.42M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
164.96%
6.43M
-139.18%
-10.31M
79.61%
-5.29M
13.62%
27.43M
71.54%
-9.90M
456.06%
26.32M
-336.38%
-25.95M
154.59%
24.14M
7.72%
-34.78M
118.94%
4.73M
133.92%
10.98M
--
-44.23M
--
-37.69M
--
-24.99M
--
-32.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-330.57%
-1.09M
-142.30%
-854.00K
-67.87%
731.00K
126.03%
555.00K
465.12%
471.00K
134.89%
2.02M
326.03%
2.27M
-788.33%
-2.13M
-166.84%
-129.00K
-483.69%
-5.79M
-73.75%
534.00K
--
-240.00K
--
193.00K
--
1.51M
--
2.03M
Chi phí vốn
-42.58%
1.80M
-64.22%
1.21M
-21.57%
1.98M
-70.85%
1.10M
168.27%
3.13M
784.78%
3.37M
47.92%
2.52M
92.72%
3.79M
63.31%
1.17M
-85.85%
381.00K
-34.50%
1.71M
--
1.96M
--
714.00K
--
2.69M
--
2.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-330.57%
-1.09M
-142.30%
-854.00K
-67.87%
731.00K
126.03%
555.00K
465.12%
471.00K
134.89%
2.02M
326.03%
2.27M
-788.33%
-2.13M
-166.84%
-129.00K
-483.69%
-5.79M
-73.75%
534.00K
--
-240.00K
--
193.00K
--
1.51M
--
2.03M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
2550.00%
371.00K
90.25%
-46.00K
-100.00%
0.00
83.95%
-13.00K
-83.91%
14.00K
-1848.15%
-472.00K
-92.42%
60.00K
87.40%
-81.00K
140.28%
87.00K
103.23%
27.00K
--
792.00K
--
-643.00K
--
-216.00K
--
-835.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-40.38%
31.00K
-104.21%
-295.00K
--
93.00K
--
3.97M
--
52.00K
--
7.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
358.56%
1.12M
-81.38%
930.00K
75.10%
-684.00K
55.75%
3.41M
-1000.00%
-432.00K
-14.95%
5.00M
-441.81%
-2.75M
112.40%
2.19M
105.74%
48.00K
440.66%
5.87M
82.33%
-507.00K
--
1.03M
--
-836.00K
--
-1.72M
--
-2.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.48%
-13.99M
32.57%
-9.66M
103.62%
43.53M
48.23%
-8.15M
-213.80%
-6.94M
-422.52%
-14.32M
260.48%
21.38M
-232.43%
-15.75M
-64.37%
6.10M
374.36%
4.44M
-151.01%
-13.32M
--
11.89M
--
17.12M
--
936.00K
--
26.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-103.93%
-13.84M
31.87%
-8.99M
126.33%
49.24M
50.78%
-8.10M
34.68%
-6.79M
-302.00%
-13.20M
263.41%
21.76M
-223.65%
-16.46M
-158.83%
-10.39M
47.83%
6.53M
-150.87%
-13.31M
--
13.31M
--
17.66M
--
4.42M
--
26.18M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
5.13%
-148.00K
-123.19%
-2.50M
-1414.59%
-5.71M
-107.64%
-54.00K
-100.95%
-156.00K
46.47%
-1.12M
-4612.50%
-377.00K
149.93%
707.00K
3170.95%
16.49M
39.90%
-2.09M
85.96%
-8.00K
--
-1.42M
--
-537.00K
--
-3.48M
--
-57.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.48%
-13.99M
32.57%
-9.66M
103.62%
43.53M
48.23%
-8.15M
-213.80%
-6.94M
-422.52%
-14.32M
260.48%
21.38M
-232.43%
-15.75M
-64.37%
6.10M
374.36%
4.44M
-151.01%
-13.32M
--
11.89M
--
17.12M
--
936.00K
--
26.12M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.20%
87.56M
128.33%
106.75M
27.84%
69.17M
6.81%
46.52M
-11.35%
63.82M
-18.73%
46.75M
-9.04%
54.11M
-51.31%
43.55M
-35.28%
71.99M
-57.68%
57.52M
--
59.49M
--
89.44M
--
111.24M
--
135.94M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
62.75%
-6.45M
-212.42%
-19.19M
610.86%
37.58M
114.57%
22.65M
39.16%
-17.30M
17.98%
17.07M
-274.92%
-7.36M
135.24%
10.56M
-30.45%
-28.44M
158.59%
14.47M
82.83%
-1.96M
--
-29.95M
--
-21.80M
--
-24.69M
--
-11.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
93.55%
-2.00K
-311.59%
-146.00K
152.63%
20.00K
-46.15%
-38.00K
-116.32%
-31.00K
111.90%
69.00K
-104.27%
-38.00K
-101.93%
-26.00K
147.38%
190.00K
-153.55%
-580.00K
138.50%
889.00K
--
1.35M
--
-401.00K
--
1.08M
--
-2.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
74.38%
81.12M
37.20%
87.56M
128.33%
106.75M
27.84%
69.17M
6.81%
46.52M
-11.35%
63.82M
-18.73%
46.75M
-9.04%
54.11M
-51.31%
43.55M
-35.28%
71.99M
603.54%
57.52M
--
59.49M
--
89.44M
--
111.24M
--
-11.42M
Dòng tiền tự do
135.57%
4.63M
-150.19%
-11.52M
74.47%
-7.27M
29.33%
26.33M
63.76%
-13.03M
427.29%
22.95M
-407.03%
-28.47M
144.07%
20.36M
6.40%
-35.95M
115.73%
4.35M
126.52%
9.27M
--
-46.19M
--
-38.40M
--
-27.68M
--
-34.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký