tradingkey.logo

Southland Holdings Inc

SLND

4.220USD

+0.320+8.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
227.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
108.24%65.05M
46.79%72.19M
183.69%91.38M
33.81%52.35M
7.98%31.24M
-15.09%49.18M
-25.62%32.21M
-15.16%39.12M
--28.93M
--57.91M
--43.31M
--46.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
108.24%65.05M
46.79%72.19M
183.69%91.38M
33.81%52.35M
7.98%31.24M
-15.09%49.18M
-25.62%32.21M
-15.16%39.12M
--28.93M
--57.91M
--43.31M
--46.12M
Các khoản phải thu
-14.23%776.98M
-9.77%774.76M
-9.72%757.95M
9.48%894.50M
6.83%905.91M
11.33%858.63M
17.94%839.52M
21.75%817.04M
--847.96M
--771.27M
--711.80M
--671.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-15.69%283.10M
-4.22%291.58M
-6.91%301.77M
19.26%368.12M
10.16%335.79M
17.83%304.43M
22.67%324.16M
6.29%308.66M
--304.81M
--258.36M
--264.25M
--290.39M
-Các khoản phải thu khác
-13.37%493.88M
-12.82%483.18M
-11.48%456.18M
3.54%526.38M
4.97%570.12M
8.05%554.20M
15.15%515.36M
33.55%508.38M
--543.15M
--512.91M
--447.55M
--380.66M
Tài sản ngắn hạn khác
43.51%42.92M
-0.07%34.70M
-6.95%34.59M
-22.19%33.71M
-22.72%29.91M
-8.91%34.73M
-2.67%37.18M
8.72%43.32M
--38.70M
--38.12M
--38.19M
--39.85M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.49%884.95M
-6.46%881.65M
-2.75%883.92M
9.01%980.56M
5.62%967.06M
8.67%942.54M
14.57%908.91M
18.82%899.49M
--915.60M
--867.30M
--793.30M
--757.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.78%123.21M
14.47%131.22M
12.52%127.62M
2.28%121.61M
-11.17%113.27M
-12.47%114.64M
-19.86%113.42M
-19.77%118.89M
--127.51M
--130.98M
--141.53M
--148.19M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.87%2.71M
-15.64%2.71M
-12.06%2.95M
-12.94%3.03M
-12.30%3.14M
-14.31%3.21M
-16.21%3.35M
-19.58%3.48M
--3.58M
--3.75M
--4.00M
--4.33M
Tài sản dài hạn khác
323.32%57.60M
324.55%56.07M
65.45%41.03M
15.61%28.62M
301.27%13.61M
256.66%13.21M
584.00%24.80M
584.25%24.76M
--3.39M
--3.70M
--3.63M
--3.62M
Tổng tài sản dài hạn
22.13%317.98M
24.55%322.00M
11.74%302.87M
3.98%282.85M
1.18%260.36M
0.21%258.53M
2.09%271.04M
0.91%272.02M
--257.32M
--258.00M
--265.48M
--269.56M
Tổng tài sản
-2.00%1.20B
0.21%1.20B
0.58%1.19B
7.85%1.26B
4.65%1.23B
6.73%1.20B
11.44%1.18B
14.12%1.17B
--1.17B
--1.13B
--1.06B
--1.03B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-26.11%86.98M
-26.59%91.52M
-18.60%101.94M
-16.21%109.77M
3.09%117.71M
2.54%124.67M
0.70%125.24M
23.99%131.00M
--114.18M
--121.58M
--124.37M
--105.66M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.78%46.79M
-8.11%44.52M
-9.94%43.07M
162.12%134.53M
-11.94%46.42M
4.60%48.45M
7.04%47.83M
23.08%51.33M
--52.72M
--46.32M
--44.68M
--41.70M
Nợ phải trả hoãn lại
38.56%256.59M
29.15%249.71M
31.89%243.50M
14.12%225.19M
33.42%185.18M
46.97%193.35M
125.35%184.63M
102.30%197.34M
--138.80M
--131.56M
--81.93M
--97.55M
Nợ ngắn hạn khác
38.56%256.59M
29.15%249.71M
31.89%243.50M
14.12%225.19M
33.42%185.18M
46.97%193.35M
125.35%184.63M
102.30%197.34M
--138.80M
--131.56M
--81.93M
--97.55M
Tổng nợ ngắn hạn
5.28%638.29M
6.37%621.14M
9.16%598.20M
35.76%770.24M
15.83%606.28M
22.66%583.97M
26.05%548.02M
34.75%567.37M
--523.41M
--476.10M
--434.76M
--421.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.39%292.86M
19.73%307.88M
21.10%322.79M
-26.45%177.78M
2.90%260.57M
8.36%257.15M
16.16%266.55M
0.40%241.70M
--253.22M
--237.31M
--229.46M
--240.74M
-Nợ dài hạn
10.64%282.78M
17.94%297.09M
21.23%316.70M
-25.72%173.24M
5.32%255.59M
10.84%251.91M
18.90%261.24M
1.27%233.22M
--242.67M
--227.28M
--219.71M
--230.28M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
102.19%10.08M
105.70%10.79M
14.51%6.08M
-46.45%4.54M
-52.78%4.99M
-47.71%5.25M
-45.50%5.31M
-18.85%8.48M
--10.56M
--10.03M
--9.75M
--10.45M
Chi phí phải trả dài hạn
17.10%58.08M
18.26%58.08M
--58.08M
--50.08M
--49.59M
--49.11M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-14.63%40.76M
-14.42%40.85M
-50.44%47.75M
-50.58%47.73M
-60.21%47.74M
-1.84%47.73M
98.32%96.34M
94.50%96.58M
--119.98M
--48.62M
--48.58M
--49.66M
Tổng nợ dài hạn
8.84%391.98M
14.18%407.10M
17.71%430.56M
-18.65%277.62M
-4.24%360.16M
23.23%356.54M
28.95%365.77M
15.19%341.27M
--376.08M
--289.32M
--283.64M
--296.28M
Tổng các khoản nợ
6.61%1.03B
9.33%1.03B
12.58%1.03B
15.32%1.05B
7.44%966.44M
22.87%940.50M
27.20%913.78M
26.67%908.63M
--899.50M
--765.42M
--718.40M
--717.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.02%292.53M
8.08%292.18M
0.69%271.80M
0.74%271.43M
0.51%270.81M
-17.48%270.33M
-12.48%269.93M
-1.49%269.44M
--269.44M
--327.61M
--308.42M
--273.52M
Lợi nhuận giữ lại
-557.05%-129.17M
-547.27%-124.62M
-779.93%-120.46M
-275.85%-65.74M
-321.51%-19.66M
---19.25M
---13.69M
---17.49M
---4.66M
----
----
----
Vốn dự trữ
8.02%292.53M
8.08%292.17M
0.70%271.80M
0.74%271.42M
0.51%270.80M
--270.33M
--269.92M
--269.44M
--269.44M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-130.95%-4.23M
-167.26%-3.90M
10.78%-2.28M
-162.41%-2.42M
11.58%-1.83M
43.32%-1.46M
2.00%-2.55M
-162.07%-923.00K
---2.07M
---2.58M
---2.60M
--1.49M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
15.98%13.53M
7.39%11.75M
-28.14%8.97M
3.76%12.28M
8.89%11.66M
4.75%10.94M
22.91%12.48M
20.19%11.84M
--10.71M
--10.45M
--10.15M
--9.85M
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.84%172.66M
-32.68%175.41M
-40.63%158.03M
-18.00%215.55M
-4.55%260.98M
-27.60%260.56M
-21.80%266.17M
-15.00%262.87M
--273.42M
--359.88M
--340.37M
--309.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI