tradingkey.logo

Skywater Technology Inc

SKYT

9.130USD

+0.350+3.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
438.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-23.03%61.30M
-4.63%75.49M
30.99%93.82M
33.69%93.33M
20.49%79.64M
21.61%79.15M
36.88%71.62M
47.26%69.81M
37.35%66.09M
68.91%65.09M
49.40%52.33M
15.10%47.41M
0.04%48.12M
-3.12%38.53M
6.13%35.02M
--41.19M
--48.10M
29.76%39.77M
-0.49%33.00M
--30.65M
--33.17M
Doanh thu
-23.03%61.30M
-4.63%75.49M
30.99%93.82M
33.69%93.33M
20.49%79.64M
21.61%79.15M
36.88%71.62M
47.26%69.81M
37.35%66.09M
68.91%65.09M
49.40%52.33M
15.10%47.41M
0.04%48.12M
-3.12%38.53M
6.13%35.02M
--41.19M
--48.10M
29.76%39.77M
-0.49%33.00M
--30.65M
--33.17M
Chi phí doanh thu
-29.43%47.04M
-16.31%56.19M
28.02%73.58M
43.41%76.22M
34.32%66.66M
38.33%67.14M
30.48%57.48M
17.25%53.14M
1.15%49.63M
16.36%48.54M
19.53%44.05M
15.11%45.33M
26.01%49.06M
15.09%41.71M
43.25%36.85M
--39.38M
--38.94M
73.07%36.24M
-21.30%25.73M
--20.94M
--32.69M
Chi phí hoạt động
-20.19%65.32M
-14.42%72.83M
17.53%89.11M
25.31%91.93M
21.80%81.84M
33.43%85.11M
32.07%75.81M
25.44%73.36M
6.59%67.19M
20.59%63.78M
17.80%57.41M
0.61%58.48M
27.43%63.03M
18.52%52.89M
49.58%48.73M
--58.13M
--49.47M
69.87%44.63M
-16.28%32.58M
--26.27M
--38.91M
Chi phí R&D
-19.02%3.25M
46.71%4.21M
53.65%3.43M
41.15%3.38M
50.37%4.01M
30.12%2.87M
-13.45%2.23M
1.48%2.40M
16.91%2.67M
79.80%2.21M
14.51%2.58M
-29.29%2.36M
18.42%2.28M
-26.56%1.23M
107.08%2.25M
--3.34M
--1.93M
312.84%1.67M
-44.38%1.09M
--405.00K
--1.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-13.96%4.36M
-25.84%5.40M
-41.26%4.17M
-43.61%4.06M
-31.11%5.07M
-2.32%7.28M
0.13%7.09M
0.08%7.21M
13.84%7.35M
5.43%7.45M
1.71%7.08M
5.06%7.20M
-0.37%6.46M
22.86%7.07M
55.65%6.96M
--6.85M
--6.48M
26.44%5.75M
0.97%4.47M
--4.55M
--4.43M
Lợi nhuận hoạt động
-82.74%-4.02M
144.58%2.65M
212.36%4.71M
139.45%1.40M
-101.00%-2.20M
-557.22%-5.95M
17.52%-4.19M
67.96%-3.55M
92.66%-1.09M
109.07%1.30M
62.93%-5.08M
34.62%-11.08M
-993.26%-14.91M
-195.66%-14.36M
-3324.94%-13.71M
---16.94M
---1.36M
-210.94%-4.86M
107.39%425.00K
--4.38M
---5.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.18%1.81M
-31.75%1.98M
-20.70%1.99M
-15.86%2.48M
-3.28%2.39M
61.54%2.90M
88.35%2.51M
183.65%2.95M
140.14%2.47M
113.83%1.79M
81.58%1.33M
14.04%1.04M
-2.74%1.03M
-40.58%839.00K
-43.75%733.00K
--912.00K
--1.06M
-16.10%1.41M
-22.72%1.30M
--1.68M
--1.69M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.81M
--266.00K
---97.00K
20.48%-664.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-428.48%-835.00K
100.00%0.00
91.88%-1.11M
-111.09%-114.00K
-103.20%-158.00K
-617.86%-402.00K
-2668.08%-13.70M
323.48%1.03M
--4.94M
---56.00K
92.66%-495.00K
91.25%-460.00K
---6.74M
---5.26M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.81M
---266.00K
--97.00K
-20.48%664.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
428.48%835.00K
-100.00%0.00
-97.10%12.00K
-82.24%114.00K
-93.58%158.00K
--402.00K
--414.00K
--642.00K
--2.46M
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-27.07%-5.83M
107.64%676.00K
140.62%2.72M
83.35%-1.08M
-28.74%-4.59M
-455.62%-8.85M
-4.46%-6.70M
46.36%-6.50M
77.63%-3.57M
94.41%-1.59M
49.78%-6.41M
-15.84%-12.12M
-543.30%-15.94M
-321.16%-28.49M
-854.33%-12.77M
---10.46M
---2.48M
-67.05%-6.76M
89.46%-1.34M
---4.05M
---12.69M
Thuế thu nhập
836.59%384.00K
151.78%233.00K
196.88%93.00K
-608.00%-127.00K
--41.00K
-152.75%-450.00K
-210.34%-96.00K
-60.32%25.00K
100.00%0.00
136.74%853.00K
-55.15%87.00K
101.49%63.00K
54.35%-194.00K
-150.14%-2.32M
-38.61%194.00K
---4.24M
---425.00K
742.30%4.63M
113.98%316.00K
---721.00K
---2.26M
Doanh thu sau thuế
-34.24%-6.22M
105.27%443.00K
139.81%2.63M
85.36%-955.00K
-29.89%-4.63M
-243.46%-8.40M
-1.58%-6.60M
46.43%-6.52M
77.35%-3.57M
90.65%-2.45M
49.87%-6.50M
-95.74%-12.18M
-667.02%-15.75M
-129.62%-26.16M
-683.74%-12.96M
---6.22M
---2.05M
-242.40%-11.39M
84.14%-1.65M
---3.33M
---10.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.24%-6.22M
105.27%443.00K
139.81%2.63M
85.36%-955.00K
-29.89%-4.63M
-243.46%-8.40M
-1.58%-6.60M
46.43%-6.52M
77.35%-3.57M
90.65%-2.45M
49.87%-6.50M
-95.74%-12.18M
-667.02%-15.75M
-129.62%-26.16M
-683.74%-12.96M
---6.22M
---2.05M
-242.40%-11.39M
84.14%-1.65M
---3.33M
---10.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
2.73%1.13M
-41.68%1.12M
15.53%1.12M
-54.40%942.00K
55.16%1.10M
222.28%1.92M
119.55%966.00K
150.12%2.07M
-17.69%707.00K
-31.46%597.00K
-51.49%440.00K
9.11%826.00K
13.32%859.00K
-3.54%871.00K
--907.00K
--757.00K
--758.00K
--903.00K
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-28.21%-7.34M
93.42%-679.00K
119.98%1.51M
77.92%-1.90M
-34.07%-5.73M
-239.30%-10.32M
-9.06%-7.57M
33.95%-8.59M
74.27%-4.27M
88.74%-3.04M
49.97%-6.94M
-86.34%-13.01M
-490.75%-16.61M
-119.84%-27.04M
-738.57%-13.87M
---6.98M
---2.81M
-269.53%-12.30M
84.14%-1.65M
---3.33M
---10.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-28.21%-7.34M
93.42%-679.00K
119.98%1.51M
77.92%-1.90M
-34.07%-5.73M
-239.30%-10.32M
-9.06%-7.57M
33.95%-8.59M
74.27%-4.27M
88.74%-3.04M
49.97%-6.94M
-86.34%-13.01M
-490.75%-16.61M
-119.84%-27.04M
-738.57%-13.87M
---6.98M
---2.81M
-269.53%-12.30M
84.14%-1.65M
---3.33M
---10.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-26.35%-0.15
93.50%-0.01
119.53%0.03
79.15%-0.04
-24.73%-0.12
-207.42%-0.22
4.50%-0.16
40.65%-0.19
76.59%-0.10
89.61%-0.07
51.95%-0.17
-60.87%-0.32
-463.42%-0.42
-112.52%-0.69
-716.13%-0.36
---0.20
---0.07
-269.55%-0.32
84.14%-0.04
---0.09
---0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-26.35%-0.15
93.50%-0.01
119.48%0.03
79.15%-0.04
-24.73%-0.12
-207.42%-0.22
4.50%-0.16
40.65%-0.19
76.59%-0.10
89.61%-0.07
51.95%-0.17
-60.87%-0.32
-463.42%-0.42
-112.52%-0.69
-716.13%-0.36
---0.20
---0.07
-269.55%-0.32
84.14%-0.04
---0.09
---0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI