Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-skyt
/
Skywater Technology Inc
SKYT
9.065
USD
+0.285
+3.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
435.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Skywater Technology Inc
9.065
+0.285
+3.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
156.14%
51.23M
2.51%
18.84M
19.24%
20.68M
13.50%
18.36M
44.52%
20.00M
-38.78%
18.38M
86.08%
17.35M
47.42%
16.18M
115.07%
13.84M
132.45%
30.02M
10.22%
9.32M
-83.01%
10.97M
52.63%
6.43M
73.71%
12.92M
-54.05%
8.46M
--
64.60M
--
4.22M
--
7.44M
--
18.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
156.14%
51.23M
2.51%
18.84M
19.24%
20.68M
13.50%
18.36M
44.52%
20.00M
-38.78%
18.38M
86.08%
17.35M
47.42%
16.18M
115.07%
13.84M
132.45%
30.02M
10.22%
9.32M
-83.01%
10.97M
52.63%
6.43M
73.71%
12.92M
-54.05%
8.46M
--
64.60M
--
4.22M
--
7.44M
--
18.41M
Các khoản phải thu
-28.14%
59.57M
-21.48%
75.22M
10.32%
89.74M
-8.07%
70.96M
23.39%
82.90M
52.45%
95.80M
63.36%
81.35M
52.40%
77.19M
38.69%
67.19M
56.60%
62.84M
41.92%
49.80M
51.66%
50.65M
81.23%
48.44M
33.78%
40.13M
-24.78%
35.09M
--
33.40M
--
26.73M
--
30.00M
--
46.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-32.45%
39.11M
-17.63%
54.33M
39.25%
60.56M
7.68%
52.24M
84.31%
57.90M
135.20%
65.96M
82.31%
43.49M
102.97%
48.51M
46.16%
31.41M
21.82%
28.05M
16.38%
23.86M
38.98%
23.90M
31.27%
21.49M
5.37%
23.02M
-45.39%
20.50M
--
17.20M
--
16.37M
--
21.85M
--
37.53M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
223.00K
--
455.00K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-17.88%
20.47M
-29.58%
20.89M
-22.67%
29.18M
-35.37%
18.47M
-30.00%
24.92M
-14.32%
29.67M
49.76%
37.73M
9.87%
28.57M
35.86%
35.60M
111.66%
34.63M
72.71%
25.20M
62.78%
26.00M
164.64%
26.21M
100.80%
16.36M
129.05%
14.59M
--
15.98M
--
9.90M
--
8.15M
--
6.37M
Hàng tồn kho
-8.59%
14.22M
-5.25%
14.54M
-13.33%
14.43M
-8.80%
14.61M
8.30%
15.56M
14.51%
15.34M
36.58%
16.65M
35.04%
16.02M
9.56%
14.37M
-23.45%
13.40M
-60.56%
12.19M
-59.32%
11.87M
-58.01%
13.11M
-35.59%
17.50M
29.14%
30.91M
--
29.17M
--
31.23M
--
27.17M
--
23.93M
Chi phí trả trước
89.24%
8.58M
99.02%
5.30M
13.77%
3.12M
75.48%
3.86M
-23.76%
4.53M
5.51%
2.66M
8.20%
2.75M
-8.14%
2.20M
63.74%
5.95M
10.95%
2.52M
16.54%
2.54M
30.34%
2.40M
72.87%
3.63M
-48.39%
2.27M
-35.29%
2.18M
--
1.84M
--
2.10M
--
4.41M
--
3.36M
Tài sản ngắn hạn khác
-16.26%
16.74M
28.09%
18.18M
103.15%
12.00M
87.39%
12.87M
207.13%
19.99M
82.72%
14.19M
64.92%
5.91M
86.60%
6.87M
133.75%
6.51M
391.83%
7.77M
111.01%
3.58M
109.33%
3.68M
-52.86%
2.79M
-79.12%
1.58M
-78.00%
1.70M
--
1.76M
--
5.91M
--
7.56M
--
7.72M
Tổng tài sản ngắn hạn
5.15%
150.35M
-9.77%
132.08M
12.89%
139.98M
1.86%
120.67M
32.58%
142.99M
25.59%
146.38M
60.15%
124.00M
48.88%
118.46M
44.94%
107.85M
56.66%
116.55M
-1.15%
77.43M
-39.15%
79.57M
6.02%
74.41M
-2.84%
74.40M
-21.73%
78.33M
--
130.76M
--
70.19M
--
76.57M
--
100.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.50%
162.88M
3.77%
165.48M
-1.74%
163.03M
-7.46%
157.00M
-10.33%
157.37M
-11.44%
159.46M
-9.73%
165.93M
-9.42%
169.66M
-6.42%
175.50M
-0.23%
180.06M
-0.18%
183.80M
4.38%
187.30M
8.29%
187.54M
1.35%
180.47M
8.92%
184.14M
--
179.44M
--
173.17M
--
178.08M
--
169.06M
-Tài sản cố định
6.34%
317.38M
6.36%
316.14M
4.00%
308.72M
1.85%
299.31M
1.86%
298.46M
2.25%
297.23M
3.26%
296.85M
3.34%
293.86M
5.41%
293.00M
9.75%
290.70M
9.60%
287.47M
13.24%
284.37M
16.56%
277.95M
11.61%
264.89M
17.64%
262.30M
--
251.13M
--
238.47M
--
237.32M
--
222.97M
-Khấu hao lũy kế
9.50%
154.50M
9.36%
150.66M
11.28%
145.69M
14.58%
142.31M
20.08%
141.09M
24.51%
137.77M
26.29%
130.92M
27.95%
124.20M
29.96%
117.50M
31.08%
110.64M
32.64%
103.67M
35.39%
97.07M
38.47%
90.41M
42.47%
84.41M
44.97%
78.16M
--
71.69M
--
65.29M
--
59.25M
--
53.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
23.20%
7.79M
37.15%
7.78M
49.08%
7.22M
30.33%
6.80M
18.71%
6.32M
1.14%
5.67M
-20.50%
4.84M
-20.68%
5.22M
-3.09%
5.32M
44.13%
5.61M
51.62%
6.09M
63.22%
6.58M
26.44%
5.49M
-14.69%
3.89M
45.00%
4.02M
--
4.03M
--
4.34M
--
4.56M
--
2.77M
Tài sản dài hạn khác
2.48%
5.75M
60.87%
8.44M
-2.02%
4.84M
10.24%
5.95M
34.94%
5.61M
47.82%
5.25M
36.30%
4.95M
68.69%
5.40M
-1.91%
4.16M
-26.60%
3.55M
-30.23%
3.63M
-29.17%
3.20M
-8.03%
4.24M
20.94%
4.83M
-14.61%
5.20M
--
4.52M
--
4.61M
--
4.00M
--
6.09M
Tổng tài sản dài hạn
4.20%
176.41M
6.64%
181.70M
-0.35%
175.10M
-5.84%
169.75M
-8.48%
169.29M
-9.95%
170.38M
-9.20%
175.71M
-8.53%
180.27M
-6.23%
184.98M
0.01%
189.21M
0.08%
193.52M
4.84%
197.08M
8.31%
197.27M
1.37%
189.20M
8.68%
193.36M
--
187.99M
--
182.13M
--
186.64M
--
177.92M
Tổng tài sản
4.64%
326.76M
-0.94%
313.77M
5.13%
315.08M
-2.79%
290.42M
6.64%
312.28M
3.59%
316.76M
10.61%
299.71M
7.98%
298.74M
7.79%
292.83M
16.00%
305.76M
-0.27%
270.95M
-13.21%
276.65M
7.68%
271.68M
0.15%
263.60M
-2.27%
271.69M
--
318.75M
--
252.31M
--
263.21M
--
277.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
1.32M
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.69%
441.00K
-87.71%
816.00K
-90.84%
816.00K
-88.21%
1.70M
--
3.90M
--
6.64M
--
8.90M
--
14.42M
Chi phí trích trước
-8.87%
27.18M
-21.85%
36.17M
-20.49%
30.77M
2.82%
32.33M
16.41%
29.83M
89.81%
46.28M
40.10%
38.70M
32.40%
31.44M
14.16%
25.62M
49.67%
24.38M
82.82%
27.62M
14.53%
23.75M
1.52%
22.44M
-36.10%
16.29M
-46.39%
15.11M
--
20.73M
--
22.11M
--
25.50M
--
28.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-26.25%
27.20M
21.78%
33.35M
-49.61%
25.26M
-48.11%
29.48M
-32.74%
36.88M
-53.15%
27.39M
2352.54%
50.13M
2320.10%
56.82M
1987.25%
54.83M
2541.57%
58.46M
101.98%
2.04M
133.40%
2.35M
-31.82%
2.63M
-20.17%
2.21M
-73.88%
1.01M
--
1.01M
--
3.85M
--
2.77M
--
3.88M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.34%
722.00K
-5.74%
608.00K
-4.09%
610.00K
-0.96%
621.00K
6.52%
637.00K
-17.94%
645.00K
-35.95%
636.00K
-51.99%
627.00K
-62.55%
598.00K
-34.06%
786.00K
--
993.00K
--
1.31M
--
1.60M
--
1.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
9.10%
61.22M
11.33%
55.17M
197.29%
73.35M
89.98%
53.09M
99.19%
56.11M
75.80%
49.55M
1.91%
24.67M
14.81%
27.94M
21.03%
28.17M
35.46%
28.19M
-2.26%
24.21M
-2.33%
24.34M
3.27%
23.27M
-32.12%
20.81M
-13.73%
24.77M
--
24.92M
--
22.54M
--
30.65M
--
28.71M
Nợ ngắn hạn khác
9.10%
61.22M
8.45%
55.17M
197.29%
73.35M
89.98%
53.09M
99.19%
56.11M
80.48%
50.87M
1.91%
24.67M
12.76%
27.94M
16.93%
28.17M
30.35%
28.19M
-8.54%
24.21M
-14.02%
24.78M
-17.44%
24.09M
-45.33%
21.62M
-38.62%
26.47M
--
28.82M
--
29.18M
--
39.56M
--
43.13M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.42%
127.32M
7.03%
154.33M
25.10%
160.04M
2.68%
133.92M
21.36%
148.78M
9.10%
144.20M
75.14%
127.93M
101.40%
130.43M
122.04%
122.60M
176.71%
132.17M
32.35%
73.04M
-3.30%
64.76M
-26.87%
55.22M
-44.67%
47.77M
-44.38%
55.19M
--
66.98M
--
75.50M
--
86.33M
--
99.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.63%
33.69M
-4.00%
34.70M
-4.24%
36.19M
7.41%
37.44M
1.20%
35.70M
2.46%
36.15M
-48.08%
37.79M
-54.85%
34.85M
-48.01%
35.28M
-39.62%
35.28M
110.44%
72.79M
18.12%
77.19M
-16.93%
67.86M
-16.33%
58.43M
-10.23%
34.59M
--
65.35M
--
81.69M
--
69.83M
--
38.53M
-Nợ dài hạn
-5.53%
33.69M
-3.86%
34.70M
-4.11%
36.18M
7.57%
37.41M
1.34%
35.66M
2.61%
36.10M
-48.09%
37.73M
-54.94%
34.78M
-48.04%
35.19M
-39.79%
35.18M
110.12%
72.68M
18.12%
77.19M
-17.09%
67.73M
-16.33%
58.43M
-10.23%
34.59M
--
65.35M
--
81.69M
--
69.83M
--
38.53M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-79.69%
13.00K
-65.79%
26.00K
-55.68%
39.00K
-48.00%
52.00K
-42.34%
64.00K
--
76.00K
-33.33%
88.00K
--
100.00K
--
111.00K
--
--
--
132.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
65.97%
97.26M
-21.07%
51.90M
-26.05%
41.15M
-11.78%
52.79M
-6.59%
58.60M
-3.26%
65.75M
-24.90%
55.64M
-24.63%
59.84M
-24.36%
62.74M
-22.85%
67.97M
-13.31%
74.08M
-5.98%
79.39M
-6.81%
82.94M
-7.66%
88.09M
-14.33%
85.45M
--
84.44M
--
89.00M
--
95.40M
--
99.74M
Nợ dài hạn khác
66.08%
97.33M
-20.96%
51.97M
-26.05%
41.15M
-11.78%
52.79M
-11.83%
58.60M
-10.95%
65.75M
-29.31%
55.64M
-37.80%
59.84M
-26.78%
66.47M
-23.47%
73.84M
-15.95%
78.70M
9.22%
96.21M
-2.79%
90.77M
-4.07%
96.48M
-21.18%
93.64M
--
88.09M
--
93.38M
--
100.58M
--
118.80M
Tổng nợ dài hạn
34.49%
140.00M
-14.21%
95.96M
-16.81%
86.48M
-5.45%
99.67M
-7.68%
104.10M
-6.48%
111.86M
-35.76%
103.95M
-39.50%
105.42M
-33.26%
112.76M
-23.28%
119.61M
23.12%
161.83M
11.49%
174.25M
-6.87%
168.95M
-12.64%
155.91M
-19.08%
131.44M
--
156.30M
--
181.42M
--
178.47M
--
162.44M
Tổng các khoản nợ
5.71%
267.33M
-2.25%
250.28M
6.32%
246.53M
-0.96%
233.59M
7.45%
252.88M
1.70%
256.06M
-1.27%
231.88M
-1.32%
235.85M
4.99%
235.35M
23.62%
251.79M
25.85%
234.87M
7.05%
239.02M
-12.75%
224.17M
-23.08%
203.67M
-28.67%
186.63M
--
223.28M
--
256.92M
--
264.79M
--
261.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.75%
192.75M
5.96%
189.61M
5.47%
187.48M
10.60%
184.29M
17.44%
182.28M
21.12%
178.94M
39.44%
177.76M
36.47%
166.63M
30.13%
155.21M
27.80%
147.74M
12.21%
127.48M
10.53%
122.10M
3062.04%
119.27M
2968.91%
115.61M
1352.68%
113.61M
--
110.47M
--
3.77M
--
3.77M
--
7.82M
Lợi nhuận giữ lại
-6.42%
-139.34M
-5.43%
-132.00M
-14.31%
-131.32M
-23.78%
-132.83M
-32.63%
-130.93M
-33.09%
-125.20M
-26.20%
-114.88M
-27.61%
-107.31M
-38.88%
-98.72M
-72.68%
-94.07M
-231.70%
-91.03M
-519.54%
-84.09M
-978.03%
-71.08M
-1340.10%
-54.48M
-422.29%
-27.44M
--
-13.57M
--
-6.59M
--
-3.78M
--
8.52M
Vốn dự trữ
5.75%
192.26M
5.97%
189.13M
5.48%
187.00M
10.61%
183.82M
17.47%
181.80M
21.16%
178.47M
39.52%
177.29M
36.55%
166.18M
30.19%
154.76M
27.86%
147.30M
12.23%
127.07M
10.55%
121.70M
--
118.87M
--
115.21M
--
113.22M
--
110.08M
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-25.18%
6.03M
-15.59%
5.88M
150.20%
12.39M
50.55%
5.36M
718.07%
8.06M
2160.06%
6.96M
1431.18%
4.95M
1031.68%
3.56M
245.28%
985.00K
125.67%
308.00K
66.61%
-372.00K
73.21%
-382.00K
62.14%
-678.00K
23.47%
-1.20M
--
-1.11M
--
-1.43M
--
-1.79M
--
-1.57M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
0.06%
59.44M
4.59%
63.49M
1.07%
68.55M
-9.64%
56.82M
3.36%
59.40M
12.46%
60.70M
87.99%
67.83M
67.11%
62.88M
20.97%
57.47M
-9.93%
53.98M
-57.58%
36.08M
-60.59%
37.63M
1129.89%
47.51M
3883.27%
59.93M
420.67%
85.06M
--
95.47M
--
-4.61M
--
-1.58M
--
16.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký