tradingkey.logo

Skywater Technology Inc

SKYT

9.130USD

+0.350+3.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
438.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1526.27%55.97M
-104.03%-1.28M
491.79%14.32M
235.03%9.35M
64.60%-3.92M
482.95%31.74M
-146.52%-3.65M
-125.47%-6.92M
-2.72%-11.09M
55.05%-8.29M
222.15%7.85M
86.29%-3.07M
-28.11%-10.79M
-507.40%-18.44M
---6.43M
---22.39M
---8.42M
-32.09%4.53M
--6.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.24%-6.22M
105.27%443.00K
139.79%2.63M
85.36%-955.00K
-29.89%-4.63M
-243.46%-8.40M
-1.58%-6.60M
46.43%-6.52M
77.35%-3.57M
90.65%-2.45M
49.87%-6.50M
-95.74%-12.18M
-667.02%-15.75M
-129.62%-26.16M
---12.96M
---6.22M
---2.05M
-242.40%-11.39M
---3.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.06%4.50M
-25.84%5.40M
-41.26%4.17M
-43.61%4.06M
-31.11%5.07M
-2.32%7.28M
0.13%7.09M
0.11%7.21M
13.84%7.35M
5.43%7.45M
1.71%7.08M
5.03%7.20M
-0.37%6.46M
22.86%7.07M
--6.96M
--6.85M
--6.48M
30.54%5.75M
--4.41M
Thuế hoãn lại
169.64%39.00K
157.47%254.00K
-129.63%-186.00K
-59.46%-59.00K
---56.00K
-261.31%-442.00K
-175.70%-81.00K
-161.67%-37.00K
100.00%0.00
112.33%274.00K
-69.43%107.00K
101.72%60.00K
88.39%-197.00K
-175.22%-2.22M
--350.00K
---3.49M
---1.70M
752.10%2.95M
---453.00K
Các mục phi tiền mặt khác
41.07%450.00K
93.70%-153.00K
-50.10%501.00K
-61.16%764.00K
-87.30%319.00K
-263.00%-2.43M
474.63%1.00M
1088.44%1.97M
1359.88%2.51M
-88.37%1.49M
16.25%-268.00K
97.80%-199.00K
103.03%172.00K
414.42%12.80M
---320.00K
---9.05M
---5.68M
-182.78%-4.07M
---1.44M
Thay đổi trong vốn lưu động
926.54%55.31M
-127.39%-9.28M
177.30%5.17M
131.82%3.59M
64.82%-6.69M
303.81%33.90M
-216.64%-6.69M
-16275.36%-11.30M
-305.28%-19.02M
-66.97%-16.63M
371.40%5.73M
99.58%-69.00K
18.65%-4.69M
-193.65%-9.96M
---2.11M
---16.30M
---5.77M
652.23%10.64M
---1.93M
-Thay đổi các khoản phải thu
18.24%15.29M
241.42%14.58M
-239.68%-19.15M
212.25%11.84M
288.12%12.93M
3.94%-10.31M
-413.75%-5.64M
-1024.73%-10.55M
-7894.19%-6.88M
-149.79%-10.73M
206.33%1.80M
85.93%-938.00K
-102.63%-86.00K
-130.89%-4.30M
---1.69M
---6.67M
--3.27M
134.01%13.91M
---40.89M
-Thay đổi hàng tồn kho
245.16%315.00K
-108.11%-106.00K
129.49%184.00K
156.94%944.00K
77.61%-217.00K
128.79%1.31M
24.00%-624.00K
-7436.36%-1.66M
74.79%-969.00K
-12508.33%-4.54M
52.79%-821.00K
-101.07%-22.00K
5.37%-3.84M
98.89%-36.00K
---1.74M
--2.06M
---4.06M
-32.84%-3.24M
---2.44M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-15.46%-12.56M
-124.39%-4.00M
95.48%12.14M
-468.90%-7.65M
---10.88M
198.20%16.41M
-41.72%6.21M
-167.54%-1.34M
----
---16.70M
--10.66M
--1.99M
--4.06M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
110.69%858.00K
-38.54%-11.76M
210.96%2.72M
264.68%7.46M
-202.49%-8.03M
-108.24%-8.49M
290.02%876.00K
47.48%2.05M
-24.03%-2.65M
-1158.70%-4.08M
51.93%-461.00K
23.27%1.39M
-147.05%-2.14M
-80.18%385.00K
---959.00K
--1.13M
--4.55M
262.10%1.94M
---1.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
8813.90%51.41M
-121.23%-7.43M
215.38%8.62M
-182.69%-8.84M
88.75%-590.00K
1737.58%34.99M
-37.30%-7.47M
-25.74%-3.13M
-95.42%-5.25M
-62.02%-2.14M
-729.86%-5.44M
-13.98%-2.49M
81.51%-2.68M
45.18%-1.32M
--864.00K
---2.18M
---14.51M
-105.46%-2.41M
--44.08M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1526.27%55.97M
-104.03%-1.28M
491.79%14.32M
235.03%9.35M
64.60%-3.92M
482.95%31.74M
-146.52%-3.65M
-125.47%-6.92M
-2.72%-11.09M
55.05%-8.29M
222.15%7.85M
86.29%-3.07M
-28.11%-10.79M
-507.40%-18.44M
---6.43M
---22.39M
---8.42M
-32.09%4.53M
--6.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
633.48%15.18M
-176.28%-4.59M
901.11%12.57M
635.90%1.15M
-32.44%2.07M
4.98%6.01M
-78.57%1.26M
-85.13%156.00K
-36.35%3.06M
1017.95%5.73M
-65.90%5.86M
-86.65%1.05M
-10.80%4.81M
-102.78%-624.00K
--17.19M
--7.86M
--5.40M
481.44%22.46M
--3.86M
Chi phí vốn
633.48%15.18M
-77.28%1.37M
903.66%12.61M
193.48%1.17M
-32.44%2.07M
4.98%6.01M
-78.57%1.26M
-61.96%399.00K
-36.35%3.06M
313.28%5.73M
-66.20%5.86M
-86.65%1.05M
-10.80%4.81M
-93.83%1.39M
--17.34M
--7.86M
--5.40M
481.44%22.46M
--3.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1073.15%14.77M
-225.22%-5.95M
837.58%11.78M
430.86%804.00K
-55.84%1.26M
-17.00%4.75M
-78.57%1.26M
-123.16%-243.00K
-35.41%2.85M
658.83%5.73M
-64.96%5.86M
-86.41%1.05M
-14.75%4.41M
-105.06%-1.02M
--16.73M
--7.72M
--5.18M
441.00%20.25M
--3.74M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-49.08%413.00K
8.50%1.37M
--798.00K
-13.78%344.00K
280.75%811.00K
--1.26M
--0.00
--399.00K
-46.75%213.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
82.65%400.00K
-81.82%401.00K
--462.00K
--138.00K
--219.00K
1753.78%2.21M
--119.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-633.48%-15.18M
176.28%4.59M
-901.11%-12.57M
-635.90%-1.15M
32.44%-2.07M
-4.98%-6.01M
78.57%-1.26M
85.13%-156.00K
36.35%-3.06M
-1017.95%-5.73M
65.90%-5.86M
86.65%-1.05M
10.80%-4.81M
102.78%624.00K
---17.19M
---7.86M
---5.40M
-481.44%-22.46M
---3.86M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-210.24%-8.39M
79.15%-5.15M
-90.46%580.00K
-204.49%-9.84M
474.15%7.61M
-171.12%-24.69M
266.79%6.08M
8.75%9.42M
-122.30%-2.04M
55.88%34.72M
88.80%-3.64M
-90.45%8.66M
-13.93%9.12M
219.84%22.27M
---32.52M
--90.63M
--10.60M
2205.96%6.96M
--302.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-216.75%-8.68M
110.70%2.92M
39.64%-6.39M
-778.75%-6.20M
260.91%7.43M
-227.81%-27.30M
-95.19%-10.58M
-90.10%913.00K
-152.49%-4.62M
-9.03%21.36M
82.66%-5.42M
169.94%9.22M
-31.13%8.80M
-30.36%23.48M
---31.27M
---13.18M
--12.78M
1220.64%33.72M
--2.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-0.08%1.26M
--66.00K
-87.36%1.17M
-100.00%0.00
-68.27%1.26M
-100.00%0.00
415.67%9.28M
--9.45M
--3.97M
--16.17M
--1.80M
----
----
100.00%0.00
--0.00
--104.21M
----
---4.08M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--31.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---14.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-48.15%-1.60M
-155.26%-1.44M
-111.37%-839.00K
-319.13%-3.96M
22.08%-1.08M
192.81%2.61M
33640.91%7.38M
-68.63%-946.00K
-530.43%-1.39M
-132.64%-2.81M
98.25%-22.00K
-40.95%-561.00K
114.77%322.00K
86.12%-1.21M
---1.26M
---398.00K
---2.18M
-286.41%-8.70M
---2.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-210.24%-8.39M
79.15%-5.15M
-90.46%580.00K
-204.49%-9.84M
474.15%7.61M
-171.12%-24.69M
266.79%6.08M
8.75%9.42M
-122.30%-2.04M
55.88%34.72M
88.80%-3.64M
-90.45%8.66M
-13.93%9.12M
219.84%22.27M
---32.52M
--90.63M
--10.60M
2205.96%6.96M
--302.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.51%18.84M
19.24%20.68M
13.50%18.36M
44.52%20.00M
-38.78%18.38M
86.08%17.35M
47.42%16.18M
115.07%13.84M
132.45%30.02M
10.22%9.32M
-83.01%10.97M
52.63%6.43M
73.71%12.92M
-54.05%8.46M
--64.60M
--4.22M
--7.44M
1126.32%18.41M
--1.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1899.38%32.39M
-277.61%-1.84M
98.80%2.32M
-170.15%-1.64M
110.01%1.62M
-95.00%1.04M
170.70%1.17M
-48.49%2.34M
-149.69%-16.18M
364.30%20.70M
97.06%-1.65M
-92.48%4.54M
-101.30%-6.48M
140.64%4.46M
---56.15M
--60.39M
---3.22M
-453.45%-10.97M
--3.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
156.14%51.23M
2.51%18.84M
19.24%20.68M
13.50%18.36M
44.52%20.00M
-38.78%18.38M
86.08%17.35M
47.42%16.18M
115.07%13.84M
132.45%30.02M
10.22%9.32M
-83.01%10.97M
52.63%6.43M
73.71%12.92M
--8.46M
--64.60M
--4.22M
61.48%7.44M
--4.61M
Dòng tiền tự do
780.41%40.78M
-110.28%-2.64M
134.83%1.71M
211.68%8.18M
57.64%-5.99M
283.56%25.73M
-346.49%-4.91M
-77.74%-7.32M
9.33%-14.15M
29.30%-14.02M
108.38%1.99M
86.38%-4.12M
-12.92%-15.61M
-10.54%-19.82M
---23.77M
---30.25M
---13.82M
-740.08%-17.93M
--2.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI