tradingkey.logo

Sky Quarry Inc

SKYQ

0.510USD

+0.010+2.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q2
FY2022Q2
Tổng doanh thu
--6.33M
--9.04M
--14.33M
--12.42M
--0.00
Doanh thu
--6.33M
--9.04M
--14.33M
--12.42M
--0.00
Chi phí doanh thu
--7.06M
--10.88M
--14.25M
--10.18M
--0.00
Chi phí hoạt động
--9.00M
--14.06M
--16.83M
1207.72%12.29M
--940.02K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--266.13K
--480.39K
--404.05K
--60.56K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
---363.63K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---2.66M
---5.02M
---2.50M
113.37%125.64K
---940.02K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--218.32K
--1.35M
---108.89K
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--5.65K
--0.00
---25.07K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.48K
---1.92M
--21.55K
----
----
Thu nhập trước thuế
---3.33M
---8.70M
---6.03M
83.09%-158.35K
---936.19K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---3.33M
---8.70M
---6.03M
83.09%-158.35K
---936.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.33M
---8.70M
---6.03M
83.09%-158.35K
---936.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---3.33M
---8.70M
---6.03M
83.09%-158.35K
---936.19K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---3.33M
---8.70M
---6.03M
83.09%-158.35K
---936.19K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.16
---0.42
---0.35
83.08%-0.01
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.16
---0.42
---0.35
83.08%-0.01
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI