tradingkey.logo

Sky Quarry Inc

SKYQ

0.510USD

+0.010+2.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--213.00K
--385.12K
--431.95K
--326.82K
--1.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--213.00K
--385.12K
--431.95K
--326.82K
--1.07M
Các khoản phải thu
--1.76M
--1.12M
--834.00K
--3.52M
--3.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.76M
--1.12M
--834.00K
--3.52M
--3.54M
Hàng tồn kho
--2.10M
--3.15M
--3.21M
--2.44M
--3.43M
Chi phí trả trước
--641.43K
--339.12K
--380.12K
--114.39K
--282.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--4.72M
--5.00M
--4.85M
--6.40M
--8.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--15.87M
--15.81M
--15.16M
--14.22M
--14.03M
-Tài sản cố định
--17.61M
--17.33M
--16.25M
--14.95M
--14.35M
-Khấu hao lũy kế
--1.74M
--1.52M
--1.09M
--729.77K
--316.54K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.21M
--3.21M
--3.21M
--3.21M
--3.21M
Tài sản dài hạn khác
--798.85K
--2.93M
--4.45M
--4.35M
--4.64M
Tổng tài sản dài hạn
--19.87M
--21.95M
--22.81M
--21.78M
--21.88M
Tổng tài sản
--24.59M
--26.95M
--27.67M
--28.18M
--30.21M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--184.09K
--459.07K
----
----
----
Chi phí trích trước
--1.52M
--1.27M
--290.00K
--150.34K
--36.61K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--8.51M
--7.85M
--11.23M
--7.90M
--6.79M
-Nợ ngắn hạn
--2.33M
--1.26M
--1.01M
--3.06M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--16.63K
--16.12K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--184.09K
--459.07K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--12.01M
--12.40M
--15.48M
--12.87M
--12.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.02M
--2.08M
--2.38M
--2.22M
--100.45K
-Nợ dài hạn
--2.00M
--2.00M
--2.30M
--2.10M
--100.45K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--15.61K
--77.82K
--77.82K
--116.25K
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
---1.00
Tổng nợ dài hạn
--3.00M
--3.05M
--2.38M
--2.22M
--288.31K
Tổng các khoản nợ
--15.01M
--15.45M
--17.86M
--15.09M
--12.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--37.09M
--35.68M
--25.28M
--22.53M
--21.90M
Lợi nhuận giữ lại
---27.30M
---23.97M
---15.26M
---9.24M
---3.96M
Vốn dự trữ
--37.09M
--35.67M
--25.28M
--22.53M
--21.90M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---209.29K
---209.71K
---209.64K
---201.50K
---168.11K
Tổng vốn chủ sở hữu
--9.58M
--11.50M
--9.81M
--13.09M
--17.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI