Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-skyq
/
Sky Quarry Inc
SKYQ
0.518
USD
+0.018
+3.58%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
9.85M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sky Quarry Inc
0.518
+0.018
+3.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-1.96M
--
-4.89M
--
-2.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-3.33M
--
-8.70M
--
-6.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
266.13K
--
480.39K
--
404.05K
Các mục phi tiền mặt khác
--
822.45K
--
4.99M
--
1.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
483.63K
--
-354.59K
--
883.79K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-634.26K
--
-289.89K
--
2.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
1.05M
--
59.62K
--
-771.67K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-302.30K
--
40.99K
--
-265.73K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
373.89K
--
-129.01K
--
-728.80K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-1.96M
--
-4.89M
--
-2.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
316.21K
--
109.54K
--
1.37M
Chi phí vốn
--
330.27K
--
132.80K
--
1.37M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
316.21K
--
109.54K
--
1.37M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-316.21K
--
-109.54K
--
-1.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-24.05K
--
3.44M
--
4.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-20.58K
--
-3.51M
--
4.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
10.20M
--
1.14M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
0.00
--
79.00
--
307.92K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-3.47K
--
-3.26M
--
-1.42M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-24.05K
--
3.44M
--
4.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
3.31M
--
4.88M
--
4.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-2.30M
--
-1.56M
--
196.28K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
422.00
--
-69.00
--
-8.13K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
1.01M
--
3.31M
--
4.88M
Dòng tiền tự do
--
-2.29M
--
-5.02M
--
-3.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký