Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-skyh
/
Sky Harbour Group Corp
SKYH
9.770
USD
+0.330
+3.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/05, 20:00 (ET)
330.17M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sky Harbour Group Corp
9.770
+0.330
+3.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
132.65%
5.59M
107.42%
4.64M
63.75%
4.10M
109.38%
3.62M
117.16%
2.40M
267.49%
2.24M
480.51%
2.50M
322.49%
1.73M
178.84%
1.11M
55.79%
609.00K
7.21%
431.00K
3.81%
409.00K
1.79%
397.00K
--
390.92K
--
402.00K
--
394.00K
--
390.00K
Doanh thu
132.65%
5.59M
107.42%
4.64M
63.75%
4.10M
109.38%
3.62M
117.16%
2.40M
267.49%
2.24M
480.51%
2.50M
322.49%
1.73M
178.84%
1.11M
55.79%
609.00K
7.21%
431.00K
3.81%
409.00K
1.79%
397.00K
--
390.92K
--
402.00K
--
394.00K
--
390.00K
Chi phí doanh thu
--
1.67M
--
1.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
62.77%
12.42M
45.05%
10.01M
51.86%
8.96M
43.56%
8.58M
31.72%
7.63M
63.53%
6.90M
18.61%
5.90M
12.97%
5.97M
-3.05%
5.79M
-25.15%
4.22M
37.36%
4.97M
89.53%
5.29M
245.86%
5.97M
--
5.64M
--
3.62M
--
2.79M
--
1.73M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
74.72%
1.10M
25.64%
789.00K
-3.58%
646.00K
20.90%
642.00K
39.78%
629.00K
153.23%
628.00K
352.70%
670.00K
244.81%
531.00K
210.34%
450.00K
71.14%
248.00K
-44.98%
148.00K
-48.49%
154.00K
-51.18%
145.00K
--
144.91K
--
269.00K
--
299.00K
--
297.00K
Chi phí hoạt động khác
133.17%
1.88M
-358.92%
-5.15M
-31.94%
1.14M
-40.44%
1.02M
-54.91%
808.00K
336.18%
1.99M
416.98%
1.68M
791.15%
1.71M
--
1.79M
-54.12%
456.00K
58.82%
324.00K
113.33%
192.00K
--
--
--
993.86K
--
204.00K
--
90.00K
--
114.00K
Lợi nhuận hoạt động
-30.61%
-6.82M
-15.12%
-5.37M
-43.10%
-4.86M
-16.77%
-4.96M
-11.53%
-5.22M
-29.13%
-4.66M
25.20%
-3.40M
12.97%
-4.25M
16.00%
-4.68M
31.18%
-3.61M
-41.12%
-4.54M
-103.63%
-4.88M
-317.05%
-5.58M
--
-5.25M
--
-3.22M
--
-2.40M
--
-1.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.87%
138.00K
-30.22%
157.00K
-24.36%
177.00K
128.05%
187.00K
--
194.00K
--
225.00K
--
234.00K
--
82.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
298.00
--
319.00K
--
382.00K
--
459.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
84.38%
-2.53M
-22.45%
-10.59M
-1099.44%
-15.96M
214.54%
8.22M
-284.51%
-16.19M
-496.88%
-8.64M
9.99%
1.60M
-82.74%
2.61M
69.79%
-4.21M
--
2.18M
--
1.45M
--
15.14M
-5475.20%
-13.94M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-250.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.81%
363.00K
-66.60%
162.00K
718.92%
303.00K
1244.44%
1.09M
206.02%
407.00K
394.90%
485.00K
--
37.00K
--
81.00K
--
133.00K
--
98.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
56.95%
-9.13M
-22.23%
-15.95M
-935.47%
-20.70M
354.77%
4.16M
-141.97%
-21.20M
-877.30%
-13.05M
35.35%
-2.00M
-115.92%
-1.63M
55.10%
-8.76M
74.56%
-1.33M
12.63%
-3.09M
469.44%
10.26M
-853.76%
-19.51M
--
-5.25M
--
-3.54M
--
-2.78M
--
-2.05M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
56.95%
-9.13M
-22.23%
-15.95M
-935.47%
-20.70M
354.77%
4.16M
-141.97%
-21.20M
-877.30%
-13.05M
35.35%
-2.00M
-115.92%
-1.63M
55.10%
-8.76M
74.56%
-1.33M
12.63%
-3.09M
469.44%
10.26M
-853.76%
-19.51M
--
-5.25M
--
-3.54M
--
-2.78M
--
-2.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
56.95%
-9.13M
-22.23%
-15.95M
-935.47%
-20.70M
354.77%
4.16M
-141.97%
-21.20M
-877.30%
-13.05M
35.35%
-2.00M
-115.92%
-1.63M
55.10%
-8.76M
74.56%
-1.33M
12.63%
-3.09M
469.44%
10.26M
-853.76%
-19.51M
--
-5.25M
--
-3.54M
--
-2.78M
--
-2.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-21.74%
-2.75M
1.09%
-2.45M
-18.51%
-2.15M
33.75%
-1.60M
11.93%
-2.26M
-32.98%
-2.48M
26.99%
-1.81M
-0.42%
-2.41M
31.62%
-2.56M
--
-1.86M
--
-2.48M
--
-2.40M
--
-3.75M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
66.34%
-6.38M
-27.70%
-13.50M
-9716.93%
-18.55M
640.49%
5.76M
-205.68%
-18.94M
-2105.88%
-10.57M
69.17%
-189.00K
-93.86%
778.00K
60.69%
-6.20M
110.04%
527.00K
82.68%
-613.00K
555.90%
12.66M
-670.43%
-15.76M
--
-5.25M
--
-3.54M
--
-2.78M
--
-2.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
66.34%
-6.38M
-27.70%
-13.50M
-9716.93%
-18.55M
640.49%
5.76M
-205.68%
-18.94M
-2105.88%
-10.57M
69.17%
-189.00K
-93.86%
778.00K
60.69%
-6.20M
110.04%
527.00K
82.68%
-613.00K
555.90%
12.66M
-670.43%
-15.76M
--
-5.25M
--
-3.54M
--
-2.78M
--
-2.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
75.73%
-0.19
9.74%
-0.47
-5872.02%
-0.74
354.04%
0.23
-88.68%
-0.78
-1570.53%
-0.52
69.76%
-0.01
-93.95%
0.05
71.26%
-0.41
109.37%
0.04
83.82%
-0.04
526.20%
0.85
-882.20%
-1.44
--
-0.38
--
-0.25
--
-0.20
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
75.73%
-0.19
9.74%
-0.47
-5872.02%
-0.74
216.10%
0.08
-88.68%
-0.78
-1570.53%
-0.52
69.76%
-0.01
-93.90%
0.03
71.26%
-0.41
109.37%
0.04
83.82%
-0.04
316.07%
0.43
-882.20%
-1.44
--
-0.38
--
-0.25
--
-0.20
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký